| 52101 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+7m+10 |
|
| 52102 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2+30y |
|
| 52103 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2-3mn-4n^2 |
|
| 52104 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+22x+ ? |
? |
| 52105 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2-18m+c |
|
| 52106 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
v^2+18v+n |
|
| 52107 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2-2m+c |
|
| 52108 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
n^2+8n |
|
| 52109 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2+2n+4 |
|
| 52110 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-2/13x |
|
| 52111 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2+22n+121 |
|
| 52112 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
t^2+24t |
|
| 52113 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^6-1 |
|
| 52114 |
Phân Tích Nhân Tử |
d^2+2d-48 |
|
| 52115 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
w^2+6w |
|
| 52116 |
Phân Tích Nhân Tử |
d^2-12d+32 |
|
| 52117 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^4-1296 |
|
| 52118 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
2x^2-5x+ |
|
| 52119 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2+12c+35 |
|
| 52120 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2+24m |
|
| 52121 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2+14c+49 |
|
| 52122 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
z^2+16z |
|
| 52123 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2-2c-63 |
|
| 52124 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
r^2+26r |
|
| 52125 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2+3b-54 |
|
| 52126 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
p^2-14p+ |
|
| 52127 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-5b+6 |
|
| 52128 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-28x+ ? |
? |
| 52129 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-7b-44 |
|
| 52130 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-2b-8 |
|
| 52131 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-4b-32 |
|
| 52132 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
a^2-16a+ |
|
| 52133 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3+a^2b+a+b |
|
| 52134 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^5-10x^3+9x |
|
| 52135 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^8b^4+a^2b^2 |
|
| 52136 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^4-4a^2-5 |
|
| 52137 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^18-y^15 |
|
| 52138 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+1/4x+1/64 |
|
| 52139 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2+2w-24 |
|
| 52140 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-7w+10 |
|
| 52141 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-7s+12 |
|
| 52142 |
Tìm Các Điểm Uốn |
10xe^(-4x) |
|
| 52143 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-8s+16 |
|
| 52144 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x^3)/3-x^2-3x |
|
| 52145 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2+4s-12 |
|
| 52146 |
Trừ Các Biểu Thức |
x^2-5x+6 , -x |
, |
| 52147 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+10t+25 |
|
| 52148 |
Trừ Các Biểu Thức |
x^3+9x^4-1 , x^4+1+x |
, |
| 52149 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^6-1 |
|
| 52150 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-8t+15 |
|
| 52151 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-16 |
|
| 52152 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^2-9 |
|
| 52153 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
13 , 17 , 18 , 15 , 12 , 21 , 10 |
, , , , , , |
| 52154 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^4+2u^2 |
|
| 52155 |
Phân Tích Nhân Tử |
(u-v)/(8v)+(6u-3v)/(8v) |
|
| 52156 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
4.7 , 6.3 , 5.4 , 3.2 , 4.9 |
, , , , |
| 52157 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-2)^2-9 |
|
| 52158 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
47 , 28 , 92 , 34 , 83 |
, , , , |
| 52159 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+h)^3 |
|
| 52160 |
Rút gọn |
x/2+y/3-z/4 |
|
| 52161 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+3a |
|
| 52162 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-4ac+ab-4bc |
|
| 52163 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-a-56 |
|
| 52164 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-a-72 |
|
| 52165 |
Tìm ƯCLN |
108 , 360 |
, |
| 52166 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-7ab+12b^2 |
|
| 52167 |
Tìm ƯCLN |
10m^3 , 90m^8 , 50m^4 |
, , |
| 52168 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-7a-18 |
|
| 52169 |
Tìm ƯCLN |
125 , 879 , 369 , 478 , 5123 |
, , , , |
| 52170 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-100 |
|
| 52171 |
Tìm ƯCLN |
12y^4 , 28y^3 |
, |
| 52172 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-13a+22 |
|
| 52173 |
Tìm ƯCLN |
14b , 20b^6 |
, |
| 52174 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-11ab+24b^2 |
|
| 52175 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-12ab+32b^2 |
|
| 52176 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-12ab+35b^2 |
|
| 52177 |
Tìm ƯCLN |
16 , 28 |
, |
| 52178 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+4a-12 |
|
| 52179 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+6a-27 |
|
| 52180 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+a-72 |
|
| 52181 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-182 |
|
| 52182 |
Tìm ƯCLN |
18 , 42 , 84 |
, , |
| 52183 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x-7 |
|
| 52184 |
Tìm ƯCLN |
18 , 48 |
, |
| 52185 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x-4 |
|
| 52186 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x+25=0 |
|
| 52187 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10xy-56y^2 |
|
| 52188 |
Tìm ƯCLN |
24 , 28 |
, |
| 52189 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x+169/4 |
|
| 52190 |
Tìm ƯCLN |
24 , 30 |
, |
| 52191 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14 |
|
| 52192 |
Tìm ƯCLN |
24 , 36 , 108 |
, , |
| 52193 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-17x-84 |
|
| 52194 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-17x-110 |
|
| 52195 |
Tìm ƯCLN |
24pq^6 , 16p^3q^5 |
, |
| 52196 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-17x-138 |
|
| 52197 |
Tìm ƯCLN |
25 , 35 |
, |
| 52198 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-15xy+56y^2 |
|
| 52199 |
Tìm ƯCLN |
27 , 63 |
, |
| 52200 |
Tìm ƯCLN |
28 , 20 , 40 |
, , |