| 12201 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=sec(2x) |
|
| 12202 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/2*sin(x+pi) |
|
| 12203 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/(2-csc(x)) |
|
| 12204 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2/( căn bậc hai của x-1) |
|
| 12205 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-1+cos(x) |
|
| 12206 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2cos(x-pi/3) |
|
| 12207 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2cot(3x) |
|
| 12208 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2sin(x) |
|
| 12209 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2sec(3x) |
|
| 12210 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2sin(x/2) |
|
| 12211 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2tan(1/4x) |
|
| 12212 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-2tan(3x+180)+3 |
|
| 12213 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-3sec(x) |
|
| 12214 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-2x+7 |
|
| 12215 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-arccos(x) |
|
| 12216 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-8sec(x) |
|
| 12217 |
Tìm Tập Xác Định |
y=8sin(x) |
|
| 12218 |
Tìm Tập Xác Định |
y=8tan(x) |
|
| 12219 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-8tan(x) |
|
| 12220 |
Tìm Tập Xác Định |
y=9cot(x) |
|
| 12221 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-7sin(x) |
|
| 12222 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-8cot(x) |
|
| 12223 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-8csc(2pix) |
|
| 12224 |
Tìm Tập Xác Định |
y=5cos(x) |
|
| 12225 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-6cos(4x) |
|
| 12226 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3tan(x) |
|
| 12227 |
Tìm Tập Xác Định |
y=4sin(2x-pi) |
|
| 12228 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-3cot(x) |
|
| 12229 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3tan(x+3) |
|
| 12230 |
Tìm Tập Xác Định |
x=(3pi)/4 |
|
| 12231 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2-5x-12)(x-4) |
|
| 12232 |
Rút gọn |
tan(arctan(-( căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 12233 |
Tìm Tập Xác Định |
(2/5x-3/4y^2)*(2/5x+3/4y^2) |
|
| 12234 |
Rút gọn |
tan(arccos( căn bậc hai của 2/2)) |
|
| 12235 |
Rút gọn |
tan(arccsc( căn bậc hai của 5)arctan(2/3)) |
|
| 12236 |
Rút gọn |
tan(arcsin(1/( căn bậc hai của 2))) |
|
| 12237 |
Rút gọn |
tan(2/( căn bậc hai của 5)) |
|
| 12238 |
Rút gọn |
tan(- căn bậc hai của 3/3) |
|
| 12239 |
Rút gọn |
tan(arcsin( căn bậc hai của 3/2)) |
|
| 12240 |
Rút gọn |
tan(-1 căn bậc hai của 3) |
|
| 12241 |
Rút gọn |
tan(arccos(-1/( căn bậc hai của 2))) |
|
| 12242 |
Rút gọn |
tan(1/(2 căn bậc hai của 6)) |
|
| 12243 |
Rút gọn |
tan(7/( căn bậc hai của 15)) |
|
| 12244 |
Rút gọn |
tan(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 12245 |
Rút gọn |
tan(-( căn bậc hai của 21)/5+( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 12246 |
Rút gọn |
tan(( căn bậc hai của 5)/2) |
|
| 12247 |
Rút gọn |
tan(( căn bậc hai của 7)/3) |
|
| 12248 |
Rút gọn |
tan(22/(2 căn bậc hai của 23)) |
|
| 12249 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^4-x^2+7x-3)/(x-1) |
