| 7301 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x=y |
|
| 7302 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-3y=6 |
|
| 7303 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+3y=0 |
|
| 7304 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+y-5=0 |
|
| 7305 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-3y+15=0 |
|
| 7306 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
6x-5y-30=0 |
|
| 7307 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
6x-7y+42=0 |
|
| 7308 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-6x-7y=14 |
|
| 7309 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+5y=2 |
|
| 7310 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-4y-12=0 |
|
| 7311 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4(23y-4x)=14 |
|
| 7312 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4y=2x+10 |
|
| 7313 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y-5=0 |
|
| 7314 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x=3-3y |
|
| 7315 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-5y-10=0 |
|
| 7316 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2y-x=12 |
|
| 7317 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-y=-3 |
|
| 7318 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x+30 |
|
| 7319 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x+7y=28 |
|
| 7320 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x-3y=5 |
|
| 7321 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
18x+6y=36 |
|
| 7322 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
18x-4y=9 |
|
| 7323 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+4y-1=0 |
|
| 7324 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+4y-5=0 |
|
| 7325 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x+5y=8 |
|
| 7326 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+y-5=0 |
|
| 7327 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-2y=4 |
|
| 7328 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x+4y=9 |
|
| 7329 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+4y=-12 |
|
| 7330 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2+36x-180=0 |
|
| 7331 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x-11y-132=0 |
|
| 7332 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x-4y=48 |
|
| 7333 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x(x-14)+48=0 |
|
| 7334 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y=(14-x)(600+100x) |
|
| 7335 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y=2(x-4)(x+3) |
|
| 7336 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(x)=-1/2 |
|
| 7337 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^(2/3)-15x^(1/3)-2=0 |
|
| 7338 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(2x)+cos(4x)=0 |
|
| 7339 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(3x)=1 |
|
| 7340 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(2x)+5cos(x)+3=0 |
|
| 7341 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(2x)+cos(x)=0 |
|
| 7342 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
csc(3x)-7=0 |
|
| 7343 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2=3 |
|
| 7344 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của x-1+ logarit tự nhiên của x+2=1 |
|
| 7345 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(x)-cos(2x)=0 |
|
| 7346 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(x)sin(x)-2cos(x)=0 |
|
| 7347 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(x)sin(x)-4cos(x)=0 |
|
| 7348 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit của 4x = logarit của 5+ logarit của x-3 |
|
| 7349 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của x+1- logarit tự nhiên của x=2 |
|
| 7350 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit của x+16 = logarit của x+ logarit của 16 |
|
| 7351 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
p-8 căn bậc hai của p=-15 |
|
| 7352 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit của x+9=1- logarit của x |
|
| 7353 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+10=4 |
|
| 7354 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+10=6 |
|
| 7355 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
sin(2x)+cos(x)=0 |
|
| 7356 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)+sin(x)^2+cos(x)^2=1 |
|
| 7357 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)tan(x)^2=sin(x) |
|
| 7358 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
tan(x)=875/350 |
|
| 7359 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)=csc(x) |
|
| 7360 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
tan(x)+cot(x)=sec(x)csc(x) |
|
| 7361 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x(3x+11)=20 |
|
| 7362 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x- căn bậc hai của 10x-25=0 |
|
| 7363 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x-3)/(x-2) |
|
| 7364 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2-12x+4y+15=0 |
|
| 7365 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2-6x-4y-12=0 |
|
| 7366 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2-x+6y+9=0 |
|
| 7367 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
1/2x-1/3y+1=0 |
|
| 7368 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2/3x+1/2y=-1 |
|
| 7369 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-7/32*((x+8)(x+1)^2(x-4)) |
|
| 7370 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-4)^2-1 |
|
| 7371 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x-1/75x^3 |
|
| 7372 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-2)^2(x+2)(x+4) |
|
| 7373 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+y^2-7y)^2=49x^2+49y^2 |
|
| 7374 |
Vẽ Đồ Thị |
arcsec(x) |
|
| 7375 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+5)^2+(y+4)^2=64 |
|
| 7376 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-2)^2-(y-1)^2=9 |
|
| 7377 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-2)^2+(y+3)^2=16 |
|
| 7378 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-2)^2+(y+3)^2=9 |
|
| 7379 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+2y^2+12y=0 |
|
| 7380 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+2y^2-12x+8y-24=0 |
|
| 7381 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2-3x+6 |
|
| 7382 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=625-25x^2 |
|
| 7383 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=6561-81x^2 |
|
| 7384 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
10x-8y=18 |
|
| 7385 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+5x-7 |
|
| 7386 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3(x-2)+y=7-6(y+4) |
|
| 7387 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x=3y^2 |
|
| 7388 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^2-12x-17 |
|
| 7389 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+5y=3 |
|
| 7390 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=2401-49x^2 |
|
| 7391 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-16x^2 |
|
| 7392 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^5-13x^3+36x |
|
| 7393 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3+ logarit cơ số 2 của x |
|
| 7394 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-0.005x^2+x+5 |
|
| 7395 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của ( căn bậc ba của 4x^5)/(49d) |
|
| 7396 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2^(x+3)-4 |
|
| 7397 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-32/((20)^2)x^2+x+5 |
|
| 7398 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+4)/(x^2-9) |
|
| 7399 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
g(x)=10^(-x) |
|
| 7400 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+14x+49 |
|