Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
33301 Xác định nếu Đúng 1-cos(45)=sin(45)^2
33302 Xác định nếu Đúng 1-cos(80)cos(20)-sin(80)sin(20)=2sin(30)^2
33303 Xác định nếu Đúng 1+tan(30^2)=sec(30^2)
33304 Xác định nếu Đúng 1=csc(pi/2)
33305 Xác định nếu Đúng 10=10*1/60
33306 Xác định nếu Đúng 100.46=26^2+32^2-1664*cos(16)
33307 Xác định nếu Đúng 100=100+40sin((7pi)/3.05)
33308 Xác định nếu Đúng 100=100+40sin((7pi)/3.21)
33309 Xác định nếu Đúng 1000=500(1+0.03)^10
33310 Xác định nếu Đúng 10sin(1/( căn bậc hai của 101))=cos(1/( căn bậc hai của 101))
33311 Xác định nếu Đúng 11+6 căn bậc hai của 2-2v(11+6 căn bậc hai của 2*(11-6 căn bậc hai của 2))+11-6 căn bậc hai của 2=8
33312 Xác định nếu Đúng 11-2*11-18=3
33313 Xác định nếu Đúng sin(-150)=-sin(30)
33314 Xác định nếu Đúng 12( căn bậc hai của 15)^2=6( căn bậc hai của 15)^2
33315 Xác định nếu Đúng 125=tan(33)
33316 Xác định nếu Đúng 0*cos(pi)=-1
33317 Xác định nếu Đúng 0.366=sin(21.5)
33318 Xác định nếu Đúng 0.543=tan(h(32))
33319 Xác định nếu Đúng 0.7=1/2*12
33320 Xác định nếu Đúng 0.95=cos(2)
33321 Xác định nếu Đúng 0=17/8
33322 Xác định nếu Đúng 0=(4pi)/7
33323 Xác định nếu Đúng 0=(5pi)/6
33324 Xác định nếu Đúng 0=arccos(- căn bậc hai của 3/2)
33325 Xác định nếu Đúng 0=254
33326 Xác định nếu Đúng 0=tan(0/2)
33327 Xác định nếu Đúng 0=tan(4/6)
33328 Xác định nếu Đúng 0=tan(pi(1/2)+pi/2)
33329 Xác định nếu Đúng 1.118*10^3 = square root of 1.0*10^3+500^2
33330 Xác định nếu Đúng tan(243)^2=4
33331 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của (1+2 căn bậc hai của 6)/(1-2 căn bậc hai của 6) = căn bậc hai của (5+2 căn bậc hai của 6)/(5-2 căn bậc hai của 6)
33332 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của 15=3.9
33333 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của 36=6
33334 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của 4.5 = căn bậc hai của 19
33335 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 12 = căn bậc hai của 8*12
33336 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của 8=2.7
33337 Xác định nếu Đúng logarit cơ số 9 của 3=729
33338 Xác định nếu Đúng logarit cơ số 9 của 8+ logarit cơ số 9 của 5 = logarit cơ số 9 của 88
33339 Xác định nếu Đúng logarit cơ số 9 của 9=2 logarit cơ số 9 của 2
33340 Xác định nếu Đúng pi/12=1/2
33341 Xác định nếu Đúng pi/12=pi/3-pi/4
33342 Xác định nếu Đúng pi/2+1=pi
33343 Xác định nếu Đúng pi/2<tan(1/8)
33344 Xác định nếu Đúng -pi/2=2pi
33345 Xác định nếu Đúng pi/3+0pi=-1/2
33346 Xác định nếu Đúng pi/3=pi
33347 Xác định nếu Đúng pi/3*cos(pi/6)=1/2*sin(pi/2+sin(pi/6))
33348 Xác định nếu Đúng pi/4+pi/3=(19pi)/12
33349 Xác định nếu Đúng pi/4=(19pi)/4
33350 Xác định nếu Đúng pi/9=0
