| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 11801 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x/(arctan(x)) | |
| 11802 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(x^2+5)/(x^2-16) | |
| 11803 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=4/(x^2-4) | |
| 11804 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x/( căn bậc hai của x^2+1) | |
| 11805 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x^7-7x | |
| 11806 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x^5-5x | |
| 11807 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=6x^4+8x^3 | |
| 11808 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=8+4x^2-2x^3 | |
| 11809 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x^4 | |
| 11810 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=arctan(x) | |
| 11811 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x căn bậc hai của 4-x | |
| 11812 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x căn bậc hai của 5-x | |
| 11813 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x căn bậc hai của 64-x^2 | |
| 11814 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x+ logarit tự nhiên của |x| | |
| 11815 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x logarit tự nhiên của x | |
| 11816 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | z=-4/( căn bậc hai của 3-i) | |
| 11817 | Phân Tích Nhân Tử | 11x^2+14x-16 | |
| 11818 | Phân Tích Nhân Tử | -1.4x+2.4 | |
| 11819 | Phân Tích Nhân Tử | 1-1/95x^2 | |
| 11820 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-10y+3 | |
| 11821 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+3y-9 | |
| 11822 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-2y+12 | |
| 11823 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-3y+15 | |
| 11824 | Phân Tích Nhân Tử | z^7-1 | |
| 11825 | Phân Tích Nhân Tử | xe^(-x)+e^(-x) | |
| 11826 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-6x^3+12x^2+3 | |
| 11827 | Phân Tích Nhân Tử | x^4y-xy^4 | |
| 11828 | Phân Tích Nhân Tử | x^5-5x^4+1 | |
| 11829 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-8x^2-20x | |
| 11830 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-7x | |
| 11831 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-6x^2-15x+4 | |
| 11832 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-7x^2-49x+343 | |
| 11833 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-9x^2+24x-16 | |
| 11834 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-4x^3+10 | |
| 11835 | Phân Tích Nhân Tử | 1000c^3+343 | |
| 11836 | Phân Tích Nhân Tử | 12t^3+60t^2-12t | |
| 11837 | Phân Tích Nhân Tử | 1-25/(x^2) | |
| 11838 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+6x | |
| 11839 | Phân Tích Nhân Tử | -12x^2+24x | |
| 11840 | Phân Tích Nhân Tử | 1-2x^2 | |
| 11841 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-300x+1350 | |
| 11842 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-200x+600 | |
| 11843 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-216x+665 | |
| 11844 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-16 | |
| 11845 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-102x-180 | |
| 11846 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-120x+209 | |
| 11847 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-180x+464 | |
| 11848 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-104x+168 | |
| 11849 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-100 | |
| 11850 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-56x+46 | |
| 11851 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-72x+96 | |
| 11852 | Phân Tích Nhân Tử | 12x+x^2-x^3 | |
| 11853 | Phân Tích Nhân Tử | 168pr-6p^2r^2 | |
| 11854 | Phân Tích Nhân Tử | -17.6sin(4t)-0.60cos(t) | |
| 11855 | Phân Tích Nhân Tử | -16t^2+30t+6 | |
| 11856 | Phân Tích Nhân Tử | 16t^2+24t+9 | |
| 11857 | Phân Tích Nhân Tử | -16x^2+555 | |
| 11858 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-72x+77 | |
| 11859 | Phân Tích Nhân Tử | 1-4x^-2 | |
| 11860 | Phân Tích Nhân Tử | -15x^4+15x^2 | |
| 11861 | Phân Tích Nhân Tử | 15x^4-15x^2 | |
| 11862 | Phân Tích Nhân Tử | 140-96x+12x^2 | |
| 11863 | Phân Tích Nhân Tử | 15+12x-3x^2 | |
| 11864 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-4x^3 | |
| 11865 | Phân Tích Nhân Tử | -12x^3+36x | |
| 11866 | Phân Tích Nhân Tử | 14x^2y^2-28x^3+56x^4 | |
| 11867 | Phân Tích Nhân Tử | 144pr-6p^2r^2 | |
| 11868 | Phân Tích Nhân Tử | 15.7(1)e^-1 | |
| 11869 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-16x+128 | |
| 11870 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-22x+117 | |
| 11871 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-24x+108 | |
| 11872 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+8a+10 | |
| 11873 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+9-25 | |
| 11874 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+10x+25-9y^4 | |
| 11875 | Phân Tích Nhân Tử | x^2y^2+5xy-24 | |
| 11876 | Phân Tích Nhân Tử | x^2((108-x^2)/(4x)) | |
| 11877 | Phân Tích Nhân Tử | -x^2+49 | |
| 11878 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+3x+22 | |
| 11879 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-8xy+16x^2-25 | |
| 11880 | Phân Tích Nhân Tử | -x^2-2x+9 | |
| 11881 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-30 | |
| 11882 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-3x+15 | |
| 11883 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-27x^2+243x-725 | |
| 11884 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-5x+7 | |
| 11885 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-4x^2-4x-16 | |
| 11886 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-3x-18 | |
| 11887 | Phân Tích Nhân Tử | -x^3+3x^2+9x-1 | |
| 11888 | Phân Tích Nhân Tử | 3t^2-24t+36 | |
| 11889 | Phân Tích Nhân Tử | 3t^2-24t+45 | |
| 11890 | Phân Tích Nhân Tử | 3t^2-6t+12 | |
| 11891 | Phân Tích Nhân Tử | -3x^2+18x+165 | |
| 11892 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-x^3-2 | |
| 11893 | Phân Tích Nhân Tử | 3(t+h)^2+9-(3t^2+9) | |
| 11894 | Phân Tích Nhân Tử | 2x-8/x | |
| 11895 | Phân Tích Nhân Tử | 24x^2-18x | |
| 11896 | Phân Tích Nhân Tử | 27r^3-64s^3 | |
| 11897 | Phân Tích Nhân Tử | 24x+36 | |
| 11898 | Phân Tích Nhân Tử | 27m^6+64n^9 | |
| 11899 | Phân Tích Nhân Tử | -2sin(t)+2cos(2t) | |
| 11900 | Phân Tích Nhân Tử | 2x(210-2x^2) |