| 43801 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của x^2-8x+15 |
|
| 43802 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của x^2-25 |
|
| 43803 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 4 của x^2-4 |
|
| 43804 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 4 của x^2-9 |
|
| 43805 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 6 của 9-3x |
|
| 43806 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 12-2x |
|
| 43807 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 14-2x |
|
| 43808 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 7x+5 |
|
| 43809 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x-2 |
|
| 43810 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-1)/( căn bậc hai của x-2) |
|
| 43811 |
Tìm Tập Xác Định |
-x/(4x-25) |
|
| 43812 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 5)/5,-(2 căn bậc hai của 5)/5) |
|
| 43813 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 77)/9,2/9) |
|
| 43814 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/2sin(2x) |
|
| 43815 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=4sin(x) |
|
| 43816 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-20,-21) |
|
| 43817 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=x^6-3x |
|
| 43818 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=tan(x) |
|
| 43819 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+12x+6=0 |
|
| 43820 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+89=0 |
|
| 43821 |
Tìm Tâm Sai |
9x^2+4y^2-36x+32y-44=0 |
|
| 43822 |
Tìm Tâm Sai |
4x^2+25y^2+16x-150y+141=0 |
|
| 43823 |
Tìm Tâm Sai |
12x^2+20y^2-12x+40y-37=0 |
|
| 43824 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=2x-x^2 |
|
| 43825 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=5x^2-x |
|
| 43826 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=|x-2| |
|
| 43827 |
Tìm Tâm Sai |
x^2+9y^2=81 |
|
| 43828 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^4-2x |
|
| 43829 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=sin(x)+cos(x) |
|
| 43830 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^2+2x |
|
| 43831 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x-5)^2-1 |
|
| 43832 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2+12x+5 |
|
| 43833 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+2x-4 |
|
| 43834 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+3x-4 |
|
| 43835 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=5x^2-6x+4 |
|
| 43836 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+10x-9 |
|
| 43837 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+10x |
|
| 43838 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
h(x)=tan(2x+pi) |
|
| 43839 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
g(x)=2/5sin((2x)/5-1/3) |
|
| 43840 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
G(x)=csc(3x-3pi) |
|
| 43841 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
G(x)=5sin(3x-3pi) |
|
| 43842 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=9cos(pi/5x+pi)+3 |
|
| 43843 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sin(pi/3x-pi)+4 |
|
| 43844 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
c(h)=(2h^2+5h)/(h^3+8) |
|
| 43845 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
C(t)=t/(3t^2+1) |
|
| 43846 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x-2)^2+5 |
|
| 43847 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+8x-3 |
|
| 43848 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+5x+6 |
|
| 43849 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+4x-3 |
|
| 43850 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-12x+35 |
|
| 43851 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-2 |
|
| 43852 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+8x+13 |
|
| 43853 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-1/5sin(2/3x-pi/2) |
|
| 43854 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3/4sin(2/3x-pi/6) |
|
| 43855 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(x)+tan(x)sin(x) |
|
| 43856 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 12+5 logarit tự nhiên của x-8 logarit tự nhiên của y |
|
| 43857 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 10+3 logarit cơ số 4 của 11+6 logarit cơ số 4 của 3 |
|
| 43858 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(a)^4-cos(a)^4+cos(a)^2 |
|
| 43859 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(x)(cos(x)cot(x)-sin(x)) |
|
| 43860 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit tự nhiên của y |
|
| 43861 |
Rút gọn/Tối Giản |
9 logarit tự nhiên của x-1/8 logarit tự nhiên của y |
|
| 43862 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(theta)^4-sin(theta)^4 |
|
| 43863 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x+3+2 logarit tự nhiên của y |
|
| 43864 |
Tìm hàm ngược |
y=9-x^2 |
|
| 43865 |
Tìm hàm ngược |
y=3x+6 |
|
| 43866 |
Tìm hàm ngược |
y=50+2.3(x-60) |
|
| 43867 |
Tìm hàm ngược |
y=6x-7 |
|
| 43868 |
Tìm Các Giao Điểm |
x^2+y^2=49 , (x^2)/4+(y^2)/25=1 |
, |
| 43869 |
Tìm Các Giao Điểm |
x^2+y^2=64 , (x^2)/16+(y^2)/9=1 |
, |
| 43870 |
Tìm hàm ngược |
x=y^2-4y |
|
| 43871 |
Tìm hàm ngược |
y=(x-6)^2 |
|
| 43872 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cos(x))/(sec(x)-tan(x)) |
|
| 43873 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=2x^3-4x^2-38x+76 |
|
| 43874 |
Tìm hàm ngược |
[[-5,9],[1,9]] |
|
| 43875 |
Tìm hàm ngược |
[[8,4],[12,6]] |
|
| 43876 |
Tìm hàm ngược |
[[-3,-7],[2,5]] |
|
| 43877 |
Tìm hàm ngược |
[[4,1],[1,1]] |
|
| 43878 |
Tìm hàm ngược |
[[3,-2],[1,2]] |
|
| 43879 |
Tìm hàm ngược |
[[2,-2],[7,9]] |
|
| 43880 |
Tìm hàm ngược |
[[2,3,-1],[-1,0,4],[0,1,1]] |
|
| 43881 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 5)/5,-(2 căn bậc hai của 5)/5) |
|
| 43882 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(2/5,-( căn bậc hai của 21)/5) |
|
| 43883 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(21/29,-20/29) |
|
| 43884 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
64+64 căn bậc hai của 3i |
|
| 43885 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(arcsin(x)-arctan(y)) |
|
| 43886 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
-8-8 căn bậc hai của 3i |
|
| 43887 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^4-81 |
|
| 43888 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^3-27 |
|
| 43889 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
3i |
|
| 43890 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
1+ căn bậc hai của 3i |
|
| 43891 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(4x-5)/(x+2)<=3 |
|
| 43892 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(4x-3)/(x+4)<=3 |
|
| 43893 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(4x-4)/(x+2)<=3 |
|
| 43894 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(8x-3)/(5x-3)<=2 |
|
| 43895 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(6x-2)/(x+2)<=5 |
|
| 43896 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
( căn bậc hai của x^2-1)/(x+1)>=0 |
|
| 43897 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
((x-7)(x+7))/x<=0 |
|
| 43898 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+4)(x-3)(x-5)<=0 |
|
| 43899 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2+x-12)/(x^2-4x+4)>0 |
|
| 43900 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-3)/(x-6)>0 |
|