|
| 12250 |
Rút gọn |
sec(( căn bậc hai của 41)/4) |
|
| 12251 |
Rút gọn |
sec(arcsin((2 căn bậc hai của 6)/7)) |
|
| 12252 |
Rút gọn |
sec(arcsin((2 căn bậc hai của 7)/11)) |
|
| 12253 |
Rút gọn |
sec(arcsin((2 căn bậc hai của 7)/7)) |
|
| 12254 |
Rút gọn |
sec( căn bậc hai của 3/2) |
|
| 12255 |
Rút gọn |
sin(( căn bậc hai của 58)/3) |
|
| 12256 |
Rút gọn |
sin((3 căn bậc hai của 13)/13) |
|
| 12257 |
Rút gọn |
sin(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 12258 |
Rút gọn |
sin(( căn bậc hai của 3)/7) |
|
| 12259 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 2)/9)) |
|
| 12260 |
Rút gọn |
sec(arcsin((2 căn bậc hai của 5)/5)) |
|
| 12261 |
Rút gọn |
sin(( căn bậc hai của 2)/3) |
|
| 12262 |
Rút gọn |
sin( căn bậc hai của 2) |
|
| 12263 |
Rút gọn |
sin( căn bậc hai của 2/2) |
|
| 12264 |
Rút gọn |
sin( căn bậc hai của 3) |
|
| 12265 |
Rút gọn |
sin(2arccos(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 12266 |
Rút gọn |
sin(arctan(x/( căn bậc hai của 2))) |
|
| 12267 |
Rút gọn |
sin(arctan( căn bậc hai của 3/3)) |
|
| 12268 |
Rút gọn |
sin(arccos( căn bậc hai của 3/2)) |
|
| 12269 |
Rút gọn |
sin(200/(10 căn bậc hai của 481)) |
|
| 12270 |
Rút gọn |
sin(2/( căn bậc hai của 13)) |
|
| 12271 |
Rút gọn |
sin(2/(2 căn bậc hai của 2)) |
|
| 12272 |
Rút gọn |
sin(2/(2 căn bậc hai của 5)) |
|
| 12273 |
Rút gọn |
sin(arccos((2 căn bậc hai của 5)/5)) |
|
| 12274 |
Rút gọn |
sin(arccos(( căn bậc hai của 26)/26)) |
|
| 12275 |
Rút gọn |
sin(arccos(( căn bậc hai của 2)/2)+arctan( căn bậc hai của 3)) |
|
| 12276 |
Rút gọn |
sin(arccos(( căn bậc hai của 3)/2)+arctan(1)) |
|
| 12277 |
Rút gọn |
sin(arccos(-9/( căn bậc hai của 145))) |
|
| 12278 |
Rút gọn |
sin(arccot(-( căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 12279 |
Rút gọn |
sin(arccot( căn bậc hai của 3)) |
|
| 12280 |
Rút gọn |
sin(arccos(( căn bậc hai của 37)/37)) |
|
| 12281 |
Rút gọn |
sin(arccos(( căn bậc hai của 5)/5)) |
|
| 12282 |
Rút gọn |
sin(arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)+arccos(1)) |
|
| 12283 |
Rút gọn |
sin(arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)-arccos(0)) |
|
| 12284 |
Rút gọn |
sin(arcsec(( căn bậc hai của u^2+25)/u)) |
|
| 12285 |
Rút gọn |
sin(arcsin(( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 12286 |
Rút gọn |
sin(arcsin( căn bậc hai của 3/2)) |
|
| 12287 |
Rút gọn |
sin(2arccos(-1/( căn bậc hai của 2))) |
|
| 12288 |
Rút gọn |
(sin(-1)( căn bậc hai của 2))/2 |
|
| 12289 |
Rút gọn |
sin(2(( căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 12290 |
Rút gọn |
cos(arcsin(1/2)+arccot(( căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 12291 |
Rút gọn |
cos(arcsin(3/5)+arccos(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 12292 |
Rút gọn |
cos(arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)+arccot( căn bậc hai của 3)) |
|
| 12293 |
Rút gọn |
cos(arctan( căn bậc hai của 3/3)) |
|
| 12294 |
Rút gọn |
cos(- căn bậc hai của 3/2) |
|
| 12295 |
Rút gọn |
cos( căn bậc hai của 6) |
|
| 12296 |
Rút gọn |
cos(-( căn bậc hai của 5)/3) |
|
| 12297 |
Rút gọn |
cos(arcsec(2/( căn bậc hai của 2))) |
|
| 12298 |
Rút gọn |
cos(( căn bậc hai của 7)/7) |
|
| 12299 |
Rút gọn |
cos(5/( căn bậc hai của 52)) |
|
| 12300 |
Rút gọn |
cos(( căn bậc hai của 5)/5) |
|