| 103601 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2+13<3x |
|
| 103602 |
Ước Tính |
(16/9)^(-1/2) |
|
| 103603 |
Ước Tính |
(-1/8)^2 |
|
| 103604 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-4,0] |
|
| 103605 |
Ước Tính |
(1024^(-1/4))^(-4/5) |
|
| 103606 |
Ước Tính |
(-1/7)^2 |
|
| 103607 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-8,7] |
|
| 103608 |
Ước Tính |
(-2/9)^0 |
|
| 103609 |
Ước Tính |
-(2/7)^0 |
|
| 103610 |
Ước Tính |
(25^(-3/2))^(1/3) |
|
| 103611 |
Ước Tính |
(25/49)^(3/2) |
|
| 103612 |
Ước Tính |
(25/8)^(3/2) |
|
| 103613 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-1<x<1 |
|
| 103614 |
Ước Tính |
(25/64)^(-3/2) |
|
| 103615 |
Ước Tính |
(22/2)^2 |
|
| 103616 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|-3x-3|<-9 |
|
| 103617 |
Ước Tính |
(216/125)^(2/3) |
|
| 103618 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-7,0] |
|
| 103619 |
Ước Tính |
(21/2)^2 |
|
| 103620 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(x-1)/(x-3)<0 |
|
| 103621 |
Tìm Biệt Thức |
0=2x^2+x-3 |
|
| 103622 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
1/4(8y+4)-27<-1/4(8y-8) |
|
| 103623 |
Ước Tính |
(1/10)^3 |
|
| 103624 |
Ước Tính |
(1/12)^2 |
|
| 103625 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-2,7] |
|
| 103626 |
Ước Tính |
-(1/2)^-1 |
|
| 103627 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x+9<10 |
|
| 103628 |
Ước Tính |
(9*10^7)(7*10^9) |
|
| 103629 |
Ước Tính |
-(-8) |
|
| 103630 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,7] |
|
| 103631 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2+3x-21<0 |
|
| 103632 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
1<1-1/6x<3 |
|
| 103633 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,0] intersect [-2,infinity) |
|
| 103634 |
Ước Tính |
1/19 |
|
| 103635 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x+7<4x-5 |
|
| 103636 |
Ước Tính |
1/(4/3) |
|
| 103637 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,-1) intersect [-5,2) |
|
| 103638 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2-169<0 |
|
| 103639 |
Ước Tính |
1/10-(-5/3) |
|
| 103640 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,4.1) |
|
| 103641 |
Ước Tính |
-1/-1 |
|
| 103642 |
Ước Tính |
1/2* căn bậc hai của 112 |
|
| 103643 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|x-2|+3>7 |
|
| 103644 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2-16x+55>0 |
|
| 103645 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
2x^2-5x-7<0 |
|
| 103646 |
Ước Tính |
1/3*(5) |
|
| 103647 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,2.4) |
|
| 103648 |
Ước Tính |
1/4-5/18 |
|
| 103649 |
Ước Tính |
1/4*5/6 |
|
| 103650 |
Ước Tính |
1/4*1/5 |
|
| 103651 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
0<=2x-2<=8 |
|
| 103652 |
Ước Tính |
1/4+1/12 |
|
| 103653 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-7,8) |
|
| 103654 |
Ước Tính |
1/4+2/4 |
|
| 103655 |
Ước Tính |
1/3+3/8 |
|
| 103656 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x+3<4x-9 |
|
| 103657 |
Ước Tính |
1/3* căn bậc hai của 27+ căn bậc hai của 75-3 căn bậc hai của 12 |
|
| 103658 |
Ước Tính |
1/3-1/8 |
|
| 103659 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^4-61x^2+900<0 |
|
| 103660 |
Ước Tính |
1/3-3/5 |
|
| 103661 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(10k-3)/-9>3 |
|
| 103662 |
Ước Tính |
105/15 |
|
| 103663 |
Ước Tính |
100^(-3/2) |
|
| 103664 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-6(x+3)-4<4x+18 |
|
| 103665 |
Ước Tính |
1000/10 |
|
| 103666 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(x-6)(x+3)<0 |
|
| 103667 |
Ước Tính |
1000^(-2/3) |
|
| 103668 |
Ước Tính |
10^(1/4) |
|
| 103669 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,2.2) |
|
| 103670 |
Ước Tính |
10^-4.2 |
|
| 103671 |
Ước Tính |
11/21 |
|
| 103672 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-9n+6>-4n-10 |
|
| 103673 |
Ước Tính |
11^-3 |
|
| 103674 |
Ước Tính |
10/26 |
|
| 103675 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,2.8) |
|
| 103676 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3/4>x+1>1/4 |
|
| 103677 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
y<10x-5 |
|
| 103678 |
Ước Tính |
-1^-2 |
|
| 103679 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-3,9] |
|
| 103680 |
Ước Tính |
-1/8+5/6-3/4 |
|
| 103681 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(3x-10)/(11+2x)<0 |
|
| 103682 |
Ước Tính |
1/7*2 |
|
| 103683 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
5(x-2)<15 |
|
| 103684 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[0,4) |
|
| 103685 |
Ước Tính |
1/5+1/8 |
|
| 103686 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|5x|>20 |
|
| 103687 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,5.1) |
|
| 103688 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 98)/3+(4 căn bậc hai của 2)/3-( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 9) |
|
| 103689 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 75)/2+(3 căn bậc hai của 3)/2-( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 4) |
|
| 103690 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 27)/( căn bậc bốn của 6)*( căn bậc bốn của 216)/( căn bậc bốn của 216) |
|
| 103691 |
Ước Tính |
(7^5)/(7^3) |
|
| 103692 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
2x^2<-5x+7 |
|
| 103693 |
Ước Tính |
-|-2-4| |
|
| 103694 |
Ước Tính |
|5-11| |
|
| 103695 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
14^(5x+2)<11^(4x-1) |
|
| 103696 |
Ước Tính |
|-1+2| |
|
| 103697 |
Ước Tính |
0.1^3 |
|
| 103698 |
Ước Tính |
-|9| |
|
| 103699 |
Ước Tính |
-|-9| |
|
| 103700 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[0,infinity) intersect (6,infinity) |
|