| 48001 |
Giải trên Khoảng |
sin(2x)-2cos(x)=0 , (0,2pi) |
, |
| 48002 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
14 độ 20' |
|
| 48003 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=(3pi)/4 |
|
| 48004 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
27i |
|
| 48005 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-4-6i)-(5-i) |
|
| 48006 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6tan(x/2)-3 |
|
| 48007 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2-12x+2y^2+24y+18=0 |
|
| 48008 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(2x)+4cos(3x) |
|
| 48009 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=-1/3sin(4t-3pi) |
|
| 48010 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=e^(2x) |
|
| 48011 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2-16x+y^2-36=0 |
|
| 48012 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=sin(x)-6 |
|
| 48013 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
32 độ 15'66'' |
|
| 48014 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-y)^4 |
|
| 48015 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3 căn bậc hai của 3+3i |
|
| 48016 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
8i |
|
| 48017 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
cos(x)=12/13 , sin(x/2) |
, |
| 48018 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x+cos(x) |
|
| 48019 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9y^2+41=4x^2+54y+8x |
|
| 48020 |
Loại bỏ Tham Số |
x=t^2+3 , y=4t |
, |
| 48021 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc hai của 3) |
|
| 48022 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
57 độ 30' |
|
| 48023 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
theta=(4pi)/3 |
|
| 48024 |
Đơn Giản Phân Số |
16/30 |
|
| 48025 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=12 |
|
| 48026 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (0.829,0.559) |
, |
| 48027 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/20+(y^2)/36=1 |
|
| 48028 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-64i |
|
| 48029 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-i |
|
| 48030 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
theta=pi/4 |
|
| 48031 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=tan(x) |
|
| 48032 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(t)=-3cos(t) |
|
| 48033 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5/30 |
|
| 48034 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/30 |
|
| 48035 |
Tìm hàm ngược |
y=1/2arccos(pix)-3 |
|
| 48036 |
Tìm Nghịch Đảo |
pi/3 |
|
| 48037 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
70 độ 15' |
|
| 48038 |
Vẽ Đồ Thị |
(2,-pi/4) |
|
| 48039 |
Đơn Giản Phân Số |
16/34 |
|
| 48040 |
Đơn Giản Phân Số |
( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 48041 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x^2=8y |
|
| 48042 |
Tìm Độ Dốc |
theta=pi/4 |
|
| 48043 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-6x=0 |
|
| 48044 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3,-pi/4) |
|
| 48045 |
Tìm Góc Phần Tư |
(5/13,y) |
|
| 48046 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 41 |
|
| 48047 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(t)=2/3cos(t) |
|
| 48048 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2-4y |
|
| 48049 |
Tìm Bậc |
pi |
|
| 48050 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-2)^6 |
|
| 48051 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=4cos(x)^2-3 |
|
| 48052 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
35 độ 18' |
|
| 48053 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
49 độ 20' |
|
| 48054 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
52 độ 47' |
|
| 48055 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
8 độ 15' |
|
| 48056 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
59 độ 50' |
|
| 48057 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
6 độ 14'48'' |
|
| 48058 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
54 độ 30' |
|
| 48059 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
57 độ 10' |
|
| 48060 |
Tìm Nghịch Đảo |
( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 48061 |
Tìm hàm ngược |
y=|x|+6 |
|
| 48062 |
Tìm hàm ngược |
y=arccos(x-pi) |
|
| 48063 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2sin(x) |
|
| 48064 |
Tìm Độ Dốc |
theta=(5pi)/6 |
|
| 48065 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-12y+16x+36=0 |
|
| 48066 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(4x-8)/(x-7)>=0 |
|
| 48067 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3+3 căn bậc hai của 3i |
|
| 48068 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1+ căn bậc hai của 3i |
|
| 48069 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5 căn bậc hai của 3+5i |
|
| 48070 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6 căn bậc hai của 3+6i |
|
| 48071 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=tan(x) |
|
| 48072 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
theta=pi/6 |
|
| 48073 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=52y-x=2 |
|
| 48074 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x-9)/(x(x+3)) |
|
| 48075 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-4cot(-405) |
|
| 48076 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=pi/2 |
|
| 48077 |
Tìm Chiều Dài của Cạnh Thứ Ba |
tri{}{90}{}{2}{2}{} |
|
| 48078 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
82 |
|
| 48079 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=(2pi)/3 |
|
| 48080 |
Giải x |
sin(x)-2sin(x)cos(x)=0 |
|
| 48081 |
Giải x |
sin(2x)+sin(x)=0 |
|
| 48082 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
cos(6x) |
|
| 48083 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(theta)+cot(theta)=1/(sin(theta)cos(theta)) |
|
| 48084 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
0.235 |
|
| 48085 |
Tìm Phần Bù |
87 độ |
|
| 48086 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=1/2 , cot(theta) |
, |
| 48087 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(x) , tan(x)=1/2 |
, |
| 48088 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
tan(x)=4/3 , sin(x)=4/5 |
, |
| 48089 |
Giải p |
-56=-8 căn bậc hai của 1-24p |
|
| 48090 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=1/2 , tan(theta) |
, |
| 48091 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+(y^2)/4=1y=4-4x |
|
| 48092 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arcsin(0.65) |
|
| 48093 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
sec(x)=13/12 , csc(x)=13/5 |
, |
| 48094 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x+3)^2-(2x-3)^2=24x |
|
| 48095 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2+6i |
|
| 48096 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=2 |
|
| 48097 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3+6i |
|
| 48098 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2+5i |
|
| 48099 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(theta)^2(tan(theta)^2+1)=1 |
|
| 48100 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-500 độ |
|