| 33201 |
Xác định nếu Đúng |
(-6+3i)/(-5-5i)=45/13+9/13*i |
|
| 33202 |
Xác định nếu Đúng |
(-6+3i)/(-5-5i)=45/13+(9i)/13 |
|
| 33203 |
Xác định nếu Đúng |
60^2+32^2=68^2 |
|
| 33204 |
Xác định nếu Đúng |
63/21=9 |
|
| 33205 |
Xác định nếu Đúng |
(7.4-22.8)/(-20.2-(-21.2))=-77/5 |
|
| 33206 |
Xác định nếu Đúng |
7/(sin(20))=5/(sin(70)) |
|
| 33207 |
Xác định nếu Đúng |
(cos(0))/(sec(0))+(sin(0))/(csc(0))=1 |
|
| 33208 |
Xác định nếu Đúng |
cos(0)^2cot(0)^2=cot(0)^2-cos(0)^2 |
|
| 33209 |
Xác định nếu Đúng |
(cos(0)tan(0))/(sin(0)+cos(0))=(tan(0))/(1+tan(0)) |
|
| 33210 |
Xác định nếu Đúng |
(cos(1))/(1-sin(1))=tan(1)+sec(1) |
|
| 33211 |
Xác định nếu Đúng |
(cos(10))/(1+sin(10))=(cos(10))/(1-sin(10)) |
|
| 33212 |
Xác định nếu Đúng |
(cos(10))/(cos(10))=2900/300 |
|
| 33213 |
Xác định nếu Đúng |
(cos(150))/(cos(100))=cos(50) |
|
| 33214 |
Xác định nếu Đúng |
(cos(315)-sin(300^0))/(1+tan(225^0))=( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)/4 |
|
| 33215 |
Xác định nếu Đúng |
2cos(pi/8)^2-1=0 |
|
| 33216 |
Xác định nếu Đúng |
arccos(cos(-pi))=-pi |
|
| 33217 |
Xác định nếu Đúng |
arccos(cos(pi+1))=pi+1 |
|
| 33218 |
Xác định nếu Đúng |
cos((15pi)/4)^2=1/2 |
|
| 33219 |
Xác định nếu Đúng |
cos(105)^2=1/2*(1+cos(210)) |
|
| 33220 |
Xác định nếu Đúng |
85^2+84^2 = square root of 1428*1 |
|
| 33221 |
Xác định nếu Đúng |
9/11=4/5 |
|
| 33222 |
Xác định nếu Đúng |
(7pi)/6=2pi |
|
| 33223 |
Xác định nếu Đúng |
(8 căn bậc hai của 3)/3=4^2+2.3094^2 |
|
| 33224 |
Xác định nếu Đúng |
8/20=48/60 |
|
| 33225 |
Xác định nếu Đúng |
8/9<0 |
|
| 33226 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 3 của 8- logarit cơ số 3 của 7 = logarit cơ số 3 của 24 |
|
| 33227 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 3 của 8- logarit cơ số 3 của 7 = logarit cơ số 3 của 6 |
|
| 33228 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 3 của 65 = logarit của 65/3 |
|
| 33229 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 23 của 23 = logarit của 10 |
|
| 33230 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 243 của 9=2/5 |
|
| 33231 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 256 của 1/16=-1/2 |
|
| 33232 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(13pi)/6 |
|
| 33233 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 4 của 12^(6.90-4)=5 |
|
| 33234 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 4 của 25^2- logarit cơ số 4 của 5 = logarit cơ số 4 của 125 |
|
| 33235 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 3 của 9=729 |
|
| 33236 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 36 của 1/6=-1/2 |
|
| 33237 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 36 của 6=0.5 |
|
| 33238 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(theta)=1/(sin(theta)) |
|
| 33239 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 8 của 4=0.6667 |
|
| 33240 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 5 của 3((1- căn bậc hai của 47)/6)^2-1- logarit cơ số 5 của ((1- căn bậc hai của 47)/6)+3=0 |
|
| 33241 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 5 của 36=2 |
|
| 33242 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 4 của 8=3/4 |
|
| 33243 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 5 của 1/625=-4 |
|
| 33244 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 5 của 1+ logarit cơ số 5 của 4 = logarit cơ số 2 của 20 |
|
| 33245 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 16 của 2=1/4 |
|
| 33246 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 16 của 4096=3 |
|
