| 21301 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (8 căn bậc hai của x^3-8x)/( căn bậc hai của 5x^3) |
|
| 21302 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (cos(pisin(x)))+sin(picos(x)) |
|
| 21303 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (cos(x))/(sin(22x)) |
|
| 21304 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của -(1+6sec(x))/(1+7tan(x)) |
|
| 21305 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của ((sin(x))/(cos(x)^2))-tan(x)^2 |
|
| 21306 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -pi/2 của (tan(x))/(15/(2x-pi)) |
|
| 21307 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của x/(cos(x)) |
|
| 21308 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của cot(2x) |
|
| 21309 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của logarit tự nhiên của cos(x) |
|
| 21310 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của csc(x) |
|
| 21311 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của sec(3x)cos(5x) |
|
| 21312 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của 7sec(x) |
|
| 21313 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của 7sin(x) |
|
| 21314 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của -3sin(3x) |
|
| 21315 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của 3sin(x) |
|
| 21316 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của xsin(x) |
|
| 21317 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (sin(x)-cos(x))/(cos(2x)) |
|
| 21318 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (4x)/(tan(x)) |
|
| 21319 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của e^(sin(x)) |
|
| 21320 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (sin(x)^2)/(x^2+1) |
|
| 21321 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (sin(x))/x |
|
| 21322 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (cos(2x))/(sin(x)-cos(x)) |
|
| 21323 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của sin(x)-cos(x) |
|
| 21324 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/3 của căn bậc hai của 3^2+sin(pisec(x)) |
|
| 21325 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/3 của sin(x/2) |
|
| 21326 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của n/(n^3+6n^2-12n-8i) |
|
| 21327 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của nsin(1/n) |
|
| 21328 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 0 của logarit tự nhiên của n |
|
| 21329 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2+6x-16)/(x^2-4) |
|
| 21330 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của căn bậc hai của n^2+n-n |
|
| 21331 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 4x+2h |
|
| 21332 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 4 của (h^3-64)/(h-4) |
|
| 21333 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (5x^2)/(x+3) |
|
| 21334 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi k tiến dần đến 8 của (1-1/k)^k |
|
| 21335 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2+x-6)/(2-x) |
|
| 21336 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của nx^(n+2) |
|
| 21337 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (h)( căn bậc hai của 5x+5h- căn bậc hai của 5x))/h |
|
| 21338 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (2- căn bậc hai của x)/(4-x) |
|
| 21339 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của 1+h)/h |
|
| 21340 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 3+4x^2-2x^3 |
|
| 21341 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (8(a+h)^2-8a^2)/h |
|
| 21342 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (f(1+h)-f*1)/h |
|
| 21343 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (sin(9h))/h |
|
| 21344 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (f(-4+h)-f*-4)/h |
|
| 21345 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+1/x)^x |
|
| 21346 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 8x+4h |
|
| 21347 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2-5x)/(sin(4x)) |
|
| 21348 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi u tiến dần đến -2 của căn bậc hai của u^4+3u+6 |
|
| 21349 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (( căn bậc hai của 9+h)-3)/h |
|
| 21350 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc ba của 8+h-2)/h |
|
| 21351 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (1-cos(2h))/h |
|
| 21352 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (6(5+h)^2+4(-5+h)+9-5)/h |
|
| 21353 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (1+4h)^(1/h) |
|
| 21354 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (1+6(-0.0001))^(1/-0.0001) |
|
| 21355 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (9+h)^-1-9^-1 |
|
| 21356 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((1+h)^3-1)/h |
|
| 21357 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((10+h)^3-1000)/h |
|
| 21358 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của 2+h- logarit tự nhiên của 2)/h |
|
| 21359 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((1+h)^2-1)/h |
|
| 21360 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((2+h)^-3-2^-3)/h |
|
| 21361 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (tan(x+h)-tan(x))/h |
|
| 21362 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (x+h)^2sin(1/(x+h))-x^2sin(1/x) |
|
| 21363 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((h+2)^3-8)/h |
|
| 21364 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5 căn bậc hai của x^5 |
|
| 21365 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (4^(h-1))/h |
|
| 21366 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((8+h)^-1-8^-1)/h |
|
| 21367 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (7^h-1)/h |
|
| 21368 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 9+h- căn bậc hai của 9)/h |
|
| 21369 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của a+2h- căn bậc hai của a)/h |
|
| 21370 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 1/h*((1+h)^3-1) |
|
| 21371 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(x)^2)/x |
|
| 21372 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (5(a-h)^2-5a^2)/h |
|
| 21373 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi a tiến dần đến -2 của (2a^3-2a^2-4a+16)/(a+2) |
|
| 21374 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x/(x^2-64) |
|
| 21375 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2+3)/(2x-1) |
|
| 21376 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(x+tan(4x)) |
|
| 21377 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2+4x-32)/(x^2-16) |
|
| 21378 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2-16)/(x-4) |
|
| 21379 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((h-2)^2-4)/h |
|
| 21380 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 3h+6 |
|
| 21381 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 3h+6x+4 |
|
| 21382 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 5x^3+2x^2h-xh^2 |
|
| 21383 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (2/(x+h)-2/x)/h |
|
| 21384 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (6/(a+h)-6/a)/h |
|
| 21385 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi a tiến dần đến 49 của (49-a)/(7- căn bậc hai của a) |
|
| 21386 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((1+h)^4-1)/h |
|
| 21387 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 5x |
|
| 21388 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi c tiến dần đến 0 của (tan(1+c)-tan(1))/c |
|
| 21389 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 10 của (x^2-100)/(10-x) |
|
| 21390 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (1-sin(x))/(csc(x)) |
|
| 21391 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x-4)/(3- căn bậc hai của x+5) |
|
| 21392 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 1/(x-1)-2/(x^2-1) |
|
| 21393 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^2-64)/(x-9) |
|
| 21394 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(6x-1))/(sin(7x)) |
|
| 21395 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(h))/(5h) |
|
| 21396 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x)/(tan(5x)) |
|
| 21397 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi z tiến dần đến 8 của 3z+2)/(5-z) |
|
| 21398 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 81 của (81-x)/(9- căn bậc hai của x) |
|
| 21399 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Thay Đổi |
s(t)=2t^2+6t , t=2 |
, |
| 21400 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Thay Đổi |
f(x)=x^2+2x , x=1 |
, |