| 14301 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arccos(15/17)) |
|
| 14302 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arccos(2/3)-arctan(1/3)) |
|
| 14303 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(1.3) |
|
| 14304 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-1.8) |
|
| 14305 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(0.38) |
|
| 14306 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(12.5) |
|
| 14307 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(1170) |
|
| 14308 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(189) |
|
| 14309 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(18pi) |
|
| 14310 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(16.26) |
|
| 14311 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(135)+sin(45) |
|
| 14312 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(15.75) |
|
| 14313 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-1530) |
|
| 14314 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(195)*cos(45) |
|
| 14315 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2(0)) |
|
| 14316 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2)(pi/2) |
|
| 14317 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2arccos(5/13)) |
|
| 14318 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2)(3/5) |
|
| 14319 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2*15) |
|
| 14320 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2*60) |
|
| 14321 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(71)*8 |
|
| 14322 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-675) |
|
| 14323 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(870) |
|
| 14324 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(780) |
|
| 14325 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(45+30) |
|
| 14326 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(50+180) |
|
| 14327 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-500) |
|
| 14328 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(52.5)cos(7.5) |
|
| 14329 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(56*40') |
|
| 14330 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(60)csc(60) |
|
| 14331 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(390+120) |
|
| 14332 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(40)sin(20) |
|
| 14333 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
202 độ |
|
| 14334 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-315) |
|
| 14335 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(335) |
|
| 14336 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(275) |
|
| 14337 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(224) |
|
| 14338 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(23pi) |
|
| 14339 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2arcsin(-3/5)) |
|
| 14340 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2x+3)^3 |
|
| 14341 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2x-7)^73 |
|
| 14342 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-1)(x-2)(x+3) |
|
| 14343 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-1)(x-2)(x-3) |
|
| 14344 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-10)^5 |
|
| 14345 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3x^2-2)^2 |
|
| 14346 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(a+b)^5 |
|
| 14347 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-2)^3 |
|
| 14348 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(y-1)^2 |
|
| 14349 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(y-5)^4 |
|
| 14350 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(60)+tan(150) |
|
| 14351 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(615) |
|
| 14352 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(720) |
|
| 14353 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(765) |
|
| 14354 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arccos(pi/2)) |
|
| 14355 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arccos(0)) |
|
| 14356 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-858) |
|
| 14357 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(84) |
|
| 14358 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(32.25) |
|
| 14359 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(38.65) |
|
| 14360 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(347) |
|
| 14361 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(4.9) |
|
| 14362 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-450) |
|
| 14363 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((41pi)/4) |
|
| 14364 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(45+60) |
|
| 14365 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-5) |
|
| 14366 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(400) |
|
| 14367 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arcsin(21/29)) |
|
| 14368 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arcsin(-18/19)) |
|
| 14369 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arcsin(x)) |
|
| 14370 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(h(0.135)) |
|
| 14371 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(1+i)(1-i) |
|
| 14372 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2a^3b^2)(3ab^4) |
|
| 14373 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(a+bi)(a/(a^2+b^2)-(bi)/(a^2-b^2)) |
|
| 14374 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
5cos(4x) |
|
| 14375 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
arcsin(sin(210)) |
|
| 14376 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(x/2)+cos((3x)/2) |
|
| 14377 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2cot(x) |
|
| 14378 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
4sin(x)^2+4cos(x)-5 |
|
| 14379 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(2u) |
|
| 14380 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
3x+A(2x+B) |
|
| 14381 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
3cos(x) |
|
| 14382 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
3i |
|
| 14383 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
1-sin(x) |
|
| 14384 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2x^3 |
|
| 14385 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2sin(x)+2cos(x) |
|
| 14386 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
5^x |
|
| 14387 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(cos(a))/(sec(a))+(sin(a))/(csc(a)) |
|
| 14388 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(arcsin(1/4))^2 |
|
| 14389 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
e^(2x)-5e^x+6 |
|
| 14390 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(x/2)^2-sin(x/2)^2 |
|
| 14391 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(cot(x)-tan(x))/(cot(x)+tan(x)) |
|
| 14392 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(sin(x))/(1+cos(x))*(1-cos(x))/(1-cos(x)) |
|
| 14393 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(sin(4x))/(sin(x)) |
|
| 14394 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-x^2 |
|
| 14395 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
x^2-2x+4 |
|
| 14396 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
x^2-4x+4 |
|
| 14397 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
x^3-7x^2+14x-6 |
|
| 14398 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(x)^8 |
|
| 14399 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
x^(-3/4) |
|
| 14400 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
x^2(x-3)(x+4) |
|