| 47601 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
X/6 |
|
| 47602 |
Phân Tích Nhân Tử |
125-27w^3 |
|
| 47603 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x/8 |
|
| 47604 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
(x+1)^3(x^2-1)^2(1-x^4)(2x+3) |
|
| 47605 |
Phân Tích Nhân Tử |
121x^2+36y^2 |
|
| 47606 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
(x^6-1)^2(x^2+3)^3 |
|
| 47607 |
Phân Tích Nhân Tử |
121r^2-64t^2 |
|
| 47608 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
(x-1)(x-2)^2(x-pi)^3 |
|
| 47609 |
Phân Tích Nhân Tử |
125r^2-180 |
|
| 47610 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
4x^6-2x^3+x-3+x^3 |
|
| 47611 |
Phân Tích Nhân Tử |
125n^3+216 |
|
| 47612 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-4x^2-6x+7 |
|
| 47613 |
Phân Tích Nhân Tử |
12y^2-27y+15 |
|
| 47614 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-49/16 |
|
| 47615 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5x^4+ căn bậc hai của 4x |
|
| 47616 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-13y+42 |
|
| 47617 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=-2x^4-6 |
|
| 47618 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+13y-68 |
|
| 47619 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+3z+6 |
|
| 47620 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=4(x-1)^2(x^2+3) |
|
| 47621 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-8y |
|
| 47622 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=4(x-1)^2(x^2+5) |
|
| 47623 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-y-56 |
|
| 47624 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=-1/6x^2-3x+5 |
|
| 47625 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3-14y^2+45y |
|
| 47626 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-8y^6-y^8+5+7y^9 |
|
| 47627 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^4-13y^2+36 |
|
| 47628 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-9x^3 |
|
| 47629 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^4-256 |
|
| 47630 |
Phân Tích Nhân Tử |
10m^6n+27m^5n^2+5m^4n^3 |
|
| 47631 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-21x-10 |
|
| 47632 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
6xy^2-xy+8+12y |
|
| 47633 |
Phân Tích Nhân Tử |
10a^2-29a+10 |
|
| 47634 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-6y^11-y^4+1+5y^10 |
|
| 47635 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x+14 |
|
| 47636 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
7x^4+7x^3+10x |
|
| 47637 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
7x^5+3x^2-x^6+4-5x |
|
| 47638 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x^5-3x^4+3.5x^2-16x |
|
| 47639 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-xy |
|
| 47640 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-8x+8 |
|
| 47641 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-x^7 |
|
| 47642 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-5x-3 |
|
| 47643 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
s(x)=-9x^3-7x^2+8x-14 |
|
| 47644 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-xy^2+x^2y-y^3 |
|
| 47645 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2+5x-5 |
|
| 47646 |
Xác Định Tiến Trình |
7 , -14 , 28 , -56 |
, , , |
| 47647 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(2n)-y^(2n) |
|
| 47648 |
Xác Định Tiến Trình |
27 , 9 , 3 , 1 , 1/3 , 1/9 , 1/27 |
, , , , , , |
| 47649 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-6x+8 |
|
| 47650 |
Xác Định Tiến Trình |
-3 , 6 , -9 , 12 , -15 |
, , , , |
| 47651 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -125/343 |
|
| 47652 |
Xác Định Tiến Trình |
4 , 12 , 36 , 108 |
, , , |
| 47653 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-18x |
|
| 47654 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=(x-1)^3+3 |
|
| 47655 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2+3x-1 |
|
| 47656 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=10-x^2 |
|
| 47657 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2+7x-14 |
|
| 47658 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=(x+5)^2+3 |
|
| 47659 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8x^2+4x+32 |
|
| 47660 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x) = log base b of x |
|
| 47661 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8x^2+6x+48 |
|
| 47662 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
h(x)=|7x+1| |
|
| 47663 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2+8x+56 |
|
| 47664 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=5(x+1)^2 |
|
| 47665 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+9x^2+2x+18 |
|
| 47666 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=9-x^2 |
|
| 47667 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-18x-40 |
|
| 47668 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(9,0) |
|
| 47669 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-13x-15 |
|
| 47670 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-9,3) |
|
| 47671 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+24x^2+144x |
|
| 47672 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-2x-4 |
|
| 47673 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-8x-24 |
|
| 47674 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(8,3) |
|
| 47675 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+11x^2-80 |
|
| 47676 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(5,-6.99) |
|
| 47677 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+4x^2-21 |
|
| 47678 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-4,-9) |
|
| 47679 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x^2+24 |
|
| 47680 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(10,-7) |
|
| 47681 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-14x^2+45 |
|
| 47682 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-2,9) |
|
| 47683 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8x^2+2x-16 |
|
| 47684 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-5/2x+2 |
|
| 47685 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=8/9x+6 |
|
| 47686 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-7x^2+4x-28 |
|
| 47687 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=8/9x+9 |
|
| 47688 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-9x^2+20x-12 |
|
| 47689 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=5/7x+4 |
|
| 47690 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-729 |
|
| 47691 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=6/7x+5 |
|
| 47692 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-9x^3+8 |
|
| 47693 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-1/5x+7 |
|
| 47694 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^8+x^4+1 |
|
| 47695 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-1/5x+8 |
|
| 47696 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+7x^4-x-7 |
|
| 47697 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
x+8y=-3 |
|
| 47698 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+11x^4-x-11 |
|
| 47699 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
x+8y=6 |
|
| 47700 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+2x^4-x-2 |
|