Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
14501 Tìm Giá Trị Chính Xác 5sin(5)
14502 Tìm Giá Trị Chính Xác 2sin(4/5)cos(3/5)
14503 Tìm Giá Trị Chính Xác 2sin(-3/5)cos(4/5)
14504 Tìm Giá Trị Chính Xác 2sin(-7/25)cos(24/25)
14505 Tìm Giá Trị Chính Xác 272sin(66)
14506 Tìm Giá Trị Chính Xác 2cos((3pi)/4)
14507 Tìm Giá Trị Chính Xác 2cos(1)
14508 Tìm Giá Trị Chính Xác -2cos(-pi/2)
14509 Tìm Giá Trị Chính Xác 2sin(3/5)cos(3/5)
14510 Tìm Giá Trị Chính Xác 2sin((10-50)/2)cos((10+50)/2)
14511 Tìm Giá Trị Chính Xác 2tan(1/2)
14512 Tìm Giá Trị Chính Xác 30cos(30)
14513 Tìm Giá Trị Chính Xác 3cos(7/9)
14514 Tìm Giá Trị Chính Xác 3.8cos(40pi)*0.02
14515 Tìm Giá Trị Chính Xác 35sin(54)
14516 Tìm Giá Trị Chính Xác 2tan(pi/6)
14517 Tìm Giá Trị Chính Xác 4cos(80)
14518 Tìm Giá Trị Chính Xác 4sin(36)
14519 Tìm Giá Trị Chính Xác 4sin(90)
14520 Tìm Giá Trị Chính Xác 5cos(32)
14521 Tìm Giá Trị Chính Xác 8sin(10)
14522 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-3/2)
14523 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(3/4)
14524 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(7/12)
14525 Tìm Giá Trị Chính Xác -5cos(((3pi)/2)-pi/2)
14526 Tìm Giá Trị Chính Xác 6sin(pi/12)cos(pi/12)
14527 Tìm Giá Trị Chính Xác 8cos(5pi+(3pi)/2)
14528 Tìm Giá Trị Chính Xác 9cos(45)
14529 Tìm Giá Trị Chính Xác 8sec(30)
14530 Tìm Giá Trị Chính Xác 9sin(36)
14531 Tìm Giá Trị Chính Xác 9sin(45)
14532 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.75)
14533 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.324)
14534 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.41)
14535 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.58)
14536 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.62)
14537 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.67)
14538 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(77)
14539 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(cos((-5pi)/3))
14540 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsec(sec(-pi/4))
14541 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-0.6)
14542 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.95)
14543 Tìm Giá Trị Chính Xác arccsc(csc(-pi/4))
14544 Tìm Giá Trị Chính Xác arccsc(9)
14545 Chứng mình Đẳng Thức sin(a+b)sin(a-b)=sin(a)^2-sin(b)^2
14546 Chứng mình Đẳng Thức sin(t)=cos(t)
14547 Chứng mình Đẳng Thức sin(4x)=( căn bậc hai của 3)/2
14548 Chứng mình Đẳng Thức sin(A)csc(A)-sin(A)^2=cos(A)^2
14549 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)=cos(2x)-1
14550 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)=(cot(x))/(csc(x))
14551 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)cot(x)=sec(x)sin(x)^2
14552 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)-1=cos(x)
14553 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)cos(pi/7)-sin(pi/7)cos(x)=( căn bậc hai của 2)/2
14554 Chứng mình Đẳng Thức sin(x+y)cos(x-y)=(sin(x))/(sec(x))+(cos(y))/(csc(y))
14555 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)=5/3* căn bậc hai của 2
14556 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)cos(x)+csc(x)sin(x)^2=2sin(x)
14557 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)=csc(2x)-cot(2x)
14558 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)*cos(x)*csc(x)=1
14559 Chứng mình Đẳng Thức tan(u)(csc(u)-sin(u))=cos(u)
14560 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)(1-sin(x)^2)=1/2*sin(2x)
14561 Chứng mình Đẳng Thức tan(0)+cot(0)=1/(sin(0)cos(0))
14562 Chứng mình Đẳng Thức tan(2x)-tan(x)=tan(x)sec(2x)
14563 Chứng mình Đẳng Thức tan(b)sin(b)+cos(b)=sec(b)
14564 Chứng mình Đẳng Thức tan(x/2)-sin(x)=0
14565 Chứng mình Đẳng Thức tan(a/2)=(tan(a))/(sec(a+1))
14566 Chứng mình Đẳng Thức tan(-x)cos(x)=sin(x)
14567 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)cos(x+1)=(1+sec(x))/(csc(x))
14568 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(pi/3)cos(pi/4)-sin(pi/4)cos(pi/3)
14569 Tìm Giá Trị Chính Xác (10(sin(153)))/14
14570 Tìm Giá Trị Chính Xác 1/(cos(40)^2)-1/(cot(40)^2)
14571 Chứng mình Đẳng Thức y=arcsin(0)
14572 Tìm Giá Trị Chính Xác ((149,800,0*sin(18)))/57 , 960 , 0 , ,
14573 Tìm Giá Trị Chính Xác (19tan(9)tan(3.5))/(tan(9)-tan(3.5))
14574 Tìm Giá Trị Chính Xác (21.6sin(60.9))/(sin(102.4))
14575 Tìm Giá Trị Chính Xác 25/(csc(30))
14576 Tìm Giá Trị Chính Xác 29.3/(cos(28))
14577 Tìm Giá Trị Chính Xác 20/(sin(45))
14578 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan(4/3))/(1-tan(4/3)^2)
14579 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan(150))/(1-tan(150)^2)
14580 Tìm Giá Trị Chính Xác -cot(pi/6)^2
14581 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(4)^2
14582 Tìm Giá Trị Chính Xác arccot(-5/4)
14583 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((3pi)/8)^2
14584 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(pi/12)^2
14585 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(105)^2-sin(105)^2
14586 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(112.5)^2-sin(112.5)^2
14587 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(67.5)^2-sin(67.5)^2
14588 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsec(-8)
14589 Tìm Giá Trị Chính Xác arccsc(-3)
14590 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsec(-0.3)
14591 Tìm Giá Trị Chính Xác csc(40)^2-tan(50)^2
14592 Tìm Giá Trị Chính Xác -(sec(20))/(csc(70))
14593 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.55)
14594 Tìm Giá Trị Chính Xác (sin(25))/56
14595 Tìm Giá Trị Chính Xác (sin(80))/(csc(80))
14596 Tìm Giá Trị Chính Xác (sin(5pi))/4
14597 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(7/25)
14598 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(5/13)
14599 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(8/9)
14600 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-5/3)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.