Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
47801 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(70)-(sin(70))/(cos(70))
47802 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(arccos(6x))
47803 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(pi/12)
47804 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(pi/3)cot(pi/1-pi/3)
47805 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(pi/4+x)
47806 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(pi/5)
47807 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(pi/6-x)
47808 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(arcsin(0.4))
47809 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(0.3488+0.5276)
47810 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(0.4+pi)
47811 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(1)
47812 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(105)
47813 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(120)
47814 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(15)*190
47815 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(180+a)
47816 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(2.0503)
47817 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(2x)
47818 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(2arcsin(3/5))
47819 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(20)+4sin(20)
47820 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(20)+tan(70)
47821 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(-210)
47822 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(22.5)
47823 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(25)+11/60*19427.5
47824 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(-270)
47825 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(29)*18
47826 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(2arccos(x/5))
47827 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(x)cot(x)
47828 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(x)sec(x)
47829 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(x-pi/4)tan(x+pi/4)
47830 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(x+2/pi)
47831 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(x+pi/4)
47832 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(x/2)
47833 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(1/0.7561)
47834 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(12/5)
47835 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(2/3)
47836 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan((3pi)/10)
47837 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(-4/3)+tan(4/3)
47838 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(426.4353/278.6659)
47839 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(6/3)
47840 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan((7pi)/4)
47841 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan((7pi)/4+theta)
47842 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan((7pi)/4+x)
47843 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan((7pi)/4-5)*sin((3pi)/2)
47844 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(arccos(4/5)+arctan(2/5))
47845 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x)(cot(x)+1)
47846 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x)*cos(x)*cos(2x)
47847 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x)*tan(x)
47848 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x)+2sin(x)cos(x)
47849 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x)+sin(3x)
47850 Phân tích nhân tử Các Số Phức -sin(x)-3cos(x)
47851 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x)cos(3x)+sin(3x)cos(x)
47852 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x)cos(x)
47853 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x)tan(pi/2)
47854 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(-x)tan(x)
47855 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x+pi/6)
47856 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x+pi/6)+sin(x-pi/6)
47857 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x+120)+sin(x-120)
47858 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x+cos(x))
47859 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x+y)+sin(x-y)
47860 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x-(11pi)/6)
47861 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x-120)+sin(x)+sin(x+120)
47862 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(h(30))
47863 Phân tích nhân tử Các Số Phức ssin(arcsin(1/2)) ssin
47864 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan((2x+1)*180)
47865 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(6x)sin(3x)
47866 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(-60)
47867 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(-60)+cos(-60)
47868 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(4x-pi/4)
47869 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(3x+pi/2)
47870 Giải x 2tan(x)^2-tan(x)-1=0
47871 Giải x 3cos(x)^2+2cos(x)-1=0
47872 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 8i+6
47873 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 4i-2
47874 Giải Tam Giác A=40 , C=60 , a=6 , ,
47875 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=cot(x)
47876 Giải Tam Giác A=35 , C=41 , , a=26 , , ,
47877 Giải Tam Giác A=76 , B=34 , c=9 , ,
47878 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=csc(x)
47879 Tìm Chiều Dài của Cạnh Thứ Ba tri{}{90}{}{3}{4}{}
47880 Tìm Chiều Dài của Cạnh Thứ Ba tri{}{90}{}{1}{2}{}
47881 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 3
47882 Tìm Góc Bị Thiếu tri{}{30}{}{}{}{90}
47883 Tìm Góc Phần Tư của Góc 78
47884 Tìm Góc Bị Thiếu tri{}{60}{}{}{}{90}
47885 Chia (( căn bậc hai của 3)/2)/(1/2)
47886 Tìm Góc Bị Thiếu tri{}{45}{}{}{}{90}
47887 Chia 4/3
47888 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha Y=4sin(x)
47889 Chia 180/4
47890 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+x^3-54x^2+120x=0
47891 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc r=10sin(theta)
47892 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(t)=-3sin(2x-pi)-1
47893 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=arcsin(X)
47894 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 65.213
47895 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 13
47896 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc theta=(11pi)/6
47897 Tìm Phần Bù 34 độ
47898 Quy đổi thành một Số Thập Phân ( căn bậc hai của 3)/2
47899 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (5,135 độ )
47900 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác csc(x)=5/3 , tan(x)=3/4 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.