| 44101 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^2 a=0 b=4 |
|
| 44102 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=x^4+2x^2-1 |
|
| 44103 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=(7x)/(3x-13) |
|
| 44104 |
Ước tính Hàm Số |
f(1/4)=1-(4/x) |
|
| 44105 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(2x^2+6x-80)/(x-5) , x=5 |
, |
| 44106 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(3/4)^-2 |
|
| 44107 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
2x-3y=5 |
|
| 44108 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
2y-3x=8 |
|
| 44109 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=1/6x+4 |
|
| 44110 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-2x+5 |
|
| 44111 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=8x+5 |
|
| 44112 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-3x^2+6x-1 |
|
| 44113 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-9)^5 |
|
| 44114 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-4y)^12 |
|
| 44115 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-5)^4 |
|
| 44116 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+2y)^7 |
|
| 44117 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(s+2v)^5 |
|
| 44118 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(q+r)^3 |
|
| 44119 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x^2y-1)^5 |
|
| 44120 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(u-v)^4 |
|
| 44121 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3x-4y)^3 |
|
| 44122 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3k-y)^5 |
|
| 44123 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+4y+z=3x-2y-3z=4x+y-z=-1 |
|
| 44124 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-2x+5y=-42 , 7x+2y=30 |
, |
| 44125 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2v+3)^6 |
|
| 44126 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
8x-2y=-25x-7y=-30 |
|
| 44127 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-10y=4-6x+15y=-6 |
|
| 44128 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+9y=99-2x-5y=-53 |
|
| 44129 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
5x+4y=8-4x+2y=-22 |
|
| 44130 |
Rút gọn Ma Trận |
[[2,6,2],[2,-6,5]]+[[4,3,-2],[-1,-2,-6]]-[[3,4,4],[-5,-2,2]] |
|
| 44131 |
Tìm Bậc |
cos(theta)=9/( căn bậc hai của 481) |
|
| 44132 |
Tìm Bậc |
theta=(257pi)/360 |
|
| 44133 |
Tìm Bậc |
theta=pi/3 |
|
| 44134 |
Tìm Bậc |
tan(theta)=3/7 |
|
| 44135 |
Tìm Định Thức |
[[3,-2,1],[2,3,-1],[1,4,3]] |
|
| 44136 |
Tìm Định Thức |
[[2,x],[x,x^2]] |
|
| 44137 |
Tìm Số Hạng Third |
a_1=-3 , a_n=2*a_n-1 |
, |
| 44138 |
Tìm Số Hạng Fourth |
a_1=-7 , a_n=2*a_n-1 |
, |
| 44139 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+16y^2=64 |
|
| 44140 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+4y^2+12x-24y+41=0 |
|
| 44141 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+4y^2+16x-24y=34 |
|
| 44142 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+3y^2-2x+9y+16=0 |
|
| 44143 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+9y^2-40x+36y+100=0 |
|
| 44144 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+9y^2-48x+72y+144=0 |
|
| 44145 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+9y^2+72x+108y+612=0 |
|
| 44146 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+9y^2=1 |
|
| 44147 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+5y^2=20 |
|
| 44148 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-25y^2-8x+50y-121=0 |
|
| 44149 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-9y^2-8x+36y-68=0 |
|
| 44150 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-9y^2-24x+36y-36=0 |
|
| 44151 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+y^2-8x+4y+4=0 |
|
| 44152 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+y^2-48x-4y+184=0 |
|
| 44153 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+3y^2+6x-30y+74=0 |
|
| 44154 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+3y^2-5=142 |
|
| 44155 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+3y^2-6x+12y=0 |
|
| 44156 |
Vẽ Đồ Thị |
r=3+2cos(theta) |
|
| 44157 |
Vẽ Đồ Thị |
r=4sin(theta) |
|
| 44158 |
Giải x |
9^(4x+1)=27 |
|
| 44159 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+6y=0 x-2y=14 |
|
| 44160 |
Rút gọn |
(3+3i căn bậc hai của 3)^6 |
|
| 44161 |
Rút gọn |
căn bậc hai của cot(x)^2+1 |
|
| 44162 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 2x^3+x^2+7 |
|
| 44163 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,225 độ ) |
|
| 44164 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 từ phía bên trái của 1/(x-5) |
|
| 44165 |
Xác Định Dãy |
{1/2,7/6,11/6,5/2} |
|
| 44166 |
Tìm Đường Chuẩn |
(y+1)^2=-6(x-3) |
|
| 44167 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2.5,250 độ ) |
|
| 44168 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(12,34) |
|
| 44169 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,210 độ ) |
|
| 44170 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/25-(y^2)/8=1 |
|
| 44171 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2+2x-15)/(x-3) |
|
| 44172 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 74 |
|
| 44173 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của 4x^6-1-2x^3 |
|
| 44174 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x^2+8x-2 |
|
| 44175 |
Rút gọn |
tan(x)(sin(x)+cot(x)*cos(x)) |
|
| 44176 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/4-(y^2)/49=1 |
|
| 44177 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2-6 |
|
| 44178 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 từ phía bên trái của 1/(x-6) |
|
| 44179 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^5-32)/(x^3-8) |
|
| 44180 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(3(cos(15 độ )+isin(15 độ )))^4 |
|
| 44181 |
Tìm Đường Chuẩn |
(y+2)^2=-4(x-7) |
|
| 44182 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+5)^2)/5+((y+9)^2)/9 |
|
| 44183 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của 3e^xcos(x) |
|
| 44184 |
Tìm Các Đỉnh |
9x^2-4y^2-36x+8y-4=0 |
|
| 44185 |
Tìm Các Đỉnh |
4x^2+9y^2-24x+72y+144=0 |
|
| 44186 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/81+(y^2)/16=1 |
|
| 44187 |
Vẽ Đồ Thị |
f(theta)=2sin(4theta) |
|
| 44188 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/16-(x^2)/36=1 |
|
| 44189 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^6-1)/(x^4-1) |
|
| 44190 |
Chia |
9/8 |
|
| 44191 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(4(cos(15 độ )+isin(15 độ )))^4 |
|
| 44192 |
Tìm Tất Cả Các Số Nguyên k Để Cho Tam Thức Có Thể Được Phân Tích Thành Nhân Tử |
x^2+kx+9 |
|
| 44193 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=5 |
|
| 44194 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/25-(y^2)/6=1 |
|
| 44195 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=4x^3-7x+3 |
|
| 44196 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=1/4 |
|
| 44197 |
Vẽ Đồ Thị |
f(theta)=3sin(2theta) |
|
| 44198 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+1)/(x+1)+x^2+3 |
|
| 44199 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 100-2x |
|
| 44200 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(3(cos(27 độ )+isin(27 độ )))^5 |
|