| 47901 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
sin(7x) |
|
| 47902 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
6.325 |
|
| 47903 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
0.023 |
|
| 47904 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=10sin(theta) |
|
| 47905 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
tan(x)=4/3 , cos(x)=3/5 |
, |
| 47906 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=1/2 , csc(theta) |
, |
| 47907 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(2theta) |
|
| 47908 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=1/2 , cos(theta) |
, |
| 47909 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 7 |
|
| 47910 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(x)=3/5 , cot(x)=3/4 |
, |
| 47911 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sec(x)=13/12 , cot(x)=12/5 |
, |
| 47912 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-y^2-2x+4y-6=0 |
|
| 47913 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=sin(x) |
|
| 47914 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=-4y |
|
| 47915 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 34 |
|
| 47916 |
Tìm Góc Phần Tư |
(5,135 độ ) |
|
| 47917 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{}{36}{10}{54}{}{90} |
|
| 47918 |
Giải Tam Giác |
tri{4}{}{5}{}{3}{} |
|
| 47919 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=-20x |
|
| 47920 |
Xác định Phương Trình Cực |
theta=pi/4 |
|
| 47921 |
Giải Tam Giác |
tri{12}{}{13}{}{5}{} |
|
| 47922 |
Giải Tam Giác |
tri{15}{}{17}{}{8}{} |
|
| 47923 |
Giải Tam Giác |
tri{5}{}{13}{}{12}{} |
|
| 47924 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 32 |
|
| 47925 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
53 độ 12'*45 |
|
| 47926 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
sec(x)=13/12 , cot(x)=12/5 |
, |
| 47927 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
csc(x)=5/3 , tan(x)=3/4 |
, |
| 47928 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(theta)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 47929 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-8=0 |
|
| 47930 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x=0 |
|
| 47931 |
Giải Tam Giác |
tri{3}{}{5}{}{4}{} |
|
| 47932 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+3i)(2-i) |
|
| 47933 |
Tìm Tập Xác Định |
csc(theta)=1/(sin(theta)) |
|
| 47934 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-64=0 |
|
| 47935 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(- căn bậc hai của 3+i)^6 |
|
| 47936 |
Tìm Góc Phần Tư |
(4.6,213 độ ) |
|
| 47937 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(1,2) , (-5,7) |
, |
| 47938 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 18 |
|
| 47939 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=cos(x) |
|
| 47940 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
( căn bậc hai của 3+i)^5 |
|
| 47941 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
137 độ 40'3'' |
|
| 47942 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
64i |
|
| 47943 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2cos(x)^2+sin(x)=1 |
|
| 47944 |
Giải Tam Giác |
tri{24}{}{25}{}{7}{} |
|
| 47945 |
Tìm Độ Dốc |
theta=(4pi)/3 |
|
| 47946 |
Tìm Góc Phần Tư |
(4,(5pi)/3) |
|
| 47947 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 3+i |
|
| 47948 |
Quy đổi sang Radian trên Giây |
65rev/min |
|
| 47949 |
Tìm Góc Phần Tư |
(6,-30 độ ) |
|
| 47950 |
Tìm Góc Phần Tư |
(2,60 độ ) |
|
| 47951 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-8,pi/4) |
|
| 47952 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
theta=(11pi)/6 |
|
| 47953 |
Tìm Độ Dốc |
theta=(7pi)/6 |
|
| 47954 |
Tìm Độ Dốc |
theta=(3pi)/4 |
|
| 47955 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(-3,1) , (2,14) |
, |
| 47956 |
Tìm Đỉnh |
y^2=12x |
|
| 47957 |
Giải Tam Giác |
tri{}{30}{}{60}{3}{90} |
|
| 47958 |
Tìm Độ Dốc |
theta=(5pi)/3 |
|
| 47959 |
Tìm Độ Dốc |
theta=(11pi)/6 |
|
| 47960 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
tan(x)=4/3 , sin(x)=4/5 |
, |
| 47961 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=-5sin(7t-1) |
|
| 47962 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
95.61 độ |
|
| 47963 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
theta=(5pi)/3 |
|
| 47964 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-36+36 căn bậc hai của 3i |
|
| 47965 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 41 |
|
| 47966 |
Tìm Độ Dốc |
theta=pi/6 |
|
| 47967 |
Giải Tam Giác |
tri{15}{}{17}{}{}{90} |
|
| 47968 |
Giải Tam Giác |
tri{}{30}{}{60}{}{90} |
|
| 47969 |
Giải Tam Giác |
tri{8}{}{}{}{5}{90} |
|
| 47970 |
Giải Tam Giác |
tri{8}{}{10}{}{6}{} |
|
| 47971 |
Quy đổi sang Radian trên Giây |
60rev/min |
|
| 47972 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=cos(x) |
|
| 47973 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2-x+sin(x) |
|
| 47974 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 34 |
|
| 47975 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
59 độ 28' |
|
| 47976 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=2.5tan(t) |
|
| 47977 |
Rút gọn |
4(2,5)-5(2,-2) |
|
| 47978 |
Tìm Đỉnh |
x^2=-16y |
|
| 47979 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-8i |
|
| 47980 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(x-4)+9 |
|
| 47981 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-7,-pi/4) |
|
| 47982 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/225-(y^2)/64=1 |
|
| 47983 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=cos(x) |
|
| 47984 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^3+8i=0 |
|
| 47985 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
112 độ 30' |
|
| 47986 |
Tìm Đỉnh |
y^2=20x |
|
| 47987 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
căn bậc hai của 3+i |
|
| 47988 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=-1/2sin(4t-2pi) |
|
| 47989 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
42.54 độ |
|
| 47990 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/7x+3 |
|
| 47991 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
theta=pi/3 |
|
| 47992 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
0<=theta<2pi |
|
| 47993 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4 căn bậc hai của 3+4i |
|
| 47994 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8i |
|
| 47995 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=tan(x-(5pi)/6) |
|
| 47996 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
theta=pi/6 |
|
| 47997 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-3cos(4x+pi)+6 |
|
| 47998 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-3cos(2x+pi/4) |
|
| 47999 |
Rút gọn |
(4,4)*(4,4) |
|
| 48000 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=cos(2x)-1 |
|