Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
103901 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (0.05*1400)/0.0002
103902 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 224
103903 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (5.4*10^-4)/(1.8*10^6)
103904 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 128
103905 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2*10^4)(4*10^2)
103906 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 231
103907 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1*10^-14)/(1.8*10^-5)
103908 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 182
103909 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (6.5*10^7)(1*10^5)
103910 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 141
103911 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3.5*10^-3)/(5*10^-8)
103912 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 528
103913 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 484
103914 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (8.9*10^4)(4*10^8)
103915 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 324
103916 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3.8*10^3)*(1.5*10^5)
103917 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 351
103918 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3*10^8)(9*10^7)
103919 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 384
103920 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (7.1*10^-7)(8.6*10^-5)
103921 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -10<=2x-4<8
103922 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-4x^2-20x+48
103923 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (6.6*10^-2)/(3.3*10^-4)
103924 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của 5x-4 = căn bậc ba của 7x+8
103925 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học 10^3*10^5
103926 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-5x^2+2=-x^3+17x
103927 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (19200*100)/96000
103928 Chia (2x^2+x+3)/(x-2)
103929 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (5^-5)/(5^8)
103930 Ước Tính (4+2i)/(2/3+1/2*i)
103931 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (7.2*10^3)/(1.8*10^7)
103932 Ước Tính |-3-6i|
103933 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (8.5*10^10)/(3.4*10^-11)
103934 Ước Tính 4/(2+7i)
103935 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.72*10^0)/(4*10^-3)
103936 Vẽ Đồ Thị y=0.5(4)^x
103937 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.88*10^6)/(2*10^3)
103938 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2.8*10^-4)/(1.4*10^6)
103939 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2.4*10^-2)/(6*10^-7)
103940 Giải x 12x<22+x
103941 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học ((2*10^7)(3.6*10^5))/(1.2*10^4)
103942 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (7.120*10^-3)÷(6.000*10^-5)
103943 Đơn Giản Phân Số 9/16
103944 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3*10^9)(8*10^7)
103945 Đơn Giản Phân Số 6/12
103946 Đơn Giản Phân Số -4/3
103947 Đơn Giản Phân Số 4/16
103948 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học ((15*10^7)(12*10^3))/((3*10^-15)(3*10^6))
103949 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 800
103950 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học 0.000004/200
103951 Quy đổi thành một Số Thập Phân 44%
103952 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (7.5*10^-4)/(1.5*10^6)
103953 Quy đổi thành một Số Thập Phân 46%
103954 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (9.8*10^-3)/(4.9*10^6)
103955 Quy đổi thành một Số Thập Phân 500%
103956 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2*10^-8)(2.3*10^-9)(7*10^-6)
103957 Quy đổi thành một Số Thập Phân 31%
103958 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học ((7.2*10^-8)(9.9*10^3))/((1.2*10^4)(3*10^-2))
103959 Quy đổi thành một Số Thập Phân 6.27%
103960 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học ((24*10^-3)(18*10^14))/((3*10^-7)(4*10^5))
103961 Quy đổi thành một Số Thập Phân 7.4%
103962 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (5.6*10^-2)/(2.5*10^5)
103963 Quy đổi thành một Số Thập Phân 220%
103964 Quy đổi thành một Số Thập Phân 3.6%
103965 Quy đổi thành một Số Thập Phân 140%
103966 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (5.6*10^-3)/(7*10^-7)
103967 Quy đổi sang một Hỗn Số 11/10
103968 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (6.33*10^-9)-(4.5*10^-9)
103969 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7.5%
103970 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 72%
103971 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học ((8.3*10^-4)*950)/((8.3*10^5)*(1.9*10^6))
103972 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 450%
103973 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.79*10^19)/((4.6*10^-15)(1.8*10^-12))
103974 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 48%
103975 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.7*10^5)(6.2*10^-12)
103976 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.5%
103977 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (6.2*10^4)(1.2*10^6)
103978 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 17.5%
103979 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.8*10^10)/(8*10^7)
103980 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 32.5%
103981 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (0.04*1800)/0.0006
103982 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 42%
103983 Quy đổi sang một Hỗn Số 25/8
103984 Quy đổi sang một Hỗn Số 25/2
103985 Quy đổi sang một Hỗn Số 23/6
103986 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học 0.0039/0.013
103987 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2.5*10^7)*(1.4*10^6)
103988 Quy đổi sang một Hỗn Số 28/5
103989 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3*10^6)(2*10^5)
103990 Quy đổi sang một Hỗn Số 39/8
103991 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.8*10^-4)/(1.6*10^6)
103992 Quy đổi sang một Hỗn Số 19/2
103993 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học ((1.2*10^-6)*(8*10^-4))/(3*10^-3)
103994 Quy đổi sang một Hỗn Số 22/5
103995 Quy đổi sang một Hỗn Số 13/9
103996 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.8*10^-2)÷(9*10^2)
103997 Quy đổi sang một Hỗn Số 14/5
103998 Quy đổi sang một Hỗn Số -5/3
103999 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (10^-2.1)/(10^-5.9)
104000 Quy đổi sang một Hỗn Số 48/5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.