| 105401 |
Vẽ Đồ Thị |
18x^2+36y^2=648 |
|
| 105402 |
Vẽ Đồ Thị |
6x+4y=3 |
|
| 105403 |
Vẽ Đồ Thị |
6x-2y=-6 |
|
| 105404 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-6y=-30 |
|
| 105405 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-y<2 |
|
| 105406 |
Rút gọn |
5/(2y)+1/(6y)-4/(3y) |
|
| 105407 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-y=7 |
|
| 105408 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-3y<15 |
|
| 105409 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2* căn bậc bốn của x^3 |
|
| 105410 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+y<4 |
|
| 105411 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+2y<10 |
|
| 105412 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta_1)=9/19 |
|
| 105413 |
Vẽ Đồ Thị |
8x-4y=16 |
|
| 105414 |
Vẽ Đồ Thị |
8x-4y=-8 |
|
| 105415 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+3y=21 |
|
| 105416 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(2x)=5/13 |
|
| 105417 |
Vẽ Đồ Thị |
7x-2y=0 |
|
| 105418 |
Vẽ Đồ Thị |
6x-4y=16 |
|
| 105419 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-8y>0 |
|
| 105420 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y<5 |
|
| 105421 |
Rút gọn |
1*x-x/1 |
|
| 105422 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)>0 , cot(theta)>0 |
, |
| 105423 |
Nhân |
2*-3 |
|
| 105424 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 105425 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-4y<-12 |
|
| 105426 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-7y>0 |
|
| 105427 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=5/8 |
|
| 105428 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-7y=0 |
|
| 105429 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-5y>6 |
|
| 105430 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos((3pi)/4)^2= |
|
| 105431 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 15p)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 105432 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-2y=9 |
|
| 105433 |
Nhân |
(3p^4)^3*(p^2)^7 |
|
| 105434 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(0)=3/5 |
|
| 105435 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-2y>-6 |
|
| 105436 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(0)=3/8 |
|
| 105437 |
Vẽ Đồ Thị |
4y^2-25x^2=100 |
|
| 105438 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2+4y^2=64 |
|
| 105439 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(a)=4/5 |
|
| 105440 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x+4=0 |
|
| 105441 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x+12)/5 |
|
| 105442 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2y=-4 |
|
| 105443 |
Vẽ Đồ Thị |
-4x+3y=12 |
|
| 105444 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+3y<6 |
|
| 105445 |
Vẽ Đồ Thị |
-4x+5y<-3 |
|
| 105446 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+5y=15 |
|
| 105447 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-y=-1 |
|
| 105448 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-y>8 |
|
| 105449 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)<0 , tan(theta)>0 |
, |
| 105450 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-6y=24 |
|
| 105451 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=8 |
|
| 105452 |
Vẽ Đồ Thị |
5=2x-y |
|
| 105453 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(0)=13/12 |
|
| 105454 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+2)^3-1 |
|
| 105455 |
Phân Tích Nhân Tử |
ab+3a+b^2+3b |
|
| 105456 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(( căn bậc hai của 3)/7) |
|
| 105457 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 16 của 8=3/4 |
|
| 105458 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/4)^(x-2) |
|
| 105459 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/4)^x+2 |
|
| 105460 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(t)=-1/4 |
|
| 105461 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(0.25)^x |
|
| 105462 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3=-2x |
|
| 105463 |
Vẽ Đồ Thị |
9x+3y=6 |
|
| 105464 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(x)=-4/5 |
|
| 105465 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-6)^2 |
|
| 105466 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x|+6 |
|
| 105467 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)<0 |
|
| 105468 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x+3|-4 |
|
| 105469 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-2/5 |
|
| 105470 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-7/8 |
|
| 105471 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-2)^2-5 |
|
| 105472 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+2)^2+(y+3)^2=4 |
|
| 105473 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(0)<0 , sec(0)>0 |
, |
| 105474 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-4)^2(x+1) |
|
| 105475 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(0)=-1/5 |
|
| 105476 |
Giải x |
x-45/x<-4 |
|
| 105477 |
Rút gọn |
(16x^4y^8z^2)^(1/2) |
|
| 105478 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(0)=-7/10 |
|
| 105479 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-7)^2+4 |
|
| 105480 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-6)^2+2 |
|
| 105481 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-6)^2+7 |
|
| 105482 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=10/x |
|
| 105483 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/(x-2)+3 |
|
| 105484 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/(x-1)+4 |
|
| 105485 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/3x-2 |
|
| 105486 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/4*(x-1)^2+4 |
|
| 105487 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(x)=-5/6 |
|
| 105488 |
Rút gọn |
(x^(1/2)y^(-1/4)z)^-2 |
|
| 105489 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/4x+4 |
|
| 105490 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/4x |
|
| 105491 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(t)>0 , csc(t)<0 |
, |
| 105492 |
Rút gọn |
12 căn bậc hai của 2 |
|
| 105493 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 48 |
|
| 105494 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/2x^3 |
|
| 105495 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2*(x-2)^2 |
|
| 105496 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(arctan(65)) |
|
| 105497 |
Giải x |
căn bậc hai của x- căn bậc hai của x-16=4 |
|
| 105498 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(t)>0csc(t)<0 |
|
| 105499 |
Giải p |
8-8p=10-3p |
|
| 105500 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x-6| |
|