| 2801 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x+1 |
|
| 2802 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 4 |
|
| 2803 |
Ước Tính |
(-216)^(-2/3) |
|
| 2804 |
Ước Tính |
-5/2 |
|
| 2805 |
Ước Tính |
8/12 |
|
| 2806 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 18 |
|
| 2807 |
Ước Tính |
2*1/2 |
|
| 2808 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
35 |
|
| 2809 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-6 |
|
| 2810 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+h)^3 |
|
| 2811 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 6 |
|
| 2812 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 10 |
|
| 2813 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3 |
|
| 2814 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x+7 |
|
| 2815 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-y<4 |
|
| 2816 |
Tìm tung độ gốc |
y=5 |
|
| 2817 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 5 của 25=2 |
|
| 2818 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 2 của 8=3 |
|
| 2819 |
Giải x |
8^x=16 |
|
| 2820 |
Rút gọn |
x/(3x-6)+1/8 |
|
| 2821 |
Nhân |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 3) |
|
| 2822 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9=0 |
|
| 2823 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x=24 |
|
| 2824 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x+25=0 |
|
| 2825 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=16 |
|
| 2826 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+8 |
|
| 2827 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+8x+6 |
|
| 2828 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-3x-18 |
|
| 2829 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-12x+1 |
|
| 2830 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-25y^2 |
|
| 2831 |
Ước Tính |
(-10)^2 |
|
| 2832 |
Ước Tính |
(1/4)^-2 |
|
| 2833 |
Ước Tính |
2^(1/2) |
|
| 2834 |
Ước Tính |
125^(4/3) |
|
| 2835 |
Ước Tính |
144^(1/2) |
|
| 2836 |
Ước Tính |
6*8 |
|
| 2837 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=45 |
|
| 2838 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-4)^2 |
|
| 2839 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+4x+3 |
|
| 2840 |
Vẽ Đồ Thị |
y+1=0 |
|
| 2841 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+4x+3 |
|
| 2842 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-8 |
|
| 2843 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+4x |
|
| 2844 |
Giải x |
logarit cơ số x của 81=4 |
|
| 2845 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=7 |
|
| 2846 |
Rút gọn |
(x+5)(x-3) |
|
| 2847 |
Rút gọn |
(x^2y^-1)^2 |
|
| 2848 |
Rút gọn |
(x^2)/x |
|
| 2849 |
Rút gọn |
1/x |
|
| 2850 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36/49 |
|
| 2851 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+1- căn bậc hai của x-2=3 |
|
| 2852 |
Nhân |
(x+2)^2 |
|
| 2853 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8=0 |
|
| 2854 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x+2=0 |
|
| 2855 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 61 |
|
| 2856 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x+5=0 |
|
| 2857 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x+3=0 |
|
| 2858 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x-20=0 |
|
| 2859 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x-9=0 |
|
| 2860 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6=0 |
|
| 2861 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-56=0 |
|
| 2862 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-x-2=0 |
|
| 2863 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+6x+5 |
|
| 2864 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-3x-2 |
|
| 2865 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-9x+2 |
|
| 2866 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+17x+6 |
|
| 2867 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-9x+5 |
|
| 2868 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+7x-49 |
|
| 2869 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+12 |
|
| 2870 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x+5 |
|
| 2871 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3-27 |
|
| 2872 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-60 |
|
| 2873 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-5x-6 |
|
| 2874 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(1/3) |
|
| 2875 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^-4=1/16 |
|
| 2876 |
Ước Tính |
(-6)^-1 |
|
| 2877 |
Ước Tính |
0/2 |
|
| 2878 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16/81 |
|
| 2879 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16/49 |
|
| 2880 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/4 |
|
| 2881 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3=0 |
|
| 2882 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=6 |
|
| 2883 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+3y=15 |
|
| 2884 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-10x |
|
| 2885 |
Giải t |
i=Prt |
|
| 2886 |
Giải x |
-5(1-5x)+5(-8x-2)=-4x-8x |
|
| 2887 |
Giải x |
3 logarit của 2x=4 |
|
| 2888 |
Giải z |
w=p(y-z) |
|
| 2889 |
Rút gọn |
(x+4)(x-2) |
|
| 2890 |
Rút gọn |
(3+2i)(3-2i) |
|
| 2891 |
Rút gọn |
i^57 |
|
| 2892 |
Rút gọn |
-i^2 |
|
| 2893 |
Rút gọn |
5x^2 |
|
| 2894 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(0,3)-(-3,4) |
|
| 2895 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(1,3)-(3,4) |
|
| 2896 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^4 |
|
| 2897 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x-5=0 |
|
| 2898 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x=0 |
|
| 2899 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12=0 |
|
| 2900 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x-3=0 |
|