| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 11901 | Phân Tích Nhân Tử | 24x^2+2x+8 | |
| 11902 | Phân Tích Nhân Tử | 24x^2-108x+108 | |
| 11903 | Phân Tích Nhân Tử | 2-15x+9x^2-x^3 | |
| 11904 | Phân Tích Nhân Tử | 24x^2-84x-48 | |
| 11905 | Phân Tích Nhân Tử | 216x-12x^2 | |
| 11906 | Phân Tích Nhân Tử | -2x^2+16x-34 | |
| 11907 | Phân Tích Nhân Tử | 2tan(x)^2sec(x)^2-sec(x)^4 | |
| 11908 | Phân Tích Nhân Tử | 16x-x^2 | |
| 11909 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^2+12x+4 | |
| 11910 | Phân Tích Nhân Tử | 18(x^2-9) | |
| 11911 | Phân Tích Nhân Tử | 18x^2+2x+6 | |
| 11912 | Phân Tích Nhân Tử | 2(10x^2-24x)(x-6)+(x-6)^2(20x-24) | |
| 11913 | Phân Tích Nhân Tử | -2(3-i) | |
| 11914 | Phân Tích Nhân Tử | 2(x+h)^2 | |
| 11915 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^2+8x+9 | |
| 11916 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^3-17x^2+9x-8 | |
| 11917 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^3-3x^2-3x+2 | |
| 11918 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^3-5x | |
| 11919 | Phân Tích Nhân Tử | -2x^3+17x-3 | |
| 11920 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^3+3x^2-72x | |
| 11921 | Phân Tích Nhân Tử | -2x^3-9x^2+108x-10 | |
| 11922 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-7x-5 | |
| 11923 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-6x-4 | |
| 11924 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-6x+4 | |
| 11925 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-5x+4 | |
| 11926 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-6x+6 | |
| 11927 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-6x+7 | |
| 11928 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-5x+8 | |
| 11929 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^3-x^2-22x+24 | |
| 11930 | Phân Tích Nhân Tử | 32x^2-8y^2 | |
| 11931 | Phân Tích Nhân Tử | 35w^6+2240 | |
| 11932 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^3y-18y^2 | |
| 11933 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-36x+96 | |
| 11934 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-40x-2000 | |
| 11935 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-4x+3 | |
| 11936 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-24x-60 | |
| 11937 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-22x+30 | |
| 11938 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-24x+21 | |
| 11939 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-18x-81 | |
| 11940 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-14x+12 | |
| 11941 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-16x-20 | |
| 11942 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-10x-7 | |
| 11943 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-12x-135 | |
| 11944 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-12x-16 | |
| 11945 | Phân Tích Nhân Tử | -3x^2+6x-3 | |
| 11946 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+8x-8 | |
| 11947 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-10x+4 | |
| 11948 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-10x-9 | |
| 11949 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-12x+1 | |
| 11950 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+2x+2 căn bậc hai của 6 | |
| 11951 | Phân Tích Nhân Tử | -3x^2+30x+72 | |
| 11952 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+6x+1 | |
| 11953 | Phân Tích Nhân Tử | 420-0.10A^3 | |
| 11954 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^3+48x^2+128x | |
| 11955 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^3+60x^2+176x | |
| 11956 | Phân Tích Nhân Tử | -4x^3+8x | |
| 11957 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^3+2x-36 | |
| 11958 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^3+3x^2 | |
| 11959 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^3+3x^2-6x | |
| 11960 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^3-10x | |
| 11961 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^3-24x^2 | |
| 11962 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2-3x-2 | |
| 11963 | Phân Tích Nhân Tử | -4x^3+12x^2+16x | |
| 11964 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^2-48 | |
| 11965 | Phân Tích Nhân Tử | 3x(x+1)^(3/2)-6(x+1)^(1/2) | |
| 11966 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^2-96x+36 | |
| 11967 | Phân Tích Nhân Tử | 312pr-6p^2r^2 | |
| 11968 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^2-126x-540 | |
| 11969 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^2-24x | |
| 11970 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^2-24x-12 | |
| 11971 | Phân Tích Nhân Tử | 3b*(3b)-3b | |
| 11972 | Phân Tích Nhân Tử | 3x+4 | |
| 11973 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2-22x+28 | |
| 11974 | Phân Tích Nhân Tử | 4e^(2x)+4xe^(2x) | |
| 11975 | Phân Tích Nhân Tử | -4m^3-37m^2-9m | |
| 11976 | Phân Tích Nhân Tử | 4t^3+3t^2-36t | |
| 11977 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^3-7x^2-160x+1800 | |
| 11978 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^3-3x^2-24x+3 | |
| 11979 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^4-2x^2+3 | |
| 11980 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^4-10x^2+9 | |
| 11981 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^4-6x^2+1 | |
| 11982 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^7(5+8x)^3 | |
| 11983 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^4-8x^3+21x^2 | |
| 11984 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^8e^(7x) | |
| 11985 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^9e^x | |
| 11986 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^6h(x) | |
| 11987 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^6 logarit tự nhiên của x | |
| 11988 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^6-15x^5+75x^4-125x^3-x | |
| 11989 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^8+12x^5-4x^4+10x^3-6x+5 | |
| 11990 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^3-2 | |
| 11991 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^3-2x^2+x+6 | |
| 11992 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^3-2x^2+3x-14 | |
| 11993 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^3-1 | |
| 11994 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^3-5x^2+3x-5 | |
| 11995 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^3+7x+13 | |
| 11996 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^3+3x-9p | |
| 11997 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^2cot(x)-1/(x^2) | |
| 11998 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=-x^3 | |
| 11999 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^2cos(x)+4sin(x) | |
| 12000 | Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR | f(x)=x^2-6x+5 |