| 12301 |
Rút gọn |
arctan(( căn bậc hai của 3)/1) |
|
| 12302 |
Rút gọn |
cos(-(3 căn bậc hai của 13)/13+1/2) |
|
| 12303 |
Rút gọn |
arctan(- căn bậc hai của 3/3) |
|
| 12304 |
Rút gọn |
arctan(- căn bậc hai của 362) |
|
| 12305 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 2)/4)) |
|
| 12306 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 2)/5)) |
|
| 12307 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 2)/6)) |
|
| 12308 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 6)/7)) |
|
| 12309 |
Rút gọn |
cot(arccos((- căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 12310 |
Rút gọn |
cot((1/2)/(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 12311 |
Rút gọn |
cos(sin(-1 căn bậc hai của 2/2)) |
|
| 12312 |
Rút gọn |
cos(arctan( căn bậc hai của 2)) |
|
| 12313 |
Rút gọn |
cot(1/( căn bậc hai của 3)) |
|
| 12314 |
Rút gọn |
cot((2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 12315 |
Rút gọn |
cot(7/( căn bậc hai của 113)) |
|
| 12316 |
Rút gọn |
cot(arcsin(( căn bậc hai của x^2-9)/x)) |
|
| 12317 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 2)/10)) |
|
| 12318 |
Rút gọn |
(h(x)(x-1))/(x^3-81x) |
|
| 12319 |
Rút gọn |
csc(-(2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 12320 |
Rút gọn |
csc(arccos(- căn bậc hai của 3/2)) |
|
| 12321 |
Rút gọn |
csc(arccsc( căn bậc hai của 2)) |
|
| 12322 |
Rút gọn |
csc(arctan(x/( căn bậc hai của 2))) |
|
| 12323 |
Rút gọn |
cot( căn bậc hai của 3/3) |
|
| 12324 |
Rút gọn |
csc(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 12325 |
Rút gọn |
arcsin(1/2* căn bậc hai của 3) |
|
| 12326 |
Rút gọn |
arcsin(( căn bậc hai của 36-x^2)/6) |
|
| 12327 |
Rút gọn |
arcsin(( căn bậc hai của 6)/8) |
|
| 12328 |
Rút gọn |
arcsin(3/( căn bậc hai của x^2+8x+25)) |
|
| 12329 |
Rút gọn |
arcsin(-( căn bậc hai của 2)/4) |
|
| 12330 |
Rút gọn |
arcsin(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 12331 |
Rút gọn |
arcsin( căn bậc hai của 6/2) |
|
| 12332 |
Giải ? |
2sin(theta)=1 |
|
| 12333 |
Ước Tính |
tan(arcsin(-5/13)) |
|
| 12334 |
Rút gọn |
arccsc(-2/( căn bậc hai của 3)) |
|
| 12335 |
Rút gọn |
arcot(- căn bậc hai của 3) |
arcot |
| 12336 |
Rút gọn |
arccsc(-2 căn bậc hai của 2) |
|
| 12337 |
Rút gọn |
arccos(-4 căn bậc hai của 10) |
|
| 12338 |
Rút gọn |
arccos(2/( căn bậc hai của 21)) |
|
| 12339 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccsc((2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 12340 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của 2cos((11pi)/6) |
|
| 12341 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 80m |
|
| 12342 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 150/( căn bậc hai của 189x) |
|
| 12343 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 2x^3x( căn bậc hai của 10x^5+3 căn bậc hai của -6x^2) |
|
| 12344 |
Rút gọn |
4( căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 12345 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 363x^5y^7 |
|
| 12346 |
Tìm Tập Xác Định |
4x^8-9x^5-3byx+1 |
|
| 12347 |
Tìm Tập Xác Định |
4sin(x)cos(x)+2sin(x)-2cos(x)-1=0 |
|
| 12348 |
Tìm Tập Xác Định |
37=36.8+0.2cos(pi/12*(1-x)) |
|
| 12349 |
Tìm Tập Xác Định |
180 |
|
| 12350 |
Tìm Tập Xác Định |
-2i |
|
| 12351 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của tan(x) |
|
| 12352 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 5x+7 |
|
| 12353 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-18x+81=0 |
|
| 12354 |
Tìm Tập Xác Định |
(5pi)/6 |
|
| 12355 |
Tìm Tập Xác Định |
(7pi)/6 |
|
| 12356 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x-6)/(5x-10) |
|
| 12357 |
Tìm Tập Xác Định |
1/4*cos(3x) |
|
| 12358 |
Tìm Tập Xác Định |
(1+sin(x))/(1-sin(x))=(csc(x)+1)/(csc(x)-1) |
|
| 12359 |
Tìm Tập Xác Định |
(-20x^3-13x^2-14x-3)/(-4x-1) |
|
| 12360 |
Tìm Tập Xác Định |
arccsc(x) |
|
| 12361 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của x-3 |
|
| 12362 |
Tìm Tập Xác Định |
(3b)/( căn bậc hai của 3b+57-1) |
|
| 12363 |
Tìm Tập Xác Định |
cos(x)^2 |
|
| 12364 |
Tìm Tập Xác Định |
r^2=-4cos(2x) |
|
| 12365 |
Tìm Tập Xác Định |
tan(x)^3csc(x)^2-tan(x)^3 |
|
| 12366 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số b của 64=3 |
|
| 12367 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của (1-cos(5a))/(1+cos(5a)) |
|
| 12368 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 2x-9)/(2x+9) |
|
| 12369 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^3-3x^2-x-10)/(x^2+3x-1) |
|
| 12370 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^(3+4x))/(x^(4-1)) |
|
| 12371 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+12x+36)/(x^2-36) |
|
| 12372 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của 2+sec(x)) |
|
| 12373 |
Tìm Tập Xác Định |
(9x^2y^6)^(-1/2) |
|
| 12374 |
Tìm Tập Xác Định |
((2h)/32)^(1/2) |
|
| 12375 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(pi/12) |
|
| 12376 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 48x^9y^3 |
|
| 12377 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27y^9 |
|
| 12378 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (12(x^2))/(16y) |
|
| 12379 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 375x^4 |
|
| 12380 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 40a^4 |
|
| 12381 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 686a^7b^9c^11 |
|
| 12382 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8 căn bậc hai của 3^3 |
|
| 12383 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^4 |
|
| 12384 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81ab^4 |
|
| 12385 |
Rút gọn |
(18(x^3))/(6x) |
|
| 12386 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 96y^9z^5 |
|
| 12387 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 3m^5n^8 căn bậc sáu của 9mn |
|
| 12388 |
Rút gọn |
x^2y căn bậc hai của 9x^2y^7 |
|
| 12389 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của (81x^5y^3)/(3x^2) |
|
| 12390 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 24x^8 |
|
| 12391 |
Rút gọn |
30(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 12392 |
Rút gọn |
30 căn bậc hai của 2 |
|
| 12393 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của 16x^3y^4z^5 |
|
| 12394 |
Rút gọn |
14 căn bậc hai của 2 |
|
| 12395 |
Rút gọn |
-2(1+ căn bậc hai của 3i) |
|
| 12396 |
Rút gọn |
2(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 12397 |
Rút gọn |
2( căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 12398 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^5y^13 |
|
| 12399 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -5-3b |
|
| 12400 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5-1 |
|