| 103701 |
Ước Tính |
0.9^2 |
|
| 103702 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-9,infinity) |
|
| 103703 |
Ước Tính |
1.015^12 |
|
| 103704 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,-2] |
|
| 103705 |
Ước Tính |
1.07^12 |
|
| 103706 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,-1) union [-4,1) |
|
| 103707 |
Ước Tính |
(10^-15)/(3.9*10^-7) |
|
| 103708 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2+25<8x |
|
| 103709 |
Ước Tính |
(1/3)/4 |
|
| 103710 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4x-9>19 |
|
| 103711 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^3-x^2-9x+9>0 |
|
| 103712 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2-11x+18>0 |
|
| 103713 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
9x-4>6x+5 |
|
| 103714 |
Ước Tính |
1/(4^6) |
|
| 103715 |
Ước Tính |
243^(2/5) |
|
| 103716 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[2,4] union (3,7) |
|
| 103717 |
Ước Tính |
(1/6)/(1/2) |
|
| 103718 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^4-17x^2+16<0 |
|
| 103719 |
Ước Tính |
1/(125^(2/3)) |
|
| 103720 |
Ước Tính |
(5/6)/(3/4) |
|
| 103721 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-9,8] |
|
| 103722 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3(x-1)<6 |
|
| 103723 |
Ước Tính |
(4/9)/(7/12) |
|
| 103724 |
Ước Tính |
(5^7)/(5^4) |
|
| 103725 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|x-2|+3>8 |
|
| 103726 |
Ước Tính |
(5^8)/(5^5) |
|
| 103727 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,9) union [-5,19) |
|
| 103728 |
Ước Tính |
(6^3)/6 |
|
| 103729 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-8<=3x-2<=4 |
|
| 103730 |
Ước Tính |
(3/4-5/2)/(1/3-3/5) |
|
| 103731 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-1<=2-x<=1 |
|
| 103732 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-9<=x<=-3 |
|
| 103733 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-10,infinity) |
|
| 103734 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-8,9] |
|
| 103735 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-5<(2x-1)/2<0 |
|
| 103736 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
((x+3)(x-2))/((x+2)(x-1))>=0 |
|
| 103737 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-9,infinity) |
|
| 103738 |
Ước Tính |
8*-6 |
|
| 103739 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x+5<11 |
|
| 103740 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
0<=3x-12<=6 |
|
| 103741 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
0>=(5-x)/4>=-5 |
|
| 103742 |
Ước Tính |
8*14 |
|
| 103743 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
1/5(x-12)<x+16 |
|
| 103744 |
Ước Tính |
8.7(-3.6)-7 |
|
| 103745 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 45+7 căn bậc hai của 20 |
|
| 103746 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 3 |
|
| 103747 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-4,3) union [0,9] |
|
| 103748 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 3+5 căn bậc hai của 3 |
|
| 103749 |
Phân Tích Nhân Tử |
4-4a-a^2 |
|
| 103750 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,-4] |
|
| 103751 |
Ước Tính |
8-1/3 |
|
| 103752 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-6<=x<=-3 |
|
| 103753 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-2<x<3 |
|
| 103754 |
Ước Tính |
81 1/2 |
|
| 103755 |
Ước Tính |
81*5 |
|
| 103756 |
Ước Tính |
-8-(-5) |
|
| 103757 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|2x-6|<8 |
|
| 103758 |
Ước Tính |
-8*12 |
|
| 103759 |
Ước Tính |
7÷3 |
|
| 103760 |
Ước Tính |
72*3 |
|
| 103761 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 5+3 căn bậc hai của 5 |
|
| 103762 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2+20<3x |
|
| 103763 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-0.2<3x-0.8<3.4 |
|
| 103764 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 98 |
|
| 103765 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|x|<19 |
|
| 103766 |
Ước Tính |
-7-(-7) |
|
| 103767 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-7<(2x-1)/2<0 |
|
| 103768 |
Ước Tính |
(4/9)^(-1/2) |
|
| 103769 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-3,5] intersect [0,8) |
|
| 103770 |
Ước Tính |
64÷4 |
|
| 103771 |
Ước Tính |
64 |
|
| 103772 |
Ước Tính |
65*2 |
|
| 103773 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
5(3m-(m+4))>-2(m-4) |
|
| 103774 |
Ước Tính |
66+6 |
|
| 103775 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2-3x>4 |
|
| 103776 |
Ước Tính |
56*2 |
|
| 103777 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x<2/5 |
|
| 103778 |
Ước Tính |
56 |
|
| 103779 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-9,4] |
|
| 103780 |
Ước Tính |
6-(-12) |
|
| 103781 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-7,6) |
|
| 103782 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|x-4|+8<9 |
|
| 103783 |
Ước Tính |
-6-(-7) |
|
| 103784 |
Ước Tính |
6* căn bậc hai của 3 |
|
| 103785 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[1,3) |
|
| 103786 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-8n+5>-2n-12 |
|
| 103787 |
Ước Tính |
6*36 |
|
| 103788 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3x-4>5 |
|
| 103789 |
Ước Tính |
6 căn bậc ba của 5+4 căn bậc ba của 625 |
|
| 103790 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|4y-7|>14 |
|
| 103791 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 7-4 căn bậc hai của 7 |
|
| 103792 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-7,-5] |
|
| 103793 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 75-3 căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 12 |
|
| 103794 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(x-3)/(x-4)<0 |
|
| 103795 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 48-2 căn bậc hai của 32+ căn bậc hai của 75 |
|
| 103796 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,6.3) |
|
| 103797 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 48-3 căn bậc hai của 32+ căn bậc hai của 75 |
|
| 103798 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
2x+1>31 |
|
| 103799 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 2-5 căn bậc ba của 2 |
|
| 103800 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
23<=t<=45 |
|