Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
7201 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^3-23x^2+78x-80=0
7202 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^(2/3)+4x^(1/3)-4=0
7203 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-9=23
7204 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3+5x-2x^2=0
7205 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4n^2=25
7206 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3500=700*2^(8x)
7207 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5n^2+3n=0
7208 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+16x=16
7209 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^3-2=x-x^2
7210 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6a^(2/3)-a^(1/3)-20=0
7211 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3z^(14/5)-19z^(9/5)+28z^(4/5)=0
7212 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2-8x-21=0
7213 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 49x^2-1=0
7214 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^5+41x^4+65x^3-411x^2+60x-252=0
7215 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2+2x=30
7216 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2-2x=0
7217 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^3-2x^2+16x-8=0
7218 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử a*19=-3+(19-1)*5
7219 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 9x^2+18x+8=0
7220 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2-13x-6=0
7221 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2-15x=3x
7222 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^3-11x^2-9x-1=0
7223 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6+6sin(x)=4cos(x)^2
7224 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x(x-1)=21-x
7225 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) c(x)=1500/x+105+x
7226 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=-(x+2)^2
7227 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^2+6x-1
7228 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-4x+1
7229 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+6x^2-27
7230 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+8x^2-31x-22
7231 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (2x-3)(x+4)=6
7232 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x^2+10x+25)(x^2-10x+25)-49=0
7233 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử ((4/x)x^4-4x^3(4 logarit tự nhiên của x))/(x^8)=0
7234 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=x^3+4x
7235 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (m^2-1)^2-11(m^2-1)+24=0
7236 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (5x+9)^2=10
7237 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (3x+8)^2=12
7238 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (3x-1)^(2/3)=4
7239 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^3-23x^2+26x+8=0
7240 Ước Tính arcsin(( căn bậc hai của 2)/2)
7241 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 7x^2+392=0
7242 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 7x^3+12x^2-11x+2=0
7243 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) csc(x)=(2 căn bậc hai của 3)/3
7244 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) z=3-4i
7245 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) e^x-6e^(-x)-1=0
7246 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-14x^2+64x-96=4
7247 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^2+36=0
7248 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^5+12x^4-41x^3-99x^2+10x+24=0
7249 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 5x^2-12=0
7250 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) k^2x^2+kx+4=0
7251 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+8x+14=0
7252 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-14x+53=0
7253 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 11x^3+17x^2-21x+5=0
7254 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/3* logarit cơ số 2 của x+6 = logarit cơ số 8 của 3x
7255 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |v|^2=605
7256 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/t+1/(3t)+1/(5t)=9
7257 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 10/(x+4)=15/(4(x+1))
7258 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (u-10)^(2/5)=2
7259 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-5)^2=16
7260 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4^x+2^(x+1)-63=0
7261 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4^(-x)=2.8
7262 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5^(2x)+5^(x+1)-24=0
7263 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3^(x-7)=1/27
7264 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (3x)/(x-2)=1+6/(x-2)
7265 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2^(2x)+2^x-90=0
7266 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 25^x-8*5^x=-16
7267 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3/4x^2+8x+20=0
7268 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7^(2x)+7^x-12=0
7269 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử cot(x)^2cos(x)^2=cot(x)^2-cos(x)^2
7270 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 9^x-3^(x+1)+1=0
7271 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử cos(x)^2-cos(x)=12
7272 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử cos(x)^4-sin(x)^4=cos(2x)
7273 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit của x^2+91=2
7274 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số 5 của x+4+ logarit cơ số 5 của x-4=2
7275 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử sec(x)^2+csc(x)^2=sec(x)^2*csc(x)^2
7276 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử sin(x)^2-2sin(x)=3
7277 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử tan(3x)^2 = square root of 1
7278 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số x của 256=-4
7279 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số x của 121=2
7280 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số 81 của x+ logarit cơ số 9 của x+ logarit cơ số 3 của x=7
7281 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử tan(x)^2=3/2*sec(x)
7282 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử sin(x)^2=3cos(x)^2
7283 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử sin(x)^2-3sin(x)+2=0
7284 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 5x+21=x+3
7285 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử sin(x)^3=sin(x)
7286 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 2y^2-64=y
7287 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y+4=-2(x-1)
7288 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y=x-2
7289 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x-y=9
7290 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x-8y-7=0
7291 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y-(-1)=1/7*(x-7)
7292 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y-3/4=-2(x+1/3)
7293 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y-(-5)=-7/2*(x-(-4))
7294 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y+2=-1(x+1/2)
7295 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y+5=-5(x+3)
7296 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 9x-3y-6=0
7297 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 6x-y=-6
7298 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 7x+2y-14=0
7299 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 8x-4y=12
7300 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 3x-4y=6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.