Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
15001 Tìm Góc Bù 325 độ
15002 Tìm Góc Bù 270 độ
15003 Tìm Góc Bù 30 độ *45
15004 Tìm Góc Bù 53.26 độ
15005 Tìm Góc Bù 54.5
15006 Tìm Góc Bù 8
15007 Tìm Góc Bù 53 độ
15008 Tìm Góc Bù 93 độ
15009 Tìm Góc Bù 0.375
15010 Tìm Góc Tham Chiếu tan(120)
15011 Tìm Góc Bù 10
15012 Tìm Góc Bù 115
15013 Chứng mình Đẳng Thức (sin(b)^3+cos(b)^3)/(sin(b)+cos(b))=1-sin(b)cos(b)
15014 Chứng mình Đẳng Thức (1+csc(x))/(sec(x))-cot(x)=cos(x)
15015 Chứng mình Đẳng Thức (1+sin(2x))/(cos(2x))=(cos(x)+sin(x))/(cos(x)-sin(x))
15016 Chứng mình Đẳng Thức 1/(tan(b))+tan(b)=sec(b)csc(b)
15017 Chứng mình Đẳng Thức (1+tan(x)^2)/(tan(x)^2)=csc(x)^2
15018 Chứng mình Đẳng Thức 1/(cot(A)+cot(C))=(sin(A)*sin(C))/(sin(B))
15019 Chứng mình Đẳng Thức 1/(sec(x)+tan(x))=(1-sin(x))/(cos(x))
15020 Chứng mình Đẳng Thức 1/(sec(x)-1)+1/(sec(x)+1)=2sec(x)cot(x)^2
15021 Chứng mình Đẳng Thức 1/(sec(x)-tan(x))+1/(sec(x)+tan(x))=2/(cos(x))
15022 Chứng mình Đẳng Thức (cos(a+b))/(sin(a)cos(B))=cot(a)-tan(B)
15023 Chứng mình Đẳng Thức (cos(2x-1))/(sin(2x))=-tan(x)
15024 Chứng mình Đẳng Thức (cos(w))/(cos(w)+sin(w))=(cot(w))/(1+cot(w))
15025 Chứng mình Đẳng Thức (cos(x))/(1-sin(x))-tan(x)=1/(cos(x))
15026 Chứng mình Đẳng Thức (cos(x)sec(x))/(cot(x))=tan(x)
15027 Chứng mình Đẳng Thức (1-tan(a)tan(b))/(1+tan(a)tan(b))=(cos(a+b))/(cos(a-b))
15028 Chứng mình Đẳng Thức (3cos(x)+5sin(x)-5)/(cos(x)^2)=(3sin(x)-2)/(1+sin(x))
15029 Chứng mình Đẳng Thức (2(tan(x)-cot(x)))/(tan(x)^2-cot(x)^2)=sin(2x)
15030 Chứng mình Đẳng Thức (2+tan(x)^2)/(sec(x)^2)-1=cos(x)^2
15031 Chứng mình Đẳng Thức (1-cos(t))/(sin(t))=(sin(t))/(1+cos(t))
15032 Chứng mình Đẳng Thức (4sec(x))/(csc(x))+(sin(x))/(cos(x))=5tan(x)
15033 Chứng mình Đẳng Thức (cot(x)-csc(x))(cos(x)+1)=-sin(x)
15034 Chứng mình Đẳng Thức (1+sin(a))(1-sin(a))=cos(a)^2
15035 Chứng mình Đẳng Thức (sin(x)-1)(tan(x)+sec(x))=-cos(x)
15036 Chứng mình Đẳng Thức (cos(x)+cos(y))^2+(sin(x)-sin(y))^2=2+2cos(x+y)
15037 Tìm Phần Bù tan(45)
15038 Chứng mình Đẳng Thức ((sin(x)+cos(x))^2)/(sin(x)^2-cos(x)^2)=(sin(x)^2-cos(x)^2)/((sin(x)-cos(x))^2)
15039 Chứng mình Đẳng Thức (cot(x)^3)/(csc(x))=cos(x)(csc(x)^2-1)
15040 Chứng mình Đẳng Thức (csc(x)^2-cot(x)^2)/(sec(x))=cos(x)
15041 Tìm Phần Bù 60
15042 Tìm Phần Bù -40
15043 Tìm Phần Bù -45 độ
15044 Tìm Phần Bù 73
15045 Tìm Phần Bù cos(-150)
15046 Tìm Phần Bù 660 độ
15047 Chứng mình Đẳng Thức ((5(csc(x)^2+4csc(x)-1))/(cot(x)^2))=(5csc(x)-1)/(csc(x)-1)
15048 Tìm Phần Bù tan(75)
15049 Chứng mình Đẳng Thức (sec(x)+1)(sec(x)-1)=tan(x)^2
15050 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(x-pi/4)
15051 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(3x-pi/4)
15052 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(3x+pi/2)
15053 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3cos(4x+1/3*pi)
15054 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(x-2)
15055 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cot(2x)
15056 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(x-pi)
15057 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(2x-pi/2)
15058 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(3x)
15059 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3cos(2pix+4pi)
15060 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(2pix)
15061 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2tan(pix)-2
15062 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3+2sin(3x+3)
15063 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos((2x)/3-1/6)
15064 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3cos(x/3+(2pi)/3)
15065 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cot(5x)
15066 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3sec(x/2)
15067 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3sin(2x-4)+9
15068 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3sin(2x-pi)+1
15069 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(5x-pi/2)
15070 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(x-pi/2)
15071 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(4x-2pi)
15072 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(x+pi/2)+3
15073 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(1/2)x
15074 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3tan(x/4)
15075 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(2/3x)
15076 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(x/2+3)-5
15077 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=40cos(3pix+1)
15078 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3tan(2/3x-pi/6)
15079 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4csc(3pix-9)
15080 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4sec(1/3x)
15081 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(x+pi/4)+4
15082 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cot(3x)
15083 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4cos(5x)
15084 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(6x+pi/2)
15085 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin(1/3x-1/18*pi)
15086 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin(1/2x)
15087 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sec(2x)
15088 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sec(x+pi/4)
15089 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4sin(4/3x)
15090 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin(x/2)
15091 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin(2x+pi/3)-1
15092 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4sin((2x)/3)
15093 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin(x/4-120)
15094 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin(1/2*(x-pi))
15095 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1sin(x-2pi)-1
15096 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=10sin(1/4x)
15097 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2+3cos(2/3x-pi/3)
15098 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(1x-3)-3
15099 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2cos(1/4x)
15100 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(1/2x-pi/2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.