| 47601 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-1438.6224)^2+(-578.5312)^2 |
|
| 47602 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (15)^2+8^2 |
|
| 47603 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-1552.9870)^2+(-524.4132)^2 |
|
| 47604 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (16)^2+(12)^2 |
|
| 47605 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-6)^2+(4-0)^2 |
|
| 47606 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-2)^2+(-1)^2 |
|
| 47607 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (2)^2+(-17)^2 |
|
| 47608 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (2)^2+(2 căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 47609 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-2)^2+(-3)^2 |
|
| 47610 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-2)^2+4^2 |
|
| 47611 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.5625 |
|
| 47612 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.59 |
|
| 47613 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.6048 |
|
| 47614 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.69 |
|
| 47615 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.70 |
|
| 47616 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.8480 |
|
| 47617 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.939 |
|
| 47618 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1(1/2)(1+ căn bậc hai của 2/2) |
|
| 47619 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (0.24)^2+(0.07)^2 |
|
| 47620 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((0.325)(-13.6)^2+400(0.10)^2)/400 |
|
| 47621 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (( căn bậc hai của 3)/2)^2+(1/2)^2 |
|
| 47622 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (( căn bậc hai của 47)/2)^2+(( căn bậc hai của 53)/2)^2 |
|
| 47623 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-1/2)^2-4(1/2)(-23/4) |
|
| 47624 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-1/6)^2+(-1/8)^2 |
|
| 47625 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1/6)^2+(-1/8)^2 |
|
| 47626 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (13/12)^2-1 |
|
| 47627 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((3- căn bậc hai của 5)/3)/2 |
|
| 47628 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (3/8)^2-1 |
|
| 47629 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (8/3)^2+(5)^2 |
|
| 47630 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 2)^2+( căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 47631 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 3)^2+(-1)^2 |
|
| 47632 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 3-0)^2(- căn bậc hai của 5-0^2) |
|
| 47633 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 6)^2+(- căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 47634 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 6-2 căn bậc hai của 3)^2+(5 căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 47635 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (0-(-4))^2+(-1-(0))^2 |
|
| 47636 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (0)^2+(-6)^2 |
|
| 47637 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((0.12)(0.88))/500 |
|
| 47638 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (0.30)^2+(0.016)^2 |
|
| 47639 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (0.40)^2+(0.09)^2 |
|
| 47640 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (0-30)^2+(-70-0)^2 |
|
| 47641 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-(-( căn bậc hai của 32)/9))/2 |
|
| 47642 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-2(1/4))/2 |
|
| 47643 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((1)-(24/25))/(1+24/25) |
|
| 47644 |
Ước Tính |
v((-4+3)^2+(15-10)^2) |
|
| 47645 |
Ước Tính |
v((4+3)^2+(15-10)^2) |
|
| 47646 |
Ước Tính |
v((4032)^2+(1286)^2) |
|
| 47647 |
Ước Tính |
v((4-1)^2+(-3-4)^2) |
|
| 47648 |
Ước Tính |
v((410+140 căn bậc hai của 2)^2+(140 căn bậc hai của 2)^2) |
|
| 47649 |
Ước Tính |
v((3.93)^2-(1.65)^2) |
|
| 47650 |
Ước Tính |
v((-3 căn bậc hai của 2)^2+(3 căn bậc hai của 2)^2) |
|
| 47651 |
Ước Tính |
v((3 căn bậc hai của 3)^2-9) |
|
| 47652 |
Ước Tính |
v((-3 căn bậc hai của 3)^2+9) |
|
| 47653 |
Ước Tính |
v((3+2)^2+(3-2)^2) |
|
| 47654 |
Ước Tính |
v((-3+5)^2+(-1-4)^2) |
|
| 47655 |
Ước Tính |
v((3-0)^2+(-9-0)^2+(5-5)^2) |
|
| 47656 |
Ước Tính |
v(0.36) |
|
| 47657 |
Ước Tính |
v(165) |
|
| 47658 |
Ước Tính |
v(2)( căn bậc hai của 3-1) |
|
| 47659 |
Ước Tính |
v(2+5^2-2-6^2) |
|
| 47660 |
Ước Tính |
v(455) |
|
| 47661 |
Ước Tính |
v(625) |
|
| 47662 |
Ước Tính |
v(-64) |
|
| 47663 |
Ước Tính |
v(9) |
|
| 47664 |
Ước Tính |
v(91) |
|
| 47665 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2376.39^2+(423.96)^2 |
|
| 47666 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.5625-0.1024 |
|
| 47667 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (5/(2^2))+(5/2)^2 |
|
| 47668 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.24^2+0.07^2 |
|
| 47669 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10^2-8^2 |
|
| 47670 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-2^2)*(-1^2) |
|
| 47671 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3.0^2+3.0^2 |
|
| 47672 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8.675^2-8.417^2 |
|
| 47673 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (- căn bậc hai của 13)(- căn bậc hai của 13)(-1)^2 |
|
| 47674 |
Ước Tính |
căn bậc hai của căn bậc hai của 2-3 căn bậc hai của 2+(- căn bậc hai của 3-5 căn bậc hai của 3) |
|
| 47675 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.64+0.36 |
|
| 47676 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1)+(- căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 47677 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11.37+5.68 |
|
| 47678 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-1267.95)(818.92) |
|
| 47679 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1445-578 căn bậc hai của 3 |
|
| 47680 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 164-80 căn bậc hai của 3 |
|
| 47681 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 169704-36180 căn bậc hai của 2 |
|
| 47682 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -25-144 |
|
| 47683 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (4)(5^2) |
|
| 47684 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.0225 |
|
| 47685 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.03875 |
|
| 47686 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.0625 |
|
| 47687 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.11 |
|
| 47688 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.29 |
|
| 47689 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.34 |
|
| 47690 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.375 |
|
| 47691 |
Ước Tính |
v((-6 căn bậc hai của 3)^2+6^2) |
|
| 47692 |
Ước Tính |
v((-62.7)^2+(-93.8)^2) |
|
| 47693 |
Ước Tính |
v((-64.1562364)^2-94.39035929) |
|
| 47694 |
Ước Tính |
v((6-8)^2+(4-0)^2) |
|
| 47695 |
Ước Tính |
v((7)^2+(15.01)^2) |
|
| 47696 |
Ước Tính |
v((7.798)^2+(-4.455)^2) |
|
| 47697 |
Ước Tính |
v((7 căn bậc hai của 2)^2+7^2) |
|
| 47698 |
Ước Tính |
v((-8-(-3))^2+(1-(-4))^2) |
|
| 47699 |
Ước Tính |
v((8)^2+(- căn bậc hai của 17)^2) |
|
| 47700 |
Ước Tính |
v((-8)^2+(14)^2) |
|