Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
14801 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-135)
14802 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(120)tan(60)
14803 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(116)
14804 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(1.17)
14805 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arctan(7))
14806 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(0.450)
14807 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-225)
14808 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(235)
14809 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(155)
14810 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(21pi)
14811 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(210-225)
14812 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-22.5)
14813 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(282.3)
14814 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(290)
14815 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(245-5)
14816 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(240-0)
14817 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-2pi+pi/6)
14818 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(2arcsin(3/5))
14819 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(240+45)
14820 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(2(-3/5))
14821 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(2((8pi)/2))
14822 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(2*pi/6)
14823 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-2.06)
14824 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(135+60)
14825 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-150)
14826 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-180)
14827 Tìm Giá Trị Chính Xác cot((17pi)/18)
14828 Tìm Giá Trị Chính Xác cot(1/2)
14829 Tìm Giá Trị Chính Xác cot(3/4*pi)
14830 Tìm Giá Trị Chính Xác cot((38pi)/4)
14831 Tìm Giá Trị Chính Xác cot((-3pi)/12)
14832 Tìm Giá Trị Chính Xác cot((43pi)/6)
14833 Tìm Giá Trị Chính Xác cot((5pi)/7)
14834 Tìm Giá Trị Chính Xác cot((6pi)/5)
14835 Tìm Giá Trị Chính Xác cot(4/3*pi)
14836 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arctan(3))
14837 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arctan(6))
14838 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arccos(2/3))
14839 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-9pi)
14840 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arccos(1/4))
14841 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(79 độ 15')
14842 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(96)
14843 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arccsc(-2))
14844 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arcsin(-3/4))
14845 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arccos(0)-arcsin(1/2))
14846 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(427)
14847 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(3arctan(2/4))
14848 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2=9
14849 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(333)
14850 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(4x)
14851 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(45-150)
14852 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-540)
14853 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(60)sin(45)
14854 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-675)
14855 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(7.5)sin(37.5)
14856 Chứng mình Đẳng Thức 2csc(x)=1/(csc(x)+cot(x))+1/(csc(x)-cot(x))
14857 Chứng mình Đẳng Thức 2cot(x)^2-csc(x)^2=(cos(2x))/(sin(x)^2)
14858 Chứng mình Đẳng Thức 2sin(x)^2-1=1-2cos(x)^2
14859 Chứng mình Đẳng Thức 1+cos(8x)=4cos(2x)
14860 Chứng mình Đẳng Thức 1-2sin(x)^2=2cos(x)^2-1
14861 Chứng mình Đẳng Thức 2sin(x)^2+3cos(x-3)=0
14862 Chứng mình Đẳng Thức 2sec(y)cos(y)=2
14863 Chứng mình Đẳng Thức 3arcsin(x)=pi
14864 Chứng mình Đẳng Thức sin(0)^4-cos(0)^4=2sin(0)^2-1
14865 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)^2-7sin(x)=0
14866 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)^2+cos(2x)=1-sin(x)^2
14867 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)^2+sin(x)^2cot(x)^2=1
14868 Chứng mình Đẳng Thức (tan(x)-cot(x))/(tan(x)+cot(x))=1-2cos(x)^2
14869 Chứng mình Đẳng Thức tan(2x)^2-1=0
14870 Chứng mình Đẳng Thức căn bậc hai của (1+sin(x))/(1-sin(x))=(1+sin(x))/(|cos(x)|)
14871 Chứng mình Đẳng Thức x^2+2xcos(x-y)+1=0
14872 Chứng mình Đẳng Thức cot(x)^2+csc(x)^2=2csc(x)^2-1
14873 Giải X logarit của X^2=6
14874 Chứng mình Đẳng Thức (csc(u)sin(u))/(cot(u))=tan(u)
14875 Chứng mình Đẳng Thức cot(x)^4-1=cot(x)^2csc(x)^2-csc(x)^2
14876 Chứng mình Đẳng Thức (csc(x))/(sec(x)-tan(x))-(csc(x))/(sec(x)+tan(x))=2sec(x)
14877 Chứng mình Đẳng Thức csc(x/2)^2=2/(1-cos(x))
14878 Chứng mình Đẳng Thức (sec(x))/(1+sec(x))=(1-cos(x))/(sin(x)^2)
14879 Chứng mình Đẳng Thức (sec(t)+csc(t))/(1+cot(t))=sec(t)
14880 Chứng mình Đẳng Thức cos(x)^3=cos(x)
14881 Chứng mình Đẳng Thức cos(x)^3=cos(x)-sin(x)^2cos(x)
14882 Chứng mình Đẳng Thức cos(x)^2=(1+cos(2x))/2
14883 Chứng mình Đẳng Thức (cot(x)-tan(x))/(cot(x)+tan(x))=cos(2x)
14884 Chứng mình Đẳng Thức (cot(x)tan(x))/(sin(x))=csc(x)
14885 Chứng mình Đẳng Thức (cot(theta))/(1+tan(-theta))+(tan(theta))/(1+cot(-theta))=cot(theta)+tan(theta)+1
14886 Chứng mình Đẳng Thức cot(A)^2+csc(A)^2=-cot(A)^4+csc(A)^4
14887 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)^2-1=0
14888 Chứng mình Đẳng Thức (sec(x))/(tan(x))=(tan(x))/(sec(x)-cos(x))
14889 Chứng mình Đẳng Thức (sec(x+1))/(tan(x))=(tan(x))/(sec(x-1))
14890 Chứng mình Đẳng Thức (sin(x))/(cos(x))+(cos(x))/(sin(x))=sec(x)csc(x)
14891 Chứng mình Đẳng Thức (sin(2a))/(1+cos(2a))=tan(a)
14892 Chứng mình Đẳng Thức (sin(5x)+sin(7x))/(cos(5x)+cos(7x))=tan(6x)
14893 Chứng mình Đẳng Thức (sin(a))/(1-cos(a))=(1+cos(a))/(sin(a))
14894 Chứng mình Đẳng Thức (sin(a))/(1-cos(a))-cot(a)=csc(a)
14895 Chứng mình Đẳng Thức (sin(2x))/(2sin(x)^2)=cot(x)
14896 Chứng mình Đẳng Thức (sin(a+B))/(cos(a)cos(B))=tan(a)+tan(B)
14897 Chứng mình Đẳng Thức (sin(w)+cos(w))/(cos(w))=1+tan(w)
14898 Chứng mình Đẳng Thức (sin(a-b))/(cos(a)sin(b))=tan(a)cot(b)-1
14899 Chứng mình Đẳng Thức (sin(x))/(1-cos(x))-1/(sin(x))=cot(x)
14900 Chứng mình Đẳng Thức (sin(y)+tan(y))/(1+sec(y))=sin(y)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.