| 15301 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dt |
(tsin(t))/(1+t) |
|
| 15302 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
f(x)=(cos(t))/(t^5) |
|
| 15303 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dr |
r/( căn bậc hai của r^2+1) |
|
| 15304 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dt |
(1-14t)/((7t)^(1/2)) |
|
| 15305 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
f(x)=(e^x)/(x^2) |
|
| 15306 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
f(x) = căn bậc hai của x-1/( căn bậc hai của x) |
|
| 15307 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dy |
p(y)=(y^-1+y^-2)(8y^-3-10y^-4) |
|
| 15308 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=7x^2(3x+9)^4 |
|
| 15309 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dy |
e^y*y^e |
|
| 15310 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(5x-3)^4(6x+7)^2 |
|
| 15311 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=a/2*(e^(x/a)-e^((-x)/a)) |
|
| 15312 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=-x^3(3x^4-2) |
|
| 15313 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=3x^3(4x^4-7x^3) |
|
| 15314 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=5x^3sin(2x) |
|
| 15315 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(5x^2-1)(4x+3) |
|
| 15316 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=(7pi)/4 |
|
| 15317 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
sin(x) |
|
| 15318 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
tan(x)*cos(x) |
|
| 15319 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
x(x-4)^3 |
|
| 15320 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
x căn bậc hai của x |
|
| 15321 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
h(x)=7x^2(3x+8)^4 |
|
| 15322 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
h(x)=7x^2(5x+4)^4 |
|
| 15323 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
f(x)=x^5cos(x) |
|
| 15324 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
f(x)=2x^(3/4)+4x^(-1/4) |
|
| 15325 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
f(x) = natural log of |x| |
|
| 15326 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(x+8)/(x-2) |
|
| 15327 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(sin(3sin(x)))/(sin(x)) |
|
| 15328 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(sec(x))/(1+tan(x)) |
|
| 15329 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(8x-16)/(x^2) |
|
| 15330 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(4x)/(x^2+36) |
|
| 15331 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
7/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 15332 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(ax+b)/c |
|
| 15333 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(cos(x))/x |
|
| 15334 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(21 căn bậc ba của x)/(x^2-8) |
|
| 15335 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(2x)/(x+1) |
|
| 15336 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
3/(x^2) |
|
| 15337 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(x^6+8y^7)/(x^7+y^8) |
|
| 15338 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
1/(x+1) |
|
| 15339 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
14/( căn bậc ba của 14x+1) |
|
| 15340 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
F(x)=(x^3+27)/(x+3) |
|
| 15341 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
f(x)=(x^3+3x+2)/(x^2-1) |
|
| 15342 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
f(x)=(3x^2tan(x))/(sec(x)) |
|
| 15343 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
f(x)=x+9/x |
|
| 15344 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
f(x)=(x+1)/(x-1) |
|
| 15345 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
f(x)=(1-4x^2)/(2 căn bậc hai của x+5) |
|
| 15346 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(x^5)/10* logarit tự nhiên của x-(x^5)/50 |
|
| 15347 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=-11/( căn bậc hai của x) |
|
| 15348 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
g(x)=(8x^3-1)/(2x-1) |
|
| 15349 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(3cos(x))/(5x^3) |
|
| 15350 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(5x+8)/( căn bậc hai của x) |
|
| 15351 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(sec(x))/(1+sec(x)) |
|
| 15352 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(sin(x))/(x^2) |
|
| 15353 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy |
((9*((x*7)/6*(y*7)/2)/((x*2)/7*y))*1)/2 |
|
| 15354 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x=arctan(484.4062/358.7319) |
|
| 15355 |
Rút gọn |
x/(x-1/2) |
|
| 15356 |
Rút gọn |
căn bậc tám của 8 |
|
| 15357 |
Rút gọn |
(x+8)/(x^2-x-72) |
|
| 15358 |
Rút gọn |
1 căn bậc hai của 2 |
|
| 15359 |
Rút gọn |
16 căn bậc hai của x |
|
| 15360 |
Rút gọn |
căn bậc năm của xy^2 căn bậc ba của x^4y |
|
| 15361 |
Rút gọn |
(x(4+x))/((2+x)^2) |
|
| 15362 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 2 |
|
| 15363 |
Rút gọn |
căn bậc năm của căn bậc hai của 3^-25 |
|
| 15364 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 1/32 |
|
| 15365 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^(3a+b) |
|
| 15366 |
Rút gọn |
2x căn bậc hai của x(2 căn bậc hai của x) |
|
| 15367 |
Rút gọn |
(x-4)/( căn bậc hai của x-2) |
|
| 15368 |
Rút gọn |
-2 căn bậc hai của 8k^2 |
|
| 15369 |
Rút gọn |
2x( căn bậc hai của x) |
|
| 15370 |
Rút gọn |
2736(2/( căn bậc hai của 3))^7 |
|
| 15371 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 64 |
|
| 15372 |
Rút gọn |
3e^x căn bậc hai của x |
|
| 15373 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của t^5 |
|
| 15374 |
Rút gọn |
cos( căn bậc hai của 2) |
|
| 15375 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x) = square root of x-4 |
|
| 15376 |
Rút gọn |
arctan( căn bậc hai của 3/3) |
|
| 15377 |
Rút gọn |
cos( căn bậc hai của 1/2) |
|
| 15378 |
Rút gọn |
54 căn bậc hai của 3 |
|
| 15379 |
Rút gọn |
arccos(1/( căn bậc hai của 290)) |
|
| 15380 |
Rút gọn |
7(8/3) căn bậc hai của 4-8/3 |
|
| 15381 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 399 |
|
| 15382 |
Tìm Tập Xác Định |
(t)^4-7t+15 |
|
| 15383 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-2)/(x^2-3x+2) |
|
| 15384 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^3-2x^2-8x+4)/(2x-2) |
|
| 15385 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2+3)/(2x^3+7x^2-5x) |
|
| 15386 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^3+23x^2-12x-4)/(3x-2) |
|
| 15387 |
Rút gọn |
sec(x)( căn bậc ba của sec(x)^2) |
|
| 15388 |
Rút gọn |
sin( căn bậc ba của x) |
|
| 15389 |
Rút gọn |
t căn bậc hai của t |
|
| 15390 |
Rút gọn |
f''(3) căn bậc hai của x^2+27 |
|
| 15391 |
Rút gọn |
(g(t)(t- căn bậc hai của t))/(t^(1/3)) |
|
| 15392 |
Rút gọn |
t căn bậc hai của 9-t^2 |
|
| 15393 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1- căn bậc hai của x |
|
| 15394 |
Rút gọn |
tan( căn bậc hai của x) |
|
| 15395 |
Rút gọn |
y=4e |
|
| 15396 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+1/x+17)/(x+1/x+2) |
|
| 15397 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+6)/(x-6) |
|
| 15398 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+2)/(x^2-1) |
|
| 15399 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+y^2+z^2-64=0 |
|
| 15400 |
Tìm Tập Xác Định |
(xy-x^2)/(x-9)=7 |
|