| 14901 |
Chứng mình Đẳng Thức |
arcsin(3/5)+arcsin(5/13)=arcsin(56/65) |
|
| 14902 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x+pi/4)=( căn bậc hai của 2)/2*(cos(x)-sin(x)) |
|
| 14903 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x-90)-cos(x+90)=2sin(x) |
|
| 14904 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)cos(3x)-sin(x)sin(3x)=0 |
|
| 14905 |
Giải x |
x^3+729=0 |
|
| 14906 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)tan(x+1)^2=sec(x) |
|
| 14907 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)(1+tan(x)^2)=sec(x) |
|
| 14908 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(a-b)-cos(a+b)=2sin(a)sin(b) |
|
| 14909 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(8x)sin(16x)=(1-2sin(4x)^2)^2(2sin(8x)) |
|
| 14910 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(pi/2-u)=sin(u) |
|
| 14911 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(3x)=cos(x)^3-3sin(x)^2cos(x) |
|
| 14912 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(4u)=cos(2u)^2-sin(2u)^2 |
|
| 14913 |
Rút gọn |
(1-i)^10 |
|
| 14914 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(4x)+(cos(2x))÷(sin(4x))+sin(2x)=cot(3x) |
|
| 14915 |
Chứng mình Đẳng Thức |
4sin(x)^2+7cos(x)^2=7-3sin(x)^2 |
|
| 14916 |
Chứng mình Đẳng Thức |
3cos(x)+3=2sin(x)^2 |
|
| 14917 |
Chứng mình Đẳng Thức |
-8tan(x)^2=2tan(x)-1 |
|
| 14918 |
Chứng mình Đẳng Thức |
5cos(2x)=-15cos(x)-10 |
|
| 14919 |
Chứng mình Đẳng Thức |
5sin(x)-8 căn bậc hai của 2=3sin(x)-7 căn bậc hai của 2 |
|
| 14920 |
Chứng mình Đẳng Thức |
6sin(x)cos(x)=3sin(2x) |
|
| 14921 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(270-x)=-sin(x) |
|
| 14922 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(2x)+cos(4x)=0 |
|
| 14923 |
Chứng mình Đẳng Thức |
2sec(x)^2=1/(1+sin(x))+1/(1-sin(x)) |
|
| 14924 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)=4/5 |
|
| 14925 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(2a)=2sin(a) |
|
| 14926 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(3x)=3cos(x)^2sin(x)-sin(x)^3 |
|
| 14927 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(2x)=tan(x) |
|
| 14928 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(3u)=3cos(u)^2sin(u)-sin(u)^3 |
|
| 14929 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(3x)cos(x)-cos(3x)sin(x)=0 |
|
| 14930 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(20)-sin(40)-sin(60)=-4cos(x)sin(20)cos(30) |
|
| 14931 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x/7)sin(x/7)=1/2*(1-cos((2x)/7)) |
|
| 14932 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)=15/17 |
|
| 14933 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)=20/29=cos(2x) |
|
| 14934 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)=381/914 |
|
| 14935 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x-pi/2)=csc(x) |
|
| 14936 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)+cos(x)=(sin(x))/(1-cot(x))+(cos(x))/(1-tan(x)) |
|
| 14937 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)=sec(x)sin(x)^2+cos(x) |
|
| 14938 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(a+B)=(sec(a)sec(B))/(1-tan(a)tan(B)) |
|
| 14939 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cot(x+y)=(cot(x)cot(y)-1)/(cot(y)-cot(x)) |
|
| 14940 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(2x)=1/2*(sec(x)csc(x)) |
|
| 14941 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(x)(csc(x)-sin(x))+(sin(x)-cos(x))/(sin(x))+cot(x)=csc(x)^2 |
|
| 14942 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(X+(5pi)/2)=-sin(X) |
|
| 14943 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(x)*cos(x)*tan(x)=1 |
|
| 14944 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(x)sec(x)cot(x)=csc(x)^2 |
|
| 14945 |
Chứng mình Đẳng Thức |
r=2cos(x) |
|
| 14946 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(154) |
|
| 14947 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(165) |
|
| 14948 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(60) |
|
| 14949 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(285) |
|
| 14950 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
csc(210) |
|
| 14951 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sec(225) |
|
| 14952 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
csc(53) |
|
| 14953 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(-45) |
|
| 14954 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(270) |
|
| 14955 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot(120) |
|
| 14956 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-830 độ |
|
| 14957 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
810 |
|
| 14958 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-945 độ |
|
| 14959 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
8440 độ |
|
| 14960 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-750 |
|
| 14961 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
765 |
|
| 14962 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
665 |
|
| 14963 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
64 độ |
|
| 14964 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-65 |
|
| 14965 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
560 |
|
| 14966 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
327 độ |
|
| 14967 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-359 |
|
| 14968 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
275 |
|
| 14969 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến infinity của (4n^3+7n^2)/(5n^3-7n^2+3) |
|
| 14970 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
3.5 |
|
| 14971 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
245 |
|
| 14972 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-265 độ |
|
| 14973 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-27 |
|
| 14974 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
345 độ |
|
| 14975 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
371 |
|
| 14976 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
389 |
|
| 14977 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-4 |
|
| 14978 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
37 độ |
|
| 14979 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
553 |
|
| 14980 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-555 |
|
| 14981 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
570 |
|
| 14982 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
495 |
|
| 14983 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-465 độ |
|
| 14984 |
Tìm Phần Bù |
163 độ |
|
| 14985 |
Tìm Phần Bù |
-170 độ |
|
| 14986 |
Tìm Phần Bù |
33 |
|
| 14987 |
Tìm Phần Bù |
1.41 |
|
| 14988 |
Tìm Phần Bù |
120 |
|
| 14989 |
Tìm Phần Bù |
-120 độ |
|
| 14990 |
Tìm Phần Bù |
130 |
|
| 14991 |
Tìm Phần Bù |
(4pi)/15 |
|
| 14992 |
Tìm Phần Bù |
(5pi)/8 |
|
| 14993 |
Tìm Phần Bù |
(9pi)/5 |
|
| 14994 |
Tìm Góc Bù |
sin(45) |
|
| 14995 |
Tìm Góc Bù |
cos(45) |
|
| 14996 |
Tìm Góc Bù |
cos(165) |
|
| 14997 |
Tìm Góc Bù |
sin(-1485) |
|
| 14998 |
Tìm Góc Bù |
240 độ |
|
| 14999 |
Tìm Góc Bù |
16 |
|
| 15000 |
Tìm Góc Bù |
230 |
|