| 1701 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = log base 2 of x |
|
| 1702 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
8/(3x^2) |
|
| 1703 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=8^x |
|
| 1704 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
9x^3 |
|
| 1705 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(tan(x)) |
|
| 1706 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4/(3x^2) |
|
| 1707 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2-3x |
|
| 1708 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of 9x^3-x^2 |
|
| 1709 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = logarit của 6x |
|
| 1710 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x^2)/5 |
|
| 1711 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2+2x+1 |
|
| 1712 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4-x^2 |
|
| 1713 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 4 |
|
| 1714 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(4x) |
|
| 1715 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(3x) |
|
| 1716 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/( căn bậc hai của x^9) |
|
| 1717 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(1/(y^2)-3/(y^4))(y+5y^3) |
|
| 1718 |
Tìm Tích Phân |
e^(x^3) |
|
| 1719 |
Tìm Tích Phân |
cos(x^2) |
|
| 1720 |
Tìm Tích Phân |
sin(5x) |
|
| 1721 |
Tìm Tích Phân |
cos(theta)^2 |
|
| 1722 |
Tìm Tích Phân |
1/(x^2+1) |
|
| 1723 |
Tìm Tích Phân |
te^t |
|
| 1724 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
căn bậc ba của x |
|
| 1725 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x/3.8+3.8/x)(x^2+1) |
|
| 1726 |
Rút gọn |
tan(arccos(( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 1727 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+h- căn bậc hai của x)( căn bậc hai của x+h+ căn bậc hai của x) |
|
| 1728 |
Nhân |
(a+h)^3 |
|
| 1729 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
sin(t)^2 |
|
| 1730 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x+2sin(x) |
|
| 1731 |
Tìm dy/dx |
(4x+4y)^3=64x^3+64y^3 |
|
| 1732 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-24x^2+12x |
|
| 1733 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( logarit tự nhiên của x)^(cos(x)) |
|
| 1734 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^9 |
|
| 1735 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=cos(x) |
|
| 1736 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(x^3-8)^(2/3) |
|
| 1737 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2e^(3x) |
|
| 1738 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2sin(2x) |
|
| 1739 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-9/((3x^2)^3) |
|
| 1740 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x |
|
| 1741 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 1/x |
|
| 1742 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x+4 |
|
| 1743 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x logarit tự nhiên của x |
|
| 1744 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x-2 căn bậc ba của x |
|
| 1745 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^1 |
|
| 1746 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(x^2-9) |
|
| 1747 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x+2 căn bậc hai của x+32/(x^2)) |
|
| 1748 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x^2-7x-3)^2*16 |
|
| 1749 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 3x+2cos(x) |
|
| 1750 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( logarit tự nhiên của x)/(x^7) |
|
| 1751 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-csc(x)-sin(x) |
|
| 1752 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(9x) |
|
| 1753 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x)/4 |
|
| 1754 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
ax^2+bx+c |
|
| 1755 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(5x^3) |
|
| 1756 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit cơ số 9 của x |
|
| 1757 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x/3.6+3.6/x)(x^2+1) |
|
| 1758 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(10x) |
|
| 1759 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x/3.5+3.5/x)(x^2+1) |
|
| 1760 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(-4x)/((x^2-1)^2) |
|
| 1761 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
8x^(1/2) |
|
| 1762 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2)/(x^2-9) |
|
| 1763 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x^3 |
|
| 1764 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^x+e^(-x))/2 |
|
| 1765 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^x-e^(-x))/(e^x+e^(-x)) |
|
| 1766 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2+5x |
|
| 1767 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2e^x |
|
| 1768 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+8)(24/x+12) |
|
| 1769 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
căn bậc ba của t^2+2 căn bậc hai của t^3 |
|
| 1770 |
Rút gọn |
((6y^3)^4)/(2y^9) |
|
| 1771 |
Giải x |
3x^2-12x+9=0 |
|
| 1772 |
Giải V |
V=4/3*(pr^3) |
|
| 1773 |
Giải x |
e^(-x)=0 |
|
| 1774 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2-5x+2)(5x^3-x^2+5) |
|
| 1775 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của x |
|
| 1776 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 7x |
|
| 1777 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của y |
|
| 1778 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2+2x+1)/(x^4-1) |
|
| 1779 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^3-4x , (2,0) |
, |
| 1780 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x+5- căn bậc hai của 5)/x |
|
| 1781 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1-cos(x))/(sin(x)) |
|
| 1782 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1-cos(x))/(x^2) |
|
| 1783 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(2x))/x |
|
| 1784 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của ( căn bậc hai của x+2-3)/(x-7) |
|
| 1785 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x , y = căn bậc sáu của x |
, |
| 1786 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của (x^2-64)/(x+8) |
|
| 1787 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của cos((pix)/3) |
|
| 1788 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của 5 |
|
| 1789 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 5 |
|
| 1790 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sec(2x) |
|
| 1791 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^3-8)/(x^2-4) |
|
| 1792 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (1/x-1/3)/(x-3) |
|
| 1793 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 100/(50x+1) |
|
| 1794 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x^2-3x-10)/(x-5) |
|
| 1795 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của |x-5|)/(x-5) |
|
| 1796 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của |x-3|)/(x-3) |
|
| 1797 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của |x-4|)/(x-4) |
|
| 1798 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 16 của căn bậc hai của x-4)/(x-16) |
|
| 1799 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 16 của x-16)/( căn bậc hai của x-4) |
|
| 1800 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của sec(x)-tan(x) |
|