Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
103801 Ước Tính 6 2/3
103802 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [0,infinity) intersect (negative infinity,21]
103803 Ước Tính (4+i)/(3-2i)
103804 Ước Tính 5 căn bậc hai của 7-2 căn bậc hai của 63
103805 Ước Tính 5 căn bậc hai của 75-3 căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 48
103806 Ước Tính 5 căn bậc ba của 16+ căn bậc ba của 54-2 căn bậc ba của 128
103807 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |x-6|+8<9
103808 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 3x-5<4
103809 Ước Tính 5 căn bậc hai của 3*(2 căn bậc hai của 21)
103810 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-3,3) intersect [-1,4]
103811 Ước Tính 5 căn bậc hai của 18-3 căn bậc hai của 8
103812 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-5,4) union [-2,5]
103813 Giải x x-6<-4
103814 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp -(9x)/11-7<-5
103815 Ước Tính 5e^-1
103816 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (5,15]
103817 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x^2+6x-27<0
103818 Ước Tính -5+15
103819 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x^4-3x^3>4x^2-12x
103820 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [3,7)
103821 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x+4<3x-2
103822 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp z|z|<6
103823 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 4x-5<2x+7
103824 Ước Tính 5+ căn bậc hai của -64
103825 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (negative infinity,0) union [-3,4)
103826 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x^2-17x+66>0
103827 Ước Tính 5÷5
103828 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x+15<6x-5
103829 Ước Tính 5(4)
103830 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 9x-3>5x+9
103831 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-5,4]
103832 Ước Tính 5* căn bậc hai của 2
103833 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-2,3]
103834 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 1<1-1/2x<3
103835 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (negative infinity,-1.1]
103836 Ước Tính 5*4*3
103837 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 9x-2>5x+18
103838 Ước Tính 5(-6)^0
103839 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x^2+23<8x
103840 Ước Tính sin(135)
103841 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 2<=x<=4
103842 Ước Tính sin((3pi)/4)
103843 Ước Tính tan((3pi)/4)
103844 Ước Tính tan(15)
103845 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-7,3]
103846 Ước Tính p*4^2
103847 Ước Tính sec((5pi)/4)
103848 Nhân căn bậc hai của 15* căn bậc hai của 10
103849 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-2,6) intersect [0,7]
103850 Rút gọn căn bậc ba của 144/y
103851 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 5(7-x)+2x<6x-2-9x
103852 Rút gọn căn bậc sáu của 125a^3b^9c^6
103853 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-8,8) intersect [-1,9]
103854 Rút gọn căn bậc ba của 64k^12
103855 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-1,3) intersect [0,8]
103856 Giải x x/6>=9
103857 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (negative infinity,7) union (negative infinity,10)
103858 Giải x căn bậc hai của x<23
103859 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 9x-2>7x+6
103860 Rút gọn (2m-8)^2
103861 Giải x 3x+x-13+4-6x=12
103862 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (x-4)(x+9)>=0
103863 Giải y r/3-2/y=s/5
103864 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 0<=2x-4<=8
103865 Ước Tính 10/(8-5i)
103866 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.2*10^9)(3.2*10^-13)
103867 Giải x logarit cơ số 3 của x^2+6x = logarit cơ số 3 của 2x+12
103868 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3.2*10^-4)(2.7*10^9)
103869 Ước Tính cot(45)
103870 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4*10^7)/(8*10^2)
103871 Ước Tính -p
103872 Ước Tính cos((7pi)/6)
103873 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.73*10^-4)/(3.20*10^-7)
103874 Ước Tính cos(315)
103875 Ước Tính cos(240)
103876 Ước Tính arccos(1/2)
103877 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (13^-3)/(13^-5)
103878 Ước Tính (5+i)/(6+i)
103879 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4*10^-7)(4.7*10^-6)(1*10^-11)
103880 Ước Tính 9-8
103881 Ước Tính 9-13
103882 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (7*10^-8)/(8*10^-3)
103883 Ước Tính 9-17
103884 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (0.08*1400)/0.0007
103885 Ước Tính 9-11
103886 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (6.125*10^3)*(2.345*10^-4)
103887 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3*10^-9)(4.7*10^4)
103888 Ước Tính -9+16
103889 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.35864*10^-1)÷3.06*10^5
103890 Ước Tính 81-16
103891 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (6.3*10^-7)/(1.8*10^-10)
103892 Ước Tính 88*2
103893 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2.5*10^3)/(5*10^8)
103894 Giải b -12+3b-1=-5-b
103895 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3.6*10^8)÷(2.4*10^2)
103896 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2.4*10^8)/(5*10^-6)
103897 Ước Tính 9(8)+5
103898 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2.4*10^-4)/(6*10^-9)
103899 Ước Tính -9-(-9)
103900 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (0.05*1800)/0.0003
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.