| 1601 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 5 của x^2 đối với x |
|
| 1602 |
Ước Tính |
10.2/( căn bậc hai của 36.0+(10.2)^2)*(440) |
|
| 1603 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của 12x(x^2+3)^5 đối với x |
|
| 1604 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của căn bậc ba của x^2 đối với x |
|
| 1605 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^2-1) đối với x |
|
| 1606 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của 4x^2+x-2x |
|
| 1607 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 3x-sin(3x))/(3x-tan(3x)) |
|
| 1608 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của u^2 căn bậc hai của u^3+2 đối với u |
|
| 1609 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của xsin(x) đối với x |
|
| 1610 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x+1/x |
|
| 1611 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+y^2=-2x |
|
| 1612 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+y^2=-12x |
|
| 1613 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+y^2=20x |
|
| 1614 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+y^2=6x |
|
| 1615 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^3-3x^2+1 |
|
| 1616 |
Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 |
x^3+3x^2y+y^3=8 |
|
| 1617 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5^2+(-4)^2 |
|
| 1618 |
Ước Tính |
tan(3) |
|
| 1619 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(4x)/(x^2+1) |
|
| 1620 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^6-6x^5 |
|
| 1621 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của 10)/(x^7) |
|
| 1622 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^3+x |
|
| 1623 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^4sin(x^5) đối với x |
|
| 1624 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^x)/(1+e^x) đối với x |
|
| 1625 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x logarit tự nhiên của x-x |
|
| 1626 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
8x^3 |
|
| 1627 |
Tìm dy/dx |
e^(x^2+y)=x+y |
|
| 1628 |
Tìm dy/dx |
x^2y^2=36 |
|
| 1629 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=36 |
|
| 1630 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(x)^5 đối với x |
|
| 1631 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=6xy |
|
| 1632 |
Tìm dy/dx |
2x^2-3y^2=5 |
|
| 1633 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của f(x) |
|
| 1634 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của x)^x |
|
| 1635 |
Tìm dv/dp |
v=4/3*(pr^3) |
|
| 1636 |
Tìm dy/dx |
2 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=3 |
|
| 1637 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2cos(2x) |
|
| 1638 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-6x+5)/(x-5) |
|
| 1639 |
Tìm Tích Phân |
e^t |
|
| 1640 |
Tìm Tích Phân |
(x-1)(x^2-2x+5)^5 |
|
| 1641 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2+2 |
|
| 1642 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2x^3 |
|
| 1643 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=e^(3x) |
|
| 1644 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=7x^2 |
|
| 1645 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2x^2-9x+10 |
|
| 1646 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(r)=4/3pir^3 |
|
| 1647 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2x^2-7x+5 |
|
| 1648 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(x^2+10)^6 |
|
| 1649 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(tan(x)) |
|
| 1650 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x^10 |
|
| 1651 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 4 của (n^2)/2 |
|
| 1652 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-5)/(x-25) |
|
| 1653 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 49 của (7- căn bậc hai của x)/(49x-x^2) |
|
| 1654 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-6x^2+5 |
|
| 1655 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^(3x) |
|
| 1656 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^(-x^2) |
|
| 1657 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^x logarit tự nhiên của x |
|
| 1658 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=5^x |
|
| 1659 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x^8 |
|
| 1660 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cot(3x) |
|
| 1661 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(x^3) |
|
| 1662 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
9^x |
|
| 1663 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
|x-4| |
|
| 1664 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4/(x^3) |
|
| 1665 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arcsin(2x) |
|
| 1666 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(8x^2) |
|
| 1667 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6e^xcos(x) |
|
| 1668 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=(2x^2-3x+1)/x |
|
| 1669 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit của x^2 |
|
| 1670 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit của 6x |
|
| 1671 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-2/(x^2) |
|
| 1672 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sec(3x) |
|
| 1673 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
9e^x căn bậc hai của x |
|
| 1674 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x) = natural log of 3x |
|
| 1675 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=sin(x)cos(x) |
|
| 1676 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x căn bậc hai của x |
|
| 1677 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x+1 |
|
| 1678 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x logarit tự nhiên của x-x |
|
| 1679 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(-x^3) |
|
| 1680 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x^x |
|
| 1681 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x^2+9 |
|
| 1682 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2(1-9x) |
|
| 1683 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/( căn bậc ba của x) |
|
| 1684 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3(4-9x)^4 |
|
| 1685 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x+e^(-x) |
|
| 1686 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(5x) |
|
| 1687 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = cube root of 1+4x |
|
| 1688 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of 3-5x |
|
| 1689 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2sin(x)^2 |
|
| 1690 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = căn bậc bốn của x |
|
| 1691 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x(x^2-8/x) |
|
| 1692 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2x^2 |
|
| 1693 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^(6cos(x)) |
|
| 1694 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 9x |
|
| 1695 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2sin(4x) |
|
| 1696 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x+6)(x/(x+1)) |
|
| 1697 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(tan(6x)) |
|
| 1698 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(5x^2-9x+13)/(2x+4) |
|
| 1699 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5/(x^3) |
|
| 1700 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=( logarit tự nhiên của x)/(x^3) |
|