| 88101 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4n^2-81=0 |
|
| 88102 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4r^2=r+3 |
|
| 88103 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
49c^2-16=0 |
|
| 88104 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-20x+24=0 |
|
| 88105 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^3-2x+5 |
|
| 88106 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-7x-1=0 |
|
| 88107 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=3x^2-12x+8 |
|
| 88108 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+9x-63=0 |
|
| 88109 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 288 |
|
| 88110 |
Tìm Biệt Thức |
5x^2-9x+3=0 |
|
| 88111 |
Tìm Biệt Thức |
8x^2=8x-2 |
|
| 88112 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2-18x+9=0 |
|
| 88113 |
Viết ở dạng một Hàm Số của d |
C=4d^(-1/3)b |
|
| 88114 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(2x-7)=4 |
|
| 88115 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(5x-6)=11 |
|
| 88116 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+1)=x+(x+1)+1 |
|
| 88117 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+1)=x+(x+1)+29 |
|
| 88118 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+1)=x+(x+1)+5 |
|
| 88119 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=35(1.75)^x |
|
| 88120 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(6x-5)=11 |
|
| 88121 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(8x-5)=13 |
|
| 88122 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(9x-5)=14 |
|
| 88123 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-1)=0 |
|
| 88124 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-1)=12 |
|
| 88125 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2/5x^5+2 |
|
| 88126 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-3)=x-9 |
|
| 88127 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2+a-3 |
|
| 88128 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=5cos(x) |
|
| 88129 |
Phân Tích Nhân Tử |
32a^3+12a^2 |
|
| 88130 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 275 |
|
| 88131 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2-8x+3 |
|
| 88132 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 3.24 |
|
| 88133 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4/5x^3+2 |
|
| 88134 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 340 |
|
| 88135 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=3x^2-18x+28 |
|
| 88136 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
(x^2)/25+(y^2)/100=1 , x^2+y^2=25 |
, |
| 88137 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 274 |
|
| 88138 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 204 |
|
| 88139 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.0016 |
|
| 88140 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4(x+13)^2-20 |
|
| 88141 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.0625 |
|
| 88142 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 152 |
|
| 88143 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4x^2-40x+104 |
|
| 88144 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1764 |
|
| 88145 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 143 |
|
| 88146 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-2x-11 |
|
| 88147 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x=6-y |
|
| 88148 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2x+3)/(x+3) |
|
| 88149 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=17x |
|
| 88150 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+3=6x |
|
| 88151 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=3x^2-5x-5 |
|
| 88152 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-3x-7=0 |
|
| 88153 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(2)=-10 |
|
| 88154 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2+8x+4=0 |
|
| 88155 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x=-3y+12 |
|
| 88156 |
Tìm Biệt Thức |
16x^2-40x+25=0 |
|
| 88157 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
u(x)=-(7 căn bậc sáu của x)/4 |
|
| 88158 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-3x+2=0 |
|
| 88159 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=98*0.79^x |
|
| 88160 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-3x+5=0 |
|
| 88161 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-1=1/5(x+2) |
|
| 88162 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/4x-9 |
|
| 88163 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-x+6=0 |
|
| 88164 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+y=11 |
|
| 88165 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 4000 |
|
| 88166 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-2y=15 |
|
| 88167 |
Rút gọn |
7x+9y-16z+x+17y-8z |
|
| 88168 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x-4y=4 |
|
| 88169 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+6x+4=0 |
|
| 88170 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2/5x-6 |
|
| 88171 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=4/3x-1/3 |
|
| 88172 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+2x-2=0 |
|
| 88173 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-4y=19 |
|
| 88174 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-5x+6=0 |
|
| 88175 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
g(x)=-3x-2 |
|
| 88176 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-6=0 |
|
| 88177 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x=y+4 |
|
| 88178 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-4x+7=0 |
|
| 88179 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
q(x)=x^2+6x+5 |
|
| 88180 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-2x-7=0 |
|
| 88181 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-2x-5=0 |
|
| 88182 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-42x+441=0 |
|
| 88183 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+2y=18 |
|
| 88184 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-11x+28=0 |
|
| 88185 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+y=-6 |
|
| 88186 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
b=4a-4 |
|
| 88187 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-3x-2y=-2 |
|
| 88188 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=(-x-10)/(x+6) |
|
| 88189 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 25 |
|
| 88190 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=2 |
|
| 88191 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=x^2+9x+18 |
|
| 88192 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=-3x-2 |
|
| 88193 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=238(0.16)^x |
|
| 88194 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x+5 |
|
| 88195 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+3y=15 |
|
| 88196 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x+1 |
|
| 88197 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-3x=4 |
|
| 88198 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/2x-9 |
|
| 88199 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
g(-2)=5 |
|
| 88200 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
2x-6y=-6 |
|