| 44001 |
Xác Định Dãy |
2/1 , 3/3 , 4/5 , 5/7 , 6/9 |
, , , , |
| 44002 |
Xác Định Dãy |
1 , 9 , 25 , 49 , 81 |
, , , , |
| 44003 |
Xác Định Dãy |
-31 , -41 , -51 , -61 |
, , , |
| 44004 |
Xác Định Dãy |
32 , 40 , 48 , 56 |
, , , |
| 44005 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
6 logarit của x+4 logarit của x+6 |
|
| 44006 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
8^x=3 |
|
| 44007 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
e^(6-8 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y) |
|
| 44008 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
e^(8-6 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y) |
|
| 44009 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
e^(4-8 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y) |
|
| 44010 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x^2+3 logarit tự nhiên của y |
|
| 44011 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 1000- logarit của 10 |
|
| 44012 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 7 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 7 của x^5 |
|
| 44013 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4( logarit aric cơ số 7 của x+2 logarit cơ số 7 của y+3 logarit cơ số 7 của z) |
|
| 44014 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit của a-3 logarit của b+4 logarit của c-7 logarit của d |
|
| 44015 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit cơ số 3 của 27+1/3 logarit cơ số 3 của x+4-5 logarit cơ số 3 của x+2- logarit cơ số 3 của x |
|
| 44016 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit cơ số 3 của x- logarit cơ số 1/3 của y+3 |
|
| 44017 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit aric cơ số 5 của x-1/2 logarit cơ số 5 của y+ logarit cơ số 5 của z |
|
| 44018 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5^(2x)+5^x-56=0 |
|
| 44019 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5^(3x-1)=4^(2-x) |
|
| 44020 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit của x-2( logarit của y+ logarit của z) |
|
| 44021 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
6^(1-3x)=5^x |
|
| 44022 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2( logarit của x+2+ logarit của x+3)- logarit của x+5-8 logarit của 3x-8 |
|
| 44023 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2 logarit tự nhiên của x^3+3 logarit tự nhiên của x-4 |
|
| 44024 |
Xác Định Dãy |
5 , 7 , 9 |
, , |
| 44025 |
Xác Định Dãy |
5 , 20 , 80 , ... |
, , , |
| 44026 |
Xác Định Dãy |
5 , 1 , -3 , -7 , ... |
, , , , |
| 44027 |
Xác Định Dãy |
-40 , -49 , -58 , -67 |
, , , |
| 44028 |
Xác Định Dãy |
4 , 8 , 16 , 32 , 64 |
, , , , |
| 44029 |
Xác Định Dãy |
7 , 11 , 15 , 19 , 23 |
, , , , |
| 44030 |
Xác Định Dãy |
8 , 15 , 22 , 29 |
, , , |
| 44031 |
Xác Định Dãy |
72 , 18 , 9/2 , 9/8 |
, , , |
| 44032 |
Xác Định Dãy |
78 , 65.5 , 53 , 40.5 |
, , , |
| 44033 |
Xác Định Dãy |
7 , 10 , 13 , 16 , 19 |
, , , , |
| 44034 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 2 của 80- logarit cơ số 2 của 5 |
|
| 44035 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2 logarit aric cơ số 3 của x-2 logarit cơ số 3 của y- logarit cơ số 3 của z |
|
| 44036 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 6 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 6 của x^8 |
|
| 44037 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 5 của x^5 |
|
| 44038 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3( logarit của x- logarit của y) |
|
| 44039 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit của 2x- logarit của 4x |
|
| 44040 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit tự nhiên của x-3 logarit tự nhiên của y |
|
| 44041 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 25+ logarit của 4 |
|
| 44042 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 72 |
|
| 44043 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 85 |
|
| 44044 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 36 |
|
| 44045 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(theta)=( căn bậc hai của 5)/3 , cos(theta)=2/3 |
, |
| 44046 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(2theta)=cos(theta)^2-1/2 |
|
| 44047 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
(cos(x))/(1+sin(x))+(1+sin(x))/(cos(x)) |
|
| 44048 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(theta)=4/7 , csc(theta)<0 |
, |
| 44049 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(180 độ -theta)=-cos(theta) |
|
| 44050 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(15 độ ) |
|
| 44051 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của i |
|
| 44052 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1-i |
|
| 44053 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6-2i)(2-3i) |
|
| 44054 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-5 căn bậc hai của 3)/2+5/2i |
|
| 44055 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc ba của 8i |
|
| 44056 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-4+8i)/(-6i) |
|
| 44057 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-20+ căn bậc hai của -50)/60 |
|
| 44058 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/(1+2i) |
|
| 44059 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6-8i |
|
| 44060 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x^2+9+5x^3 |
|
| 44061 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.333 |
|
| 44062 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6.2353535 |
|
| 44063 |
Tìm Phần Bù |
62 độ |
|
| 44064 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.1*10^-5 |
|
| 44065 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
pi/4 |
|
| 44066 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
( căn bậc hai của 2-i)^6 |
|
| 44067 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(- căn bậc hai của 3-i)^6 |
|
| 44068 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-1+i)^7 |
|
| 44069 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 117 |
|
| 44070 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 113 |
|
| 44071 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 136 |
|
| 44072 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 145 |
|
| 44073 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 16 |
|
| 44074 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.30481062 |
|
| 44075 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 61 |
|
| 44076 |
Kết Hợp |
cos(5theta)+cos(3theta) |
|
| 44077 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=2x^4+x^3-7x^2-3x+3 |
|
| 44078 |
Giải Tam Giác |
a=15 , b=16 , A=60 |
, , |
| 44079 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-5/9,(2 căn bậc hai của 14)/9) |
|
| 44080 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 6)/5,1/5) |
|
| 44081 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
[5/8,( căn bậc hai của 39)/8] |
|
| 44082 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(5,7) |
|
| 44083 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=4/5 |
|
| 44084 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=5/6 |
|
| 44085 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=6/11 |
|
| 44086 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=12/13 , 270 độ <theta<360 độ |
, |
| 44087 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=15/17 |
|
| 44088 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(pi/2-theta) |
|
| 44089 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=1/4 , 0<theta<pi/2 |
, |
| 44090 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=24/25 |
|
| 44091 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=24/25 , 90 độ <theta<180 độ |
, |
| 44092 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cot(theta)=-( căn bậc hai của 5)/2 , pi/2<theta<pi , tan(theta) |
, , |
| 44093 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cot(theta)=3 |
|
| 44094 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sec(theta)=16/13 |
|
| 44095 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
csc(theta)=5/3 |
|
| 44096 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=15/8 |
|
| 44097 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
(2/9,( căn bậc hai của 77)/9) |
|
| 44098 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=9x+5 , x=7 |
, |
| 44099 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=-4x^2+11x , x=10 |
, |
| 44100 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^2-2 |
|