Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
12101 Tìm Tập Xác Định v=-2i-2j
12102 Tìm Tập Xác Định tan(arccos(8x))
12103 Tìm Tập Xác Định tan(x)+cot(x)
12104 Tìm Tập Xác Định tan(pi/15x)
12105 Tìm Tập Xác Định sin(x)cos(x)+( căn bậc hai của 3)/2*cos(2x)
12106 Tìm Tập Xác Định t=pi/2
12107 Tìm Tập Xác Định t=-pi/2
12108 Tìm Tập Xác Định t=pi/3
12109 Tìm Tập Xác Định K
12110 Tìm Tập Xác Định sin(2x)cos(x)+cos(2x)sin(x)=0
12111 Tìm Tập Xác Định sin(arcsin(x)+arccos(x))
12112 Tìm Tập Xác Định r=2sin(x)
12113 Tìm Tập Xác Định sin(2x)=sin(x)
12114 Tìm Tập Xác Định sin(3x)=1
12115 Tìm Tập Xác Định sin(3x)=-1
12116 Tìm Tập Xác Định sin(e^(-x))
12117 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(theta)=3/4
12118 Tìm Tập Xác Định f(x)=-tan(x+7)-6
12119 Tìm Tập Xác Định logarit của (3x^2)/12
12120 Tìm Tập Xác Định logarit của 3x = logarit của 5+ logarit của x-4
12121 Tìm Tập Xác Định f(x)=cos(x-45)
12122 Tìm Tập Xác Định f(x)=cot(x)
12123 Tìm Tập Xác Định f(x)=-7cos(5x)
12124 Tìm Tập Xác Định f(x)=7sin(x)
12125 Tìm Tập Xác Định f(x)=4sin(2x)
12126 Tìm Tập Xác Định f(x)=2tan(x)-3
12127 Tìm Tập Xác Định f(x)=3x^2-24x-7
12128 Tìm Góc Tham Chiếu (29pi)/6
12129 Tìm Tập Xác Định f(x)=2cos(3x-1)
12130 Tìm Tập Xác Định f(x)=2(x-3)^2-3
12131 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x^2-4x-5
12132 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x^2-9x+18
12133 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 5x-1
12134 Tìm Tập Xác Định f(x)=- căn bậc hai của x-2
12135 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+3)/(x^2+5x-24)
12136 Tìm Tập Xác Định f(x)=x^2-3x
12137 Tìm Tập Xác Định f(x)=15/((x+8)(x-3))
12138 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x^2-4)/(3x^2+6x-45)
12139 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/3*tan(2x)
12140 Tìm Tập Xác Định f(t)=-tan(0.4t)
12141 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc ba của x)/( căn bậc hai của 90-9x)
12142 Tìm Tập Xác Định cos(x+(3pi)/2)
12143 Tìm Tập Xác Định f(x)=3/( căn bậc hai của 4x-5)
12144 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x(x-2))/(5x^2-29x-6)
12145 Giải ? sin(2theta)=-( căn bậc hai của 3)/2
12146 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of (1+sin(x))/(1-sin(x))
12147 Tìm Tập Xác Định f(x)=arcsin((x+4)/3)
12148 Tìm Tập Xác Định f(x)=(5x^2+5)/(x^2-9)
12149 Tìm Tập Xác Định f(x)=(5x)/(x-3)
12150 Tìm Tập Xác Định cos(arctan(u))
12151 Tìm Tập Xác Định cos(arctan(x))
12152 Tìm Tập Xác Định cos(cos(x))
12153 Tìm Tập Xác Định (3pi)/2
12154 Tìm Tập Xác Định cos(x)cot(x)=1/(sin(x))-sin(x)
12155 Tìm Tập Xác Định cos(4x)-cos(6x)=0
12156 Tìm Tập Xác Định arccot(x)
12157 Tìm Tập Xác Định 5sin(x)+3=0
12158 Tìm Tập Xác Định 5x+5y
12159 Tìm Tập Xác Định 6arccos(2x)=5pi
12160 Tìm Tập Xác Định cot(arctan(x/( căn bậc hai của 3)))
12161 Tìm Tập Xác Định csc(x)tan(x)=sec(x)
12162 Tìm Tập Xác Định csc(x)
12163 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x+32)/(x^2+24x+128)
12164 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 8/(2s^-3)
12165 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6pi)/((3pi)/4)
12166 Rút gọn ( căn bậc hai của (a+x)^3 căn bậc ba của (a+x)^2)/( căn bậc bốn của a+x)
12167 Tìm Tập Xác Định y=tan(pi/4x)
12168 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (-7pi)/12
12169 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (sin(x))/( căn bậc hai của 1-sin(x)^2)
12170 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2pi)/(5rad)
12171 Chia ((x^2-81)/(48x+441))/((x-9)/63)
12172 Ước Tính ( căn bậc hai của 125- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 30-5)
12173 Ước Tính (1/4)/(( căn bậc hai của 15)/4)
12174 Ước Tính (1/5)/((2 căn bậc hai của 6)/5)
12175 Ước Tính (3-2 căn bậc hai của 3)/(2+7 căn bậc hai của 3)
12176 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/(x^-1)
12177 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^-6)/(x^3)
12178 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (1-0)/(pi/2-0)
12179 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (y^3+2y^2+6)/(y-2)
12180 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (36a^2+29ab-20b^2)/(4a+5b)
12181 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (1+b/(a-b))/(1-a/(a-b))
12182 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2pi)/(1/8)
12183 Tìm Tập Xác Định y-2x^2+16x-3
12184 Tìm Tập Xác Định ((2m^2)^-1)/(m^2)
12185 Tìm Tập Xác Định y=cot(1/6x)
12186 Tìm Tập Xác Định y=cos(2x-pi)
12187 Tìm Tập Xác Định y=cot(x-pi/2)
12188 Tìm Tập Xác Định y=csc(x)+1
12189 Tìm Tập Xác Định y = logarit của 5x
12190 Tìm Tập Xác Định y=tan(pi/14x)
12191 Tìm Tập Xác Định y=tan(pi/10x)
12192 Tìm Tập Xác Định y=sin(x+pi/4)
12193 Tìm Tập Xác Định y=sin(-6x)
12194 Tìm Tập Xác Định y=sin(7x)
12195 Tìm Tập Xác Định y=sec(2x+pi/4)
12196 Tìm Tập Xác Định y = logarit của x-4
12197 Tìm Tập Xác Định y=sec(x-pi/2)
12198 Tìm Tập Xác Định (-3x^2-48x-4)/((x+9)(x^2+8))
12199 Tìm Tập Xác Định y = square root of tan(x)
12200 Tìm Tập Xác Định y=1-2sec(1/2x+pi)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.