33351 Xác định nếu Đúng sec(120)^2+tan(120)=1
33352 Xác định nếu Đúng (sin(0))/(csc(0)+cos(0))+(sin(0))/(csc(0)-cos(0))=2
33353 Xác định nếu Đúng (sin(14.5))/140.21=(sin(150))/280
33354 Xác định nếu Đúng sin(2)^4+sin(2)^2=cos(2)^2+sin(2)^4
33355 Xác định nếu Đúng (sin(2)+tan(2))/(cos(2)+cot(2))>0
33356 Xác định nếu Đúng (sin(240))/2>0
33357 Xác định nếu Đúng (sin(30))/(cos(60))=1
33358 Xác định nếu Đúng (sin(30)cos(45)+sin(45)cos(30))/(sin(45)cos(60)+cos(45)sin(60))=tan(45)^2
33359 Xác định nếu Đúng (sin(30))/10=(sin(60))/(10 căn bậc hai của 3)
33360 Xác định nếu Đúng (sin(35.3))/9=(sin(32.6))/17.2
33361 Xác định nếu Đúng (sin(45))/13.5=(sin(108.4))/18
33362 Xác định nếu Đúng (sin(45))/13.5=(sin(113))/18
33363 Xác định nếu Đúng (sin(60))/(sin(2))=1.333
33364 Xác định nếu Đúng (sin(67))/100=(sin(0))/125
33365 Xác định nếu Đúng arcsin(-( căn bậc hai của 2)/2)=(3pi)/4
33366 Xác định nếu Đúng arcsin(1/2)=arcsin(1/2)
33367 Xác định nếu Đúng arcsin(5/26)=11.2
33368 Xác định nếu Đúng arcsin(0.80)=53.13
33369 Xác định nếu Đúng sin(19)=20
33370 Xác định nếu Đúng arcsin(30)=0.9
33371 Xác định nếu Đúng sin(pi/2)^2=cos(2(pi/2))
33372 Xác định nếu Đúng sin(0.173)^2+cos(0.827)^2=1
33373 Xác định nếu Đúng sin(0.173)^2+cos(0.985)^2=1
33374 Xác định nếu Đúng sin(135)^2+cos(135)^2=1
33375 Xác định nếu Đúng sin((2(3pi))/2)^2=1
33376 Xác định nếu Đúng sin(20)^2+cos(20)^2=1
33377 Xác định nếu Đúng sin(360)^2-7sin(360)=0
33378 Xác định nếu Đúng sin(90)^2-7sin(90)=0
33379 Xác định nếu Đúng tan(2(1))^2+1=sec(2)^4
33380 Xác định nếu Đúng (tan(49)-tan(23))/(1+tan(49)tan(23))=tan(26)
33381 Xác định nếu Đúng (tan(55)+tan(95))/(1-tan(55)tan(95))=-( căn bậc hai của 3)/3
33382 Xác định nếu Đúng (tan(69)+tan(66))/(1-tan(69)tan(66))=-1
33383 Xác định nếu Đúng (tan(e))/(sec(e))=sin(e)
33384 Xác định nếu Đúng arctan(46/33)=1.3939
33385 Xác định nếu Đúng 3-11=8
33386 Xác định nếu Đúng 35=18/60
33387 Xác định nếu Đúng 3 căn bậc hai của 50=3 căn bậc hai của 25 căn bậc hai của 2
33388 Xác định nếu Đúng 3 căn bậc hai của 64=4
33389 Xác định nếu Đúng 1.85=0.0185(sin(30.7876)(1.85))
33390 Xác định nếu Đúng 1+cot(( căn bậc hai của 3)/3)^2=csc(-( căn bậc hai của 3)/3)^2
33391 Xác định nếu Đúng 1+cot(0)^2=csc(-2/3)^2
33392 Xác định nếu Đúng 1+cot(0)^2=csc(0)^2
33393 Xác định nếu Đúng -3.7=(1- căn bậc hai của 41)/2
33394 Xác định nếu Đúng -3.8=10^-3.8
33395 Xác định nếu Đúng 3|4*-1-1|-5=10
33396 Xác định nếu Đúng 3cos(270)^2+2cos(270)=1
33397 Xác định nếu Đúng 3cos(315)^2+2cos(315)=1
33398 Xác định nếu Đúng 3cos(45)^2+2cos(45)=1
33399 Xác định nếu Đúng 3csc((3pi)/2)^2=4
33400 Xác định nếu Đúng 3csc(45)^2-4=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.