| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 14701 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1/4)pi | |
| 14702 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1/8) | |
| 14703 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1/8*pi) | |
| 14704 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((17pi)/8) | |
| 14705 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((17pi)/2) | |
| 14706 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(16/20) | |
| 14707 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(15.1/22) | |
| 14708 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((13pi)/9) | |
| 14709 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((14pi)/18) | |
| 14710 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(pi/3-pi/4) | |
| 14711 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-(8pi)/3) | |
| 14712 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-3/2) | |
| 14713 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((25pi)/2) | |
| 14714 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((-17pi)/6) | |
| 14715 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((19pi)/12) | |
| 14716 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-(5pi)/2) | |
| 14717 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((5pi)/16) | |
| 14718 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((58pi)/3) | |
| 14719 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-4/3) | |
| 14720 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(4/5) | |
| 14721 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(2arctan(5/12)) | |
| 14722 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-1.2) | |
| 14723 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-17pi) | |
| 14724 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1275) | |
| 14725 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-150) | |
| 14726 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(13) | |
| 14727 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(14) | |
| 14728 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(7/8)) | |
| 14729 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(100) | |
| 14730 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(21/29)) | |
| 14731 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(60)-cos(30) | |
| 14732 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(56) | |
| 14733 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-8.3429) | |
| 14734 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(79.56) | |
| 14735 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(3/2)) | |
| 14736 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(2/3)) | |
| 14737 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(46) | |
| 14738 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-5) | |
| 14739 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(21) | |
| 14740 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-390) | |
| 14741 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((37pi)/6) | |
| 14742 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(265) | |
| 14743 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(229) | |
| 14744 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(16/(17sin(64))) | |
| 14745 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(-6/7) | |
| 14746 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin((5pi)/6) | |
| 14747 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(24/133) | |
| 14748 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(0.58) | |
| 14749 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(0.079) | |
| 14750 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(-0.66) | |
| 14751 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(sin(50)) | |
| 14752 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(sin(1)) | |
| 14753 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-0.5) | |
| 14754 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arctan(tan(30)) | |
| 14755 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arctan(tan(pi)) | |
| 14756 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arctan(35) | |
| 14757 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arctan(-1/2) | |
| 14758 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arctan((2pi)/3) | |
| 14759 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arctan(7/4) | |
| 14760 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(15/2)pi | |
| 14761 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-(13pi)/2) | |
| 14762 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((13pi)/15) | |
| 14763 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((11pi)/21) | |
| 14764 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(1/3*pi) | |
| 14765 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(11/12) | |
| 14766 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((-7pi)/12) | |
| 14767 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((3pi)/2-pi) | |
| 14768 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((29pi)/2) | |
| 14769 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((25pi)/4) | |
| 14770 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(21/29) | |
| 14771 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-2/3*pi) | |
| 14772 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(210/2) | |
| 14773 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(0.57)) | |
| 14774 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccsc(1.3)) | |
| 14775 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((7pi)/6+(3pi)/4) | |
| 14776 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(1/2)) | |
| 14777 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(-0.9372)) | |
| 14778 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((7pi)/9) | |
| 14779 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((7pi)/4-(7pi)/6) | |
| 14780 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((7pi)/6-(5pi)/4) | |
| 14781 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(5/13+4/5) | |
| 14782 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-5/2*pi) | |
| 14783 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((3pi)/16) | |
| 14784 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((-4pi)/2) | |
| 14785 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((4pi)/7) | |
| 14786 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(3/8) | |
| 14787 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((3pi)/5) | |
| 14788 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((5pi)/24) | |
| 14789 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((63pi)/4) | |
| 14790 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(7/24) | |
| 14791 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((6pi)/12) | |
| 14792 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((6pi)/5) | |
| 14793 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(6/11)) | |
| 14794 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(-3/5)) | |
| 14795 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(5/3)) | |
| 14796 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(7/2)) | |
| 14797 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-pi/7) | |
| 14798 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(pi/7+pi/5) | |
| 14799 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(1/5)) | |
| 14800 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(1/6)) |