Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
19101 Tìm Giá Trị Chính Xác (4sin(45)cos(45))/(tan(30)cot(30))
19102 Tìm Giá Trị Chính Xác (4cos(1))/(cos(1)^2-1)
19103 Tìm Giá Trị Chính Xác 4/(sin(10))
19104 Tìm Giá Trị Chính Xác 32/(tan(60))
19105 Tìm Giá Trị Chính Xác (3sin(10))/(sin(50))
19106 Tìm Giá Trị Chính Xác (3sin(50))/(sin(20))
19107 Tìm Giá Trị Chính Xác 500/(sin(8))
19108 Tìm Giá Trị Chính Xác 57/(tan(36))
19109 Tìm Giá Trị Chính Xác 500/(sin(10))
19110 Tìm Giá Trị Chính Xác 500/(sin(13))
19111 Tìm Giá Trị Chính Xác (5sin(140))/7
19112 Tìm Giá Trị Chính Xác (5sin(30))/(sin(60))
19113 Tìm Giá Trị Chính Xác 60/(cos(29))
19114 Tìm Giá Trị Chính Xác 3/(tan(67.5))
19115 Tìm Giá Trị Chính Xác 33/(cos(25))
19116 Tìm Giá Trị Chính Xác 35/(cos(51))
19117 Tìm Giá Trị Chính Xác (37.4sin(17.5))/(sin(1.8))
19118 Tìm Giá Trị Chính Xác 4/(tan(36))
19119 Tìm Giá Trị Chính Xác (28sin(121))/42
19120 Tìm Giá Trị Chính Xác (29sin(35.4))/23
19121 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan(pi/3))/(1-tan(pi/3)^2)
19122 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan(pi/8))/(1-tan(pi/8)^2)
19123 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan((5pi)/12))/(1-tan((5pi)/12)^2)
19124 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan((5pi)/6))/(1-tan((5pi)/6)^2)
19125 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan((5pi)/8))/(1-tan((5pi)/8)^2)
19126 Tìm Giá Trị Chính Xác 27/(cos(38))
19127 Tìm Giá Trị Chính Xác 25/(cos(70))
19128 Tìm Giá Trị Chính Xác 28/(sin(41))
19129 Tìm Giá Trị Chính Xác (2cos(30))/(tan(30))
19130 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan(30))/(1-tan(30)^2)
19131 Tìm Giá Trị Chính Xác 3.5/(sin(4.6))
19132 Tìm Giá Trị Chính Xác 30/(tan(25))
19133 Tìm Giá Trị Chính Xác 130/(tan(75))
19134 Tìm Giá Trị Chính Xác 12.2/(tan(41))
19135 Tìm Giá Trị Chính Xác 10/(sin(65))
19136 Tìm Giá Trị Chính Xác 10/(tan(50))
19137 Tìm Giá Trị Chính Xác 12/(tan(30))
19138 Tìm Giá Trị Chính Xác 13/(sin(62))
19139 Tìm Giá Trị Chính Xác (13tan(9)tan(3.5))/(tan(9)-tan(3.5))
19140 Tìm Giá Trị Chính Xác 14.5/(cos(67))
19141 Tìm Giá Trị Chính Xác 140/(tan(23))
19142 Tìm Giá Trị Chính Xác 150/(tan(32))
19143 Tìm Giá Trị Chính Xác 16/(tan(55))
19144 Tìm Giá Trị Chính Xác 13/(tan(49))
19145 Tìm Giá Trị Chính Xác 14/(sin(38))
19146 Tìm Giá Trị Chính Xác 16/(tan(35))
19147 Tìm Giá Trị Chính Xác 18/(cos(62))
19148 Tìm Giá Trị Chính Xác (19sin(85))/(sin(48))
19149 Tìm Giá Trị Chính Xác 15/(sin(21))
19150 Tìm Giá Trị Chính Xác 18/(sin(52))
19151 Tìm Giá Trị Chính Xác (2*sin(22.5)*cos(22.5))/2
19152 Tìm Giá Trị Chính Xác (1-cos((5pi)/6))/(sin((5pi)/6))
19153 Tìm Giá Trị Chính Xác (1-cos(2a))/(sin(2a))
19154 Tìm Giá Trị Chính Xác (1-sin((2pi)/3))/(cos((2pi)/3))
19155 Tìm Giá Trị Chính Xác (1-tan(pi/4))/(sin(pi/4)-cos(pi/4))
19156 Tìm Giá Trị Chính Xác 2/(sin(5))
19157 Tìm Giá Trị Chính Xác 10/(tan(25))
19158 Tìm Giá Trị Chính Xác (20sin(100))/(sin(47))
19159 Tìm Giá Trị Chính Xác 200/(tan(60))
19160 Tìm Giá Trị Chính Xác 20/(cos(15))
19161 Tìm Giá Trị Chính Xác (20sin(70))/(sin(40))
19162 Tìm Giá Trị Chính Xác 21/(sin(36))
19163 Tìm Giá Trị Chính Xác (20sin(127))/65
19164 Tìm Giá Trị Chính Xác (20sin(47))/(sin(60))
19165 Tìm Giá Trị Chính Xác 210/(tan(21))
19166 Tìm Giá Trị Chính Xác (210sin(129))/(sin(20))
19167 Tìm Giá Trị Chính Xác 22/(cos(30))
19168 Tìm Giá Trị Chính Xác 24/(sin(34))
19169 Tìm Giá Trị Chính Xác 25/(sin(90))
19170 Tìm Giá Trị Chính Xác 25/(tan(23))
19171 Chứng mình Đẳng Thức y=tan(x)
19172 Chứng mình Đẳng Thức tan(x+pi)+2sin(x+pi)=0
19173 Chứng mình Đẳng Thức y=sin(3-2pi)
19174 Chứng mình Đẳng Thức y=sin(3x-2pi)
19175 Chứng mình Đẳng Thức y=tan(x+pi/4)
19176 Giải x căn bậc hai của 3=2sin(x)
19177 Giải x -sin(x)=sin(x)+ căn bậc hai của 2
19178 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 2sin(2z)
19179 Tìm Giá Trị Chính Xác (30)(cos(90))
19180 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(2z)
19181 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 2tan(2y)
19182 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 3sin(2y)
19183 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=tan(3x-pi/2)
19184 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan(1))/(cot(1))
19185 Giải x 3sin(x)^2+2sin(x)-1=0
19186 Tìm Giá Trị Chính Xác (csc(30))(tan(60))
19187 Tìm Giá Trị Chính Xác sin((7pi)/6)+cos((7pi)/6)
19188 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan(45))(cot(45))
19189 Tìm Giá Trị Chính Xác (1135sin(72.92))/1567
19190 Tìm Giá Trị Chính Xác (19sin(123))/43
19191 Tìm Giá Trị Chính Xác (4cos(30)-6sin(120))^-2
19192 Tìm Giá Trị Chính Xác 1/(sin(19))
19193 Tìm Giá Trị Chính Xác 1/(tan(180))
19194 Tìm Giá Trị Chính Xác 1/(sin(40))
19195 Tìm Giá Trị Chính Xác 1/(tan(5))
19196 Tìm Giá Trị Chính Xác 1/(tan(9.3))
19197 Tìm Giá Trị Chính Xác 100/(cos(43))
19198 Tìm Giá Trị Chính Xác (10sin(45))/(sin(30))
19199 Tìm Giá Trị Chính Xác (55/6*tan(16))/(1-tan(16/57))
19200 Tìm Giá Trị Chính Xác 1/(sin(0))
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.