| 60301 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
16x^2+56xy-49y^2 |
|
| 60302 |
Rút gọn |
((2x^2)/y)^-4 |
|
| 60303 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
27n^27 |
|
| 60304 |
Rút gọn |
(4/x)^2 |
|
| 60305 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
64-16w+w^2 |
|
| 60306 |
Rút gọn |
(4^0w^2)^-5 |
|
| 60307 |
Rút gọn |
((5x^-2)/(6y^-2))^-3 |
|
| 60308 |
Rút gọn |
(a^2b^2)^(1/3) |
|
| 60309 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
36b^2-24b+16 |
|
| 60310 |
Rút gọn |
(6/(7c))^2 |
|
| 60311 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
h^2+12h+144 |
|
| 60312 |
Rút gọn |
(-2a^-2)^3(-5a^-3)^2 |
|
| 60313 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
h^2+12h-36 |
|
| 60314 |
Rút gọn |
(2x^(1/4))^4 |
|
| 60315 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
a^2-22a+121 |
|
| 60316 |
Rút gọn |
(2y^2)^3 |
|
| 60317 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
s^2+3/4s+9/64 |
|
| 60318 |
Rút gọn |
(-2x^3)^3 |
|
| 60319 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
n^2-9n+9 |
|
| 60320 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2-50x+100 |
|
| 60321 |
Giải x |
căn bậc hai của x-3+5=x |
|
| 60322 |
Rút gọn |
(t^2-4t-32)/(t-8) |
|
| 60323 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.01 |
|
| 60324 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2+9x+9/2 |
|
| 60325 |
Rút gọn |
(3xy)/(xy+x) |
|
| 60326 |
Giải x |
x^2-15x+54=0 |
|
| 60327 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+9x^2-13x-21 |
|
| 60328 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+10x-8 |
|
| 60329 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+8x^2-84x-91 |
|
| 60330 |
Phân Tích Nhân Tử |
5k^2-35k^3 |
|
| 60331 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-11x^2+38x-40 |
|
| 60332 |
Giải x |
x^2-144=0 |
|
| 60333 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-10x^2+4x-24 |
|
| 60334 |
Rút gọn |
15 căn bậc hai của 2 |
|
| 60335 |
Giải x |
x^2-8=0 |
|
| 60336 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+7x^2-2x-14 |
|
| 60337 |
Giải x |
x^2-6x-5=0 |
|
| 60338 |
Giải x |
x^2+8x+6=0 |
|
| 60339 |
Giải x |
x^2+7x-18=0 |
|
| 60340 |
Giải x |
x^2+7x-5=0 |
|
| 60341 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+4x^3-7x^2-8x+10 |
|
| 60342 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x+4 căn bậc hai của x |
|
| 60343 |
Giải x |
x^2+3x-3=0 |
|
| 60344 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+2x^3-3x^2-4x-12 |
|
| 60345 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-7x^3-12x^2+176x-320 |
|
| 60346 |
Rút gọn |
(ab-9)(ab+8) |
|
| 60347 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-6x^3-92x^2-207x-110 |
|
| 60348 |
Rút gọn |
(x^2-9x)/(x^2-7x-18) |
|
| 60349 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-6x^3+50x^2+122x+65 |
|
| 60350 |
Giải x |
36x^2-25=0 |
|
| 60351 |
Giải x |
3x^2=48 |
|
| 60352 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-5x^3-100x^2-283x-165 |
|
| 60353 |
Giải x |
3x^2-27=0 |
|
| 60354 |
Giải x |
(c-1)/x+d=cd |
|
| 60355 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+5x^2-11x-55 |
|
| 60356 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+10x^2-25x-250 |
|
| 60357 |
Giải x |
2/3x-2=7 |
|
| 60358 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
7x^4-58x^3+60x^2+250x+125 |
|
| 60359 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
9x^4-48x^3+46x^2+48x+9 |
|
| 60360 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
9x^4+48x^3+46x^2-48x+9 |
|
| 60361 |
Giải x |
2x^2+2x=12 |
|
| 60362 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4x^3-16x^2+9x+9 |
|
| 60363 |
Giải x |
2x^(2/3)+7x^(1/3)-15=0 |
|
| 60364 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
54x^3+63x^2-39x-18 |
|
| 60365 |
Giải x |
4x^2+12x+9=0 |
|
| 60366 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
6x^3-41x^2-8x+7 |
|
| 60367 |
Giải x |
4x^2+12x=0 |
|
| 60368 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+3x-10 |
|
| 60369 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+4x<45 |
|
| 60370 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (1/9)/k |
|
| 60371 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
(x^3-15x^2+68x-96)÷(x-3) |
|
| 60372 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=4 |
|
| 60373 |
Ước Tính |
logarit của 1.3 |
|
| 60374 |
Giải x |
8-2x=-8x+14 |
|
| 60375 |
Giải p |
pi/(2pi+1)-(2pi^2+5)/(2pi^2-7pi-4)=-5/(pi-4) |
|
| 60376 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
15x^23+41x^19+13x^5-10 |
|
| 60377 |
Giải p |
2/5+p=4/5+3/5p |
|
| 60378 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^4-5x^3-4x^2+15x-6 |
|
| 60379 |
Giải x |
(5x)/7+5=30 |
|
| 60380 |
Giải x |
căn bậc hai của x<=0 |
|
| 60381 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^3-5x^2-5x-1 |
|
| 60382 |
Giải x |
căn bậc hai của x>-14 |
|
| 60383 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x |
|
| 60384 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x-3-3x^2 |
|
| 60385 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^3-4x^2-14x+28 |
|
| 60386 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+xy-2x-2y |
|
| 60387 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 226 |
|
| 60388 |
Chia |
((a-3)/7)÷((3-a)/21) |
|
| 60389 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
3x^5+17x^4+30x^3+18x^2-x-3 |
|
| 60390 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-|x| |
|
| 60391 |
Giải y |
2y^2+10y=-9 |
|
| 60392 |
Giải x |
3(95-6x)=x-152 |
|
| 60393 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
3x^4-2x^3-21x^2-4x+12 |
|
| 60394 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
3x^3+8x^2-7x-12 |
|
| 60395 |
Nhân |
3*3*3 |
|
| 60396 |
Phân Tích Nhân Tử |
75t^2+12 |
|
| 60397 |
Phân Tích Nhân Tử |
30p^4q^3r+42p^2r-18p^2q^2r |
|
| 60398 |
Phân Tích Nhân Tử |
16p^4-24p^3 |
|
| 60399 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/64+((y-3)^2)/121=1 |
|
| 60400 |
Giải x |
y=1/2x-2 |
|