| 21701 |
Tìm Nguyên Hàm |
9 |
|
| 21702 |
Tìm Nguyên Hàm |
9e^x |
|
| 21703 |
Tìm Nguyên Hàm |
8x^9-2x^6+13x^3 |
|
| 21704 |
Tìm Nguyên Hàm |
9/x |
|
| 21705 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(x)^3 |
|
| 21706 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(6x)/((x-9)^2) |
|
| 21707 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(-x/2) |
|
| 21708 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc ba của x^2 |
|
| 21709 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc bốn của x^3+5x |
|
| 21710 |
Tìm Nguyên Hàm |
4x^3 |
|
| 21711 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của 1+x |
|
| 21712 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của x+1/( căn bậc hai của x) |
|
| 21713 |
Tìm Nguyên Hàm |
sin(x)^5 |
|
| 21714 |
Tìm Nguyên Hàm |
arcsin(x) |
|
| 21715 |
Tìm Nguyên Hàm |
sec(10x)^2 |
|
| 21716 |
Tìm Nguyên Hàm |
-e^(-x) |
|
| 21717 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^7 |
|
| 21718 |
Tìm Nguyên Hàm |
6/5* căn bậc năm của x |
|
| 21719 |
Tìm Nguyên Hàm |
6/x |
|
| 21720 |
Tìm Nguyên Hàm |
4/( căn bậc ba của x)-4 căn bậc ba của x^2 |
|
| 21721 |
Tìm Nguyên Hàm |
2/5-7/x |
|
| 21722 |
Tìm Nguyên Hàm |
2/3x^2 |
|
| 21723 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/4x |
|
| 21724 |
Tìm Nguyên Hàm |
10^x |
|
| 21725 |
Tìm Nguyên Hàm |
3/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 21726 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(3/2) |
|
| 21727 |
Tìm Nguyên Hàm |
(2pi)/(cos(x)^2) |
|
| 21728 |
Tìm Nguyên Hàm |
-3/4 |
|
| 21729 |
Tìm Nguyên Hàm |
3/4*(sec(x)tan(x)) |
|
| 21730 |
Tìm Nguyên Hàm |
3/5-4/x |
|
| 21731 |
Tìm Nguyên Hàm |
12x(x^2+3)^5 |
|
| 21732 |
Tìm Nguyên Hàm |
10x |
|
| 21733 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^6 |
|
| 21734 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^6-1/(x^6) |
|
| 21735 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^-9 |
|
| 21736 |
Tìm Nguyên Hàm |
-1 |
|
| 21737 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^15 |
|
| 21738 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2.2+x^-1.6 |
|
| 21739 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2-3x |
|
| 21740 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^-3 |
|
| 21741 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2-4 |
|
| 21742 |
Tìm Nguyên Hàm |
x/3 |
|
| 21743 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(2/3) |
|
| 21744 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(-2/3) |
|
| 21745 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(1/2)+2 |
|
| 21746 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^( căn bậc hai của 3) |
|
| 21747 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^( căn bậc hai của 31) |
|
| 21748 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(-6/5) |
|
| 21749 |
Tìm Hàm Số |
f''(x)=4x+sin(x) |
|
| 21750 |
Tìm Hàm Số |
f''(x)=8x+sin(x) |
|
| 21751 |
Tìm Hàm Số |
f''(x)=6+cos(x) |
|
| 21752 |
Tìm Hàm Số |
s'(t)=t(t-1)^2 |
|
| 21753 |
Tìm Nguyên Hàm |
4/(x^2+2x+1) |
|
| 21754 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(2 căn bậc hai của x) |
|
| 21755 |
Tìm Hàm Số |
f''(x)=cos(x) |
|
| 21756 |
Tìm Hàm Số |
R'(x)=4x(x^2+27000)^(-2/3) |
|
| 21757 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x+1/x)^2 |
|
| 21758 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2+4) |
|
| 21759 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x+2)^(1/2) |
|
| 21760 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2)/3 |
|
| 21761 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2x^-3+20x^-5 |
|
| 21762 |
Tìm Hàm Số |
R'(x)=600-0.6x |
|
| 21763 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2+1)/x |
|
| 21764 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^5-x^3+2x)/(x^4) |
|
| 21765 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3 logarit của x+5+29 |
|
| 21766 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3- logarit tự nhiên của x+2 |
|
| 21767 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x căn bậc hai của 400-x^2 |
|
| 21768 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x căn bậc hai của x+4 |
|
| 21769 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x logarit tự nhiên của x |
|
| 21770 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
G(t)=-t^2+10t-9 |
|
| 21771 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=e^(2x)-e^x |
|
| 21772 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=sin(pi/4) |
|
| 21773 |
Tìm Hàm Số |
f''(t)=3/( căn bậc hai của t) |
|
| 21774 |
Tìm Hàm Số |
f'(t)=82(1-e^(-0.12*8)) |
|
| 21775 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=1+3 căn bậc hai của x |
|
| 21776 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=4/x |
|
| 21777 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=6/( căn bậc hai của x) |
|
| 21778 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π/2,π/4) |
ysin(8x)=xcos(2y) , (pi/2,pi/4) |
|
| 21779 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=(x^3)/3-x^2-3x |
|
| 21780 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=1/3*csc(1/3x)^2 |
|
| 21781 |
Tìm Hàm Số |
f''(c)=0 |
|
| 21782 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=2^20 |
|
| 21783 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 1/(1-x) |
|
| 21784 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 4/3+ logarit tự nhiên của 3e- logarit tự nhiên của 4 |
|
| 21785 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^3+ logarit tự nhiên của 1 |
|
| 21786 |
Rút gọn/Tối Giản |
12 logarit cơ số 9 của 12-3 logarit cơ số 9 của 5 |
|
| 21787 |
Tìm dy/dx |
y=11^x |
|
| 21788 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của 2+1/2* logarit của 25- logarit của 20 |
|
| 21789 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(5 logarit tự nhiên của x+cos(x)) |
|
| 21790 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(9 logarit tự nhiên của x) |
|
| 21791 |
Rút gọn/Tối Giản |
d/(dx)*( logarit tự nhiên của x) |
|
| 21792 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 180- logarit cơ số 5 của 75- logarit cơ số 5 của 60 |
|
| 21793 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 125/3 |
|
| 21794 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 2+ logarit cơ số 4 của 2 |
|
| 21795 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit tự nhiên của 16 |
|
| 21796 |
Rút gọn/Tối Giản |
15( logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x+5)-4/15*( logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x+5) |
|
| 21797 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của căn bậc hai của x+3 logarit của x^(1/3) |
|
| 21798 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 9- logarit tự nhiên của 1 |
|
| 21799 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của a+ logarit tự nhiên của b |
|
| 21800 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x-2- logarit tự nhiên của x+2 |
|