| 33247 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 18 của 9=2 |
|
| 33248 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 2 của 1/16=4 |
|
| 33249 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 2 của 10=100 |
|
| 33250 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 2 của 24=4.58 |
|
| 33251 |
Xác định nếu Đúng |
(cot(1))/(cos(1))+(sec(1))/(cot(1))=sec(1)^2*csc(1) |
|
| 33252 |
Xác định nếu Đúng |
cot(pi/2-pi/4)^2=sec(pi/4)+1 |
|
| 33253 |
Xác định nếu Đúng |
cot(0)^2+csc(0)^2=1 |
|
| 33254 |
Xác định nếu Đúng |
cot(150)^2+5=4csc(150) |
|
| 33255 |
Xác định nếu Đúng |
cot(30)^2=csc(30)^2 |
|
| 33256 |
Xác định nếu Đúng |
(csc(20)-sin(20))/(cos(20))=cot(20) |
|
| 33257 |
Xác định nếu Đúng |
cos(112.5)^2-sin(112.5)^2=sin(225) |
|
| 33258 |
Xác định nếu Đúng |
cos(150)^2-sin(150)^2=cos(300) |
|
| 33259 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 2 của 36=2 |
|
| 33260 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)^2-cos(0)sec(0)=cot(0)^2 |
|
| 33261 |
Xác định nếu Đúng |
e=2.7183 |
|
| 33262 |
Xác định nếu Đúng |
e^3=20.086 |
|
| 33263 |
Xác định nếu Đúng |
( logarit tự nhiên của 15)/( logarit tự nhiên của 2) = logarit cơ số 2 của 15 |
|
| 33264 |
Xác định nếu Đúng |
( logarit tự nhiên của 4)/( logarit tự nhiên của 4)=( logarit tự nhiên của 82)/( logarit tự nhiên của 82) |
|
| 33265 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của (e)^7.3 = logarit tự nhiên của 32.7 |
|
| 33266 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của (1/5)^-2=25 |
|
| 33267 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 0.75 của 25=3(-3.396)-1 |
|
| 33268 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 0.3 của 0.027=3 |
|
| 33269 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 0.00001=-5 |
|
| 33270 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 2500=2*(2 logarit của 5) |
|
| 33271 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 5=0.6990 |
|
| 33272 |
Xác định nếu Đúng |
2.5=2.5/5 |
|
| 33273 |
Xác định nếu Đúng |
2.5=sin(90-2.5) |
|
| 33274 |
Xác định nếu Đúng |
2.67=pi/2 |
|
| 33275 |
Xác định nếu Đúng |
2cos((7pi)/3)^2-cos((7pi)/3)-1=0 |
|
| 33276 |
Xác định nếu Đúng |
2cos((12pi)/16)^2-1=0 |
|
| 33277 |
Xác định nếu Đúng |
2cos(pi/3)^2-cos(pi/3)-1=0 |
|
| 33278 |
Xác định nếu Đúng |
2cos(0)^2+cos(0)-1=0 |
|
| 33279 |
Xác định nếu Đúng |
2cos(105)^2-1=cos(210) |
|
| 33280 |
Xác định nếu Đúng |
2cos(22.5)^2-1=cos(45) |
|
| 33281 |
Xác định nếu Đúng |
2cos(30)^2-cos(90)=0 |
|
| 33282 |
Xác định nếu Đúng |
2cos(330)^2-1=cos(660) |
|
| 33283 |
Xác định nếu Đúng |
2cos(4(pi/16))^2-1=0 |
|
| 33284 |
Xác định nếu Đúng |
2e^(-0.00012*14832)=0.4 |
|
| 33285 |
Xác định nếu Đúng |
2 logarit cơ số 7 của 5 = logarit cơ số 7 của 2/5 |
|
| 33286 |
Xác định nếu Đúng |
2sec(120)^2-2+3sec(120)=0 |
|
| 33287 |
Xác định nếu Đúng |
-14=5(-4)+6 |
|
| 33288 |
Xác định nếu Đúng |
14sin(30)*8.7+50=0 |
|
| 33289 |
Xác định nếu Đúng |
15=45-30 |
|
| 33290 |
Xác định nếu Đúng |
1500+0.65(-30000)=1500+0.65(75000-30000) |
|
| 33291 |
Xác định nếu Đúng |
-178=122 |
|
| 33292 |
Xác định nếu Đúng |
17cos(33)=32 |
|
| 33293 |
Xác định nếu Đúng |
18=1/2*(6.5^2) |
|
| 33294 |
Xác định nếu Đúng |
18=pi/180*21 |
|
| 33295 |
Xác định nếu Đúng |
180-60=120 |
|
| 33296 |
Xác định nếu Đúng |
195(6)=65+130e^(-0.075*6) |
|
| 33297 |
Xác định nếu Đúng |
195=225-30 |
|
| 33298 |
Xác định nếu Đúng |
-19-9>2*-19-4 |
|
| 33299 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2cos(2theta) |
|
| 33300 |
Xác định nếu Đúng |
1-cos(30)=sin(30) |
|