| 33901 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-|x-1|+6 |
|
| 33902 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 26 |
|
| 33903 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 243+ logarit cơ số 6 của 216 |
|
| 33904 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của x+7- logarit cơ số 3 của x-7+2 |
|
| 33905 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của x-1 |
|
| 33906 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của x-2+5 logarit cơ số 3 của x+7 |
|
| 33907 |
Ước Tính |
logarit cơ số 30 của 16 |
|
| 33908 |
Ước Tính |
logarit cơ số 300 của 40 |
|
| 33909 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3125 của 25 |
|
| 33910 |
Ước Tính |
logarit cơ số 32 của 1/2 |
|
| 33911 |
Ước Tính |
logarit cơ số 32 của 3/5 |
|
| 33912 |
Ước Tính |
logarit cơ số 32 của 4^(5/7) |
|
| 33913 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9.92 |
|
| 33914 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9x^2- logarit cơ số 3 của (3x)^2 |
|
| 33915 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9+x |
|
| 33916 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 90*283 |
|
| 33917 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 97 |
|
| 33918 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 73 |
|
| 33919 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 769 |
|
| 33920 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9- logarit cơ số 3 của 12+ logarit cơ số 3 của 108 |
|
| 33921 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9- logarit cơ số 3 của 15+ logarit cơ số 3 của 15 |
|
| 33922 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9+ logarit cơ số 3 của 3 |
|
| 33923 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9+ logarit cơ số 3 của 8 |
|
| 33924 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9+2 logarit cơ số 2 của 4-10^(3 logarit của 4) |
|
| 33925 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 60- logarit cơ số 3 của 12- logarit cơ số 3 của 35 |
|
| 33926 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 60- logarit cơ số 3 của 12- logarit cơ số 3 của 45 |
|
| 33927 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 600 |
|
| 33928 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 61 |
|
| 33929 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 63 |
|
| 33930 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 65 |
|
| 33931 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 69 |
|
| 33932 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 500 |
|
| 33933 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 7+ logarit cơ số 3 của 8 |
|
| 33934 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 7+4 logarit cơ số 3 của 2 |
|
| 33935 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 7.5+3 |
|
| 33936 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của -8 |
|
| 33937 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 8* logarit cơ số 8 của 27 |
|
| 33938 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 8- logarit cơ số 3 của 11 |
|
| 33939 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 8.8 |
|
| 33940 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 8.9 |
|
| 33941 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 81=4 |
|
| 33942 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 81-3 logarit cơ số 3 của 3 |
|
| 33943 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 8y |
|
| 33944 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9( căn bậc ba của 3) |
|
| 33945 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+5=3 |
|
| 33946 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+7=4 |
|
| 33947 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+8=4 |
|
| 33948 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+9=3 |
|
| 33949 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+3- logarit tự nhiên của 4=-3 |
|
| 33950 |
Tìm Tập Xác Định |
3/( căn bậc hai của x^2-16) |
|
| 33951 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x-1=4 |
|
| 33952 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-4x-8=0 |
|
| 33953 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=-6x |
|
| 33954 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=-7x+3 |
|
| 33955 |
Giải ? |
2sin(2theta)=1 |
|
| 33956 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+2+ logarit tự nhiên của x-2 = logarit tự nhiên của 3x |
|
| 33957 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của 5x=( logarit tự nhiên của x+2)/( logarit tự nhiên của 5x) |
|
| 33958 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x-5=2 |
|
| 33959 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+1-1 = logarit tự nhiên của x |
|
| 33960 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=-7.24 |
|
| 33961 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của 5+ logarit tự nhiên của 9 |
|
| 33962 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x-3=0 |
|
| 33963 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 13=0 |
|
| 33964 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3x-5=2 |
|
| 33965 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 8=5 |
|
| 33966 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 8=0 |
|
| 33967 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=2.206 |
|
| 33968 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=2.386 |
|
| 33969 |
Giải x |
2x^2+16x-18=0 |
|
| 33970 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x-6 = logarit tự nhiên của 6x |
|
| 33971 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=0.42 |
|
| 33972 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=1 |
|
| 33973 |
Giải x |
2x+ căn bậc hai của x+7=7 |
|
| 33974 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=-1.26 |
|
| 33975 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x-1 = logarit tự nhiên của 2 |
|
| 33976 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+3 = logarit tự nhiên của 7x |
|
| 33977 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x-1=0 |
|
| 33978 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x-1=3 |
|
| 33979 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x-1=5 |
|
| 33980 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x-3=14 |
|
| 33981 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x-3- logarit tự nhiên của x+5=0 |
|
| 33982 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x-5 = logarit tự nhiên của 25- logarit tự nhiên của x-5 |
|
| 33983 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x-e=5 |
|
| 33984 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 3x^2- logarit tự nhiên của 5x = logarit tự nhiên của x+9 |
|
| 33985 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 300000=0.01052*7 |
|
| 33986 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 3x=2.5 |
|
| 33987 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 3x=3x-2 |
|
| 33988 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2 = logarit tự nhiên của (1.00583333)^(12t) |
|
| 33989 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2 = logarit tự nhiên của e^(0.04t) |
|
| 33990 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 25(1.05)^x=6 |
|
| 33991 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x+1=3+ logarit tự nhiên của 6 |
|
| 33992 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x^6=12 |
|
| 33993 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của xe^x=0 |
|
| 33994 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0=e |
|
| 33995 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0x+ logarit tự nhiên của x+6=3 |
|
| 33996 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0.04x=-8 |
|
| 33997 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0.5=-252k |
|
| 33998 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0.6=-0.1t |
|
| 33999 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0.66=-0.0257t |
|
| 34000 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0.93=-0.0289 |
|