| 4201 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(8x) |
|
| 4202 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(x)-sin(x) |
|
| 4203 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=9xe^(-kx) |
|
| 4204 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=arccos(1/x) |
|
| 4205 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2x^2-5x |
|
| 4206 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2xe^x |
|
| 4207 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2x^2-3x |
|
| 4208 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=10x^3+9x^2 |
|
| 4209 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1-sin(x) |
|
| 4210 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3x^2-4x |
|
| 4211 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-3x^3 |
|
| 4212 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2tan(x) |
|
| 4213 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2sec(x)-csc(x) |
|
| 4214 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2 logarit tự nhiên của x |
|
| 4215 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-2x+5 |
|
| 4216 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-2x+7 |
|
| 4217 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2x^3-4x |
|
| 4218 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=24 căn bậc hai của x |
|
| 4219 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=5x^(3p) |
|
| 4220 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=5x |
|
| 4221 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=5x^8-7x^5+2/3x^3+x-p |
|
| 4222 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=5x^2 |
|
| 4223 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4 logarit tự nhiên của x |
|
| 4224 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=5(2-x^3)^4 |
|
| 4225 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4xe^(-kx) |
|
| 4226 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4e^xcos(x) |
|
| 4227 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3sin(2x) |
|
| 4228 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3x-x^2 |
|
| 4229 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3 logarit tự nhiên của x |
|
| 4230 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3x^6 |
|
| 4231 |
Tìm Đạo Hàm - d/dZ |
sin(x) |
|
| 4232 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
(4z+e^(-z^2))^5 |
|
| 4233 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
1/(z^2+1) |
|
| 4234 |
Tìm Đạo Hàm - d/dZ |
8/8 |
|
| 4235 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
logarit tự nhiên của ((2y+1)^5)/( căn bậc hai của y^2+1) |
|
| 4236 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
sec(y) |
|
| 4237 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
ycos(x) |
|
| 4238 |
Tìm Tích Phân |
(x^4+9)^8(4x^3dx) |
|
| 4239 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
2cos(2y) |
|
| 4240 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y^(3/2)(y+ce^y) |
|
| 4241 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
6y^2 |
|
| 4242 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=xsin(1/x) |
|
| 4243 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3-9xy=0 |
|
| 4244 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x^2+xy+y^2 |
|
| 4245 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
e^(x/y) |
|
| 4246 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
e^xsin(y) |
|
| 4247 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(pix) |
|
| 4248 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin( logarit tự nhiên của x) |
|
| 4249 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(sin(x)) |
|
| 4250 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(x)+cos(x) |
|
| 4251 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=tan(sin(x)) |
|
| 4252 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=tan(cos(x)) |
|
| 4253 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=tan(pix) |
|
| 4254 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=xcos(3x) |
|
| 4255 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 4256 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x căn bậc hai của 3-x^2 |
|
| 4257 |
Tìm Tích Phân |
x căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 4258 |
Tìm Tích Phân |
6 căn bậc hai của x |
|
| 4259 |
Tìm Tích Phân |
dx |
|
| 4260 |
Tìm Tích Phân |
x^(1/3) |
|
| 4261 |
Tìm Tích Phân |
x/2 |
|
| 4262 |
Tìm Tích Phân |
xe^(-x) |
|
| 4263 |
Tìm Tích Phân |
12x(x^2+3)^5 |
|
| 4264 |
Tìm Tích Phân |
3x-2 |
|
| 4265 |
Tìm Tích Phân |
4 căn bậc hai của x |
|
| 4266 |
Tìm Tích Phân |
2e^(2x) |
|
| 4267 |
Tìm Tích Phân |
2sin(x) |
|
| 4268 |
Tìm Tích Phân |
3 căn bậc hai của x |
|
| 4269 |
Tìm Tích Phân |
5/(x^2) |
|
| 4270 |
Tìm Tích Phân |
7/(x^4) |
|
| 4271 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 9-x^2 |
|
| 4272 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 1-x^2 |
|
| 4273 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 4274 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 6 |
|
| 4275 |
Tìm Tích Phân |
(y^5-2y)/(y^3) |
|
| 4276 |
Tìm Tích Phân |
3/(x^2) |
|
| 4277 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt |
f(t)=-5t^2+48t+25 |
|
| 4278 |
Tìm dF/dr |
F=(GmM)/(r^2) |
|
| 4279 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x- căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 4280 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6x^4+8x^3 |
|
| 4281 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 6 |
|
| 4282 |
Tìm dx/dt |
x=t(2t+1)^2 |
|
| 4283 |
Tìm dx/dt |
x=2t |
|
| 4284 |
Tìm ds/dt |
s=t^5-csc(t)+18 |
|
| 4285 |
Tìm ds/dt |
s=5t^3-3t^5 |
|
| 4286 |
Tìm dR/dM |
R=M^2(C/2-M/3) |
|
| 4287 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^2+6x-36 |
|
| 4288 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2y-x^2+4y=0 |
|
| 4289 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-4x^3 |
|
| 4290 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dz |
y=cot(sin(x))^2 |
|
| 4291 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y = cube root of 1+4x |
|
| 4292 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
tan(x) |
|
| 4293 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
f(x) = square root of x |
|
| 4294 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dc |
(1+ce^x)/(1-ce^x) |
|
| 4295 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
x/(x^2-9) |
|
| 4296 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(ax+b)/(cx+d) |
|
| 4297 |
Tìm Tập Xác Định |
x^3-2x+1 |
|
| 4298 |
Tìm Tập Xác Định |
(1-e^(x^2))/(1-e^(1-x^2)) |
|
| 4299 |
Tìm Tập Xác Định |
g(t) = căn bậc hai của 3-t- căn bậc hai của 2+t |
|
| 4300 |
Rút gọn |
căn bậc hai của e^x |
|