| 11601 |
Tìm Tích Phân |
3x^5 |
|
| 11602 |
Tìm Tích Phân |
30(25-t^2) |
|
| 11603 |
Tìm Tích Phân |
x^2-x-2 |
|
| 11604 |
Tìm Tích Phân |
x^3e^x |
|
| 11605 |
Tìm Tích Phân |
x^-5dx |
|
| 11606 |
Tìm Tích Phân |
x^n |
|
| 11607 |
Tìm Tích Phân |
xe^(x^2) |
|
| 11608 |
Tìm Tích Phân |
0 |
|
| 11609 |
Tìm Tích Phân |
18sin(x) |
|
| 11610 |
Tìm Tích Phân |
2x^(1/3) |
|
| 11611 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của 3x |
|
| 11612 |
Tìm Tích Phân |
2x^2-5x |
|
| 11613 |
Tìm Tích Phân |
13x |
|
| 11614 |
Tìm Tích Phân |
xe^(-2x) |
|
| 11615 |
Tìm Tích Phân |
2( căn bậc hai của -3x+5)+3 |
|
| 11616 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-36x^2+96x-80 |
|
| 11617 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x+3x^2-x^3 |
|
| 11618 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4x-h-1 |
|
| 11619 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-4x+1 |
|
| 11620 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-66x+144 |
|
| 11621 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^3-14x^2-16x |
|
| 11622 |
Phân Tích Nhân Tử |
6a^2+84a+270 |
|
| 11623 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+6x+12 |
|
| 11624 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+36x+27 |
|
| 11625 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+5a-6 |
|
| 11626 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+2x-8 |
|
| 11627 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^4-20x^3 |
|
| 11628 |
Phân Tích Nhân Tử |
6h^2-67h+48 |
|
| 11629 |
Phân Tích Nhân Tử |
6t^2+6t-24 |
|
| 11630 |
Phân Tích Nhân Tử |
5-4x-x^2 |
|
| 11631 |
Phân Tích Nhân Tử |
5cos(3x) |
|
| 11632 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-72x^2 |
|
| 11633 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+6x+5 |
|
| 11634 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-45x-56 |
|
| 11635 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-66x+90 |
|
| 11636 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x-128x(x^2+y^2) |
|
| 11637 |
Phân Tích Nhân Tử |
9a^6-16b^8 |
|
| 11638 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-33x+4 |
|
| 11639 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^5+4x^4+4x^3+2x^2 |
|
| 11640 |
Phân Tích Nhân Tử |
8a^2-2ab-6b^2 |
|
| 11641 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+3x-5 |
|
| 11642 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-49x+6 |
|
| 11643 |
Phân Tích Nhân Tử |
6+x-x^2 |
|
| 11644 |
Phân Tích Nhân Tử |
-60x^3+240x |
|
| 11645 |
Phân Tích Nhân Tử |
60x(x^2-2) |
|
| 11646 |
Phân Tích Nhân Tử |
64-32t |
|
| 11647 |
Phân Tích Nhân Tử |
64a^2-80a+25 |
|
| 11648 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(4+h)^3 |
|
| 11649 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^2-176x+484 |
|
| 11650 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(x+h)^3 |
|
| 11651 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x^3 |
|
| 11652 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(a)-sin(a)cos(a)^2 |
|
| 11653 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x-x^2 |
|
| 11654 |
Phân Tích Nhân Tử |
x* căn bậc hai của x |
|
| 11655 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(15-2x)(27-2x) |
|
| 11656 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(x+9)+(x+9) |
|
| 11657 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(18-x)(12-2x) |
|
| 11658 |
Phân Tích Nhân Tử |
y-y^3 |
|
| 11659 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-72x+135 |
|
| 11660 |
Phân Tích Nhân Tử |
-6x^2-6x+12 |
|
| 11661 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4pq^4-4pr^4 |
|
| 11662 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-3x^2-6x |
|
| 11663 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^3-42x+104x |
|
| 11664 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^4-20x^3 |
|
| 11665 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2-4x |
|
| 11666 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^4-5x^3-20x^2-22x-15 |
|
| 11667 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x-x^2 |
|
| 11668 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
1/3x^3+3(x^2)+5x , x=8 |
, |
| 11669 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(1)=1-(1)^2 |
|
| 11670 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=(2^2+2(2)+3)(3(2)^2+3) |
|
| 11671 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=-12(4*2+4)^-4 |
|
| 11672 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(3)=1 |
|
| 11673 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-6)=(2(-6)^3-15)^3 |
|
| 11674 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(7)=-21 |
|
| 11675 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(98)=-1313+306 logarit tự nhiên của 98 |
|
| 11676 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-1)=7 |
|
| 11677 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của 2n-1 |
|
| 11678 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(pi/2)=tan(pi/2) |
|
| 11679 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
arctan(x) |
|
| 11680 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3t^2-8t+6 , t=0.8 |
, |
| 11681 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4x^3-34x , x=-2 |
, |
| 11682 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
48(2x+9)^2 , x=3 |
, |
| 11683 |
Phân Tích Nhân Tử |
(1+h)^3 |
|
| 11684 |
Phân Tích Nhân Tử |
(-1+h)^3 |
|
| 11685 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2+h)^2 |
|
| 11686 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x+1)^2 |
|
| 11687 |
Phân Tích Nhân Tử |
((60-x)/4)^2 |
|
| 11688 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x+1)^3 |
|
| 11689 |
Phân Tích Nhân Tử |
(3x-2)^2 |
|
| 11690 |
Phân Tích Nhân Tử |
(3y-8)^2 |
|
| 11691 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x-5)^2 |
|
| 11692 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x)(13-2x)(13-2x) |
|
| 11693 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+6)(25/x+6) |
|
| 11694 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-4)(x-4) |
|
| 11695 |
Phân Tích Nhân Tử |
(8x^2-3x^3)(5x^2-8x^3) |
|
| 11696 |
Phân Tích Nhân Tử |
600000-20000t |
|
| 11697 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x)(22-2x)(22-2x) |
|
| 11698 |
Phân Tích Nhân Tử |
0.1x^2+3x-16 |
|
| 11699 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x^2-17x-42)/(x-6) |
|
| 11700 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
p(x)=2x^3-x^2+4x-7 |
|