| 21801 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 1 |
|
| 21802 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 13- logarit tự nhiên của 1 |
|
| 21803 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 5 |
|
| 21804 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 10- logarit tự nhiên của 1 |
|
| 21805 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 2x- logarit tự nhiên của x |
|
| 21806 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2*12- logarit của 2*3^2 |
|
| 21807 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x(x+2)(x+1) |
|
| 21808 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 128)/((7pi)/2) |
|
| 21809 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((x^2-2)/(x^3))^2 |
|
| 21810 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 4/9)/-0.5 |
|
| 21811 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 2)/8 |
|
| 21812 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
12/( logarit tự nhiên của 12)-(12^-1)/( logarit tự nhiên của 12) |
|
| 21813 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 4y^4 |
|
| 21814 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 1024 |
|
| 21815 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của x^4y^3 |
|
| 21816 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 36x+27y |
|
| 21817 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 320- logarit cơ số 8 của 5 |
|
| 21818 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 320- logarit cơ số 4 của 5 |
|
| 21819 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của căn bậc ba của 25 |
|
| 21820 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 2x^3(x-3) |
|
| 21821 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của M^-8 |
|
| 21822 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
sin(h( logarit tự nhiên của 3)) |
|
| 21823 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2x^4 |
|
| 21824 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x(x+2))/((x+6)^5) |
|
| 21825 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 512 |
|
| 21826 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của 10t^25v^2 |
|
| 21827 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/( căn bậc hai của x^4y^4) |
|
| 21828 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/( căn bậc hai của x^6y^2) |
|
| 21829 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của a-1 |
|
| 21830 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (9x)/( căn bậc hai của x^2-4) |
|
| 21831 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của 3r^2s |
|
| 21832 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 3/2 |
|
| 21833 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (5x)/(y^2) |
|
| 21834 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (7 căn bậc hai của 5)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 21835 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 3125/4-3 |
|
| 21836 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của e^y-2xe^y |
|
| 21837 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (2 căn bậc hai của 5)/( căn bậc ba của 7) |
|
| 21838 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
96-14 logarit của 0+2 |
|
| 21839 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x^2(3x-5))/(3(2x+1)e^(7x)) |
|
| 21840 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số a của căn bậc bốn của (m^8n^12)/(a^3b^5) |
|
| 21841 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của 2x^2y^3 |
|
| 21842 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của (xy^3)/(z^2) |
|
| 21843 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
2 logarit tự nhiên của 2 |
|
| 21844 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 49 của 1/7=y |
|
| 21845 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 125=3/4 |
|
| 21846 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
z^n=e^(n logarit tự nhiên của z) |
|
| 21847 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0=2^x+2^xx logarit tự nhiên của 2 |
|
| 21848 |
Giải x |
logarit của 381=x |
|
| 21849 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x(x^5+8)^(-1/2) |
|
| 21850 |
Giải x |
logarit tự nhiên của e^x-2=3 |
|
| 21851 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của 3x+5)/( logarit của 4)=3 |
|
| 21852 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit tự nhiên của 2)/0.13=t |
|
| 21853 |
Giải x |
2x = natural log of 3x^2 |
|
| 21854 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
e^( logarit tự nhiên của x)=4 |
|
| 21855 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
f^4(x) = natural log of x |
|
| 21856 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit tự nhiên của 2)/0.02=t |
|
| 21857 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của kx=a |
|
| 21858 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của 1000 |
|
| 21859 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của y=( logarit tự nhiên của x^2-3)/2 |
|
| 21860 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2(x^2+3x-50)=2 |
|
| 21861 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=2 |
|
| 21862 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 4x-3+ logarit tự nhiên của x-5 = logarit tự nhiên của 15 |
|
| 21863 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 5-2x=3 |
|
| 21864 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 8x=10 |
|
| 21865 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x-1/3* logarit tự nhiên của x^2=4 |
|
| 21866 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 3x-11=7 |
|
| 21867 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 27 của x-1 = logarit cơ số 81 của 2x+3 |
|
| 21868 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0.381=3000x+ logarit tự nhiên của 5 |
|
| 21869 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 7+2x = logarit tự nhiên của 1+4x |
|
| 21870 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x-x=0 |
|
| 21871 |
Tìm dy/dx |
x^(6/7)+y^(8/5)=9 |
|
| 21872 |
Tìm dy/dx |
y^2=1/(1-x^2) |
|
| 21873 |
Tìm Trung Điểm |
(0,800) , (3,3200) |
, |
| 21874 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của sin((pix)/2) |
|
| 21875 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,5) , (0,-7) |
, |
| 21876 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2/3,3/2) , (7/3,2) |
, |
| 21877 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-2) , (7,9) |
, |
| 21878 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,-3) , (2,-8) |
|
| 21879 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,-54) , (-3,54) |
, |
| 21880 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,-3) , (-6,-2) |
|
| 21881 |
Tìm Trung Điểm |
(-3,-2) , (1,6) |
, |
| 21882 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(17,5) , (5,0) |
, |
| 21883 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
a=(-4,2) , b=(1,5) |
, |
| 21884 |
Loại bỏ Tham Số |
x=4t+2 , y=t^2 |
, |
| 21885 |
Loại bỏ Tham Số |
x=t^2+3 , y=t^2-2 |
, |
| 21886 |
Loại bỏ Tham Số |
x=1+t , y=4-4t |
, |
| 21887 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của t+t^2)/(6t-t^2) |
|
| 21888 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x+3y>-5 , 4x+y=5 |
, |
| 21889 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,3) |
|
| 21890 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,-pi/6) |
|
| 21891 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,-5) |
|
| 21892 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-1,- căn bậc hai của 3) |
|
| 21893 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
y=4x^3-4x , (1,0) |
, |
| 21894 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
y=3x^3-2x , (1,1) |
, |
| 21895 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
y=x^3-3x , (2,2) |
, |
| 21896 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
y=2x^3-3x , (1,-1) |
, |
| 21897 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
2(x)^2+y^2=41 , (4,3) |
, |
| 21898 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 5+1/2* logarit tự nhiên của x+3-3 logarit tự nhiên của 1+ căn bậc hai của x |
|
| 21899 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 1+x^2+1/2* logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của sin(x) |
|
| 21900 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit tự nhiên của x+8 logarit tự nhiên của y-3 logarit tự nhiên của z |
|