Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
18901 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsec(6)
18902 Tìm Giá Trị Chính Xác arccsc(12/7)
18903 Tìm Giá Trị Chính Xác arccot(3.341)
18904 Tìm Giá Trị Chính Xác arccot(4)
18905 Tìm Giá Trị Chính Xác arccot(90)
18906 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(4/9)
18907 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(5/6)
18908 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.36)
18909 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(13/14)
18910 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(1/6)
18911 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-1/7)
18912 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.875)
18913 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos((4.8^2+9^2)/(2(4.8)(9)))
18914 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-2/3)
18915 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(15/20)
18916 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos((2pi)/3)
18917 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.7)
18918 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.8)
18919 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.8)
18920 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.853)
18921 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.77)
18922 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.931)
18923 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(1.202)
18924 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-2.313)
18925 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.53)
18926 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(cos((15pi)/7))
18927 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(1.001)
18928 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(36)
18929 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(30)
18930 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.48)
18931 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.45)
18932 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.47)
18933 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(pi/2)
18934 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(5/40)
18935 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-0.34)
18936 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.87)
18937 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.94)
18938 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(1.732)
18939 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(100)
18940 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin((1240(sin(135)))/2570.9)
18941 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-1.1)
18942 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(25)
18943 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(16)
18944 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(165)
18945 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(212)
18946 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(50)
18947 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(8.2055)
18948 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(7pi)
18949 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(97)
18950 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin(4/5))
18951 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.42)
18952 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.3930)
18953 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.62)
18954 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.64)
18955 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-0.64)
18956 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.8660)
18957 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.81)
18958 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.8958)
18959 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(pi/6)
18960 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(5/6)
18961 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(6/8)
18962 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(2/7)
18963 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(10/21)
18964 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(11/18)
18965 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(4/6)
18966 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(4/75)
18967 Chứng mình Đẳng Thức tan(x+pi)-tan(pi-x)=2tan(x)
18968 Chứng mình Đẳng Thức y=5sin(2x)y=sin(x)
18969 Chứng mình Đẳng Thức y=9sec(x)
18970 Chứng mình Đẳng Thức y=3cos(2x)
18971 Chứng mình Đẳng Thức y=2sin(1/2x)
18972 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)-tan(y)=(sin(x-y))/(cos(x)cos(y))
18973 Chứng mình Đẳng Thức tan(x-pi/4)=(tan(x-1))/(tan(x+1))
18974 Chứng mình Đẳng Thức căn bậc hai của 2tan(45-x)sin(45+x+y) = căn bậc hai của 2cot(225+x)cos(x+y-45)
18975 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)=- căn bậc hai của 3
18976 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)=0
18977 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)sec(x)sin(x)=sin(x)^2
18978 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)-sin(2x)=0
18979 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)+1 = căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 3cot(x)
18980 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)+cot(x)=csc(x)*sec(x)
18981 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)=-( căn bậc hai của 3)/3
18982 Chứng mình Đẳng Thức tan(2x)=2/(cot(x)tan(x))
18983 Chứng mình Đẳng Thức tan(3x)=1
18984 Chứng mình Đẳng Thức tan(6x)=tan(3x)
18985 Chứng mình Đẳng Thức tan(a)sin(a)+cot(a)cos(a)=sec(a)
18986 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)(tan(x)+cot(x))=sec(x)^2
18987 Chứng mình Đẳng Thức tan(4x)=(2tan(2x))/(2-sec(2x)^2)
18988 Chứng mình Đẳng Thức tan(pi-x)=-tan(x)
18989 Chứng mình Đẳng Thức tan(t)+1/(tan(t))=1/(sin(t)cos(t))
18990 Chứng mình Đẳng Thức tan(pi+B)=tan(B)
18991 Chứng mình Đẳng Thức tan(t)cot(t)=1
18992 Chứng mình Đẳng Thức tan(2x)=(2tan(x))/(1-tan(x^2))
18993 Chứng mình Đẳng Thức tan(2x)=(2tan(x))/(1-tan(x))
18994 Chứng mình Đẳng Thức tan(2x)+2cos(x)=0
18995 Chứng mình Đẳng Thức tan(x/7)=1
18996 Chứng mình Đẳng Thức tan(x/2)=(1-cos(x))/(sin(x))
18997 Chứng mình Đẳng Thức tan(pi/4-x)=(1-tan(x))/(1+tan(x))
18998 Chứng mình Đẳng Thức tan(x+pi)=tan(x)
18999 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)-tan(x/2)=sec(x)tan(x/2)
19000 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)+1/(csc(x))=(1+cos(x))/(cot(x))
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.