| 2601 |
Ước Tính |
6/4 |
|
| 2602 |
Ước Tính |
7/10 |
|
| 2603 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 89 |
|
| 2604 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/2 |
|
| 2605 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/4 |
|
| 2606 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 625 |
|
| 2607 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 6 |
|
| 2608 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 5 |
|
| 2609 |
Tìm Đỉnh |
y=1/4x^2 |
|
| 2610 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+2)^2 |
|
| 2611 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=27 |
|
| 2612 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-81 |
|
| 2613 |
Rút gọn |
i^3*4 |
|
| 2614 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 2 of x |
|
| 2615 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-4x+ |
|
| 2616 |
Giải x |
x^2-16=0 |
|
| 2617 |
Giải F |
F=9/5C+32 |
|
| 2618 |
Giải p |
p=2l+2W |
|
| 2619 |
Rút gọn |
(x+2)(x+2) |
|
| 2620 |
Rút gọn |
(x-7)(x+7) |
|
| 2621 |
Rút gọn |
i^49 |
|
| 2622 |
Rút gọn |
3/(2x-1)-5/(2x-1) |
|
| 2623 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -121 |
|
| 2624 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 243 |
|
| 2625 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-18x-4=0 |
|
| 2626 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-30=0 |
|
| 2627 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+7x-8=0 |
|
| 2628 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=15 |
|
| 2629 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x=0 |
|
| 2630 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8=0 |
|
| 2631 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-1=0 |
|
| 2632 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x=40 |
|
| 2633 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 42 |
|
| 2634 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 33 |
|
| 2635 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-5x-2=0 |
|
| 2636 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+18x+9 |
|
| 2637 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-42x+49 |
|
| 2638 |
Phân Tích Nhân Tử |
9k^2+66k+21 |
|
| 2639 |
Phân Tích Nhân Tử |
9y^2-25 |
|
| 2640 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-49 |
|
| 2641 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+100 |
|
| 2642 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-12x |
|
| 2643 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+30x+9 |
|
| 2644 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^3=27 |
|
| 2645 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8 |
|
| 2646 |
Ước Tính |
16/3 |
|
| 2647 |
Ước Tính |
13/2 |
|
| 2648 |
Ước Tính |
2/9 |
|
| 2649 |
Ước Tính |
4/7 |
|
| 2650 |
Ước Tính |
81^(3/2) |
|
| 2651 |
Ước Tính |
9! |
|
| 2652 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+b)^3 |
|
| 2653 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 27 |
|
| 2654 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 4 |
|
| 2655 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15/2 |
|
| 2656 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -112 |
|
| 2657 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 2658 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+7 |
|
| 2659 |
Tìm tung độ gốc |
y=3 |
|
| 2660 |
Giải R |
Q=(i^2Rt)/j |
|
| 2661 |
Giải p |
a=pe^(rt) |
|
| 2662 |
Giải k |
-18-6k=6(1+3k) |
|
| 2663 |
Giải x |
x^4-17x^2+16=0 |
|
| 2664 |
Giải x |
x^2=81 |
|
| 2665 |
Rút gọn |
(x+9)(x-9) |
|
| 2666 |
Rút gọn |
(x^2)^2 |
|
| 2667 |
Rút gọn |
(2x+3)(2x-3) |
|
| 2668 |
Rút gọn |
i^50 |
|
| 2669 |
Giải x |
x^2-36=0 |
|
| 2670 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2+4 |
|
| 2671 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36g^6 |
|
| 2672 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^3 |
|
| 2673 |
Rút gọn |
(3x+2)^2 |
|
| 2674 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 3) |
|
| 2675 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x+2=0 |
|
| 2676 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-y=4 |
|
| 2677 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+5x-2=0 |
|
| 2678 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x=28 |
|
| 2679 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x+3=0 |
|
| 2680 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x=5 |
|
| 2681 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x-6=0 |
|
| 2682 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2-8x+1=0 |
|
| 2683 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-4x-5 |
|
| 2684 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+3y=6 |
|
| 2685 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-2 |
|
| 2686 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2+5n+2 |
|
| 2687 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3+64y^3 |
|
| 2688 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x-50 |
|
| 2689 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2-9x-36 |
|
| 2690 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-10y+25 |
|
| 2691 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-5y+6 |
|
| 2692 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-x-1 |
|
| 2693 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-7x+2 |
|
| 2694 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+36 |
|
| 2695 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-12xy+9y^2 |
|
| 2696 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-64 |
|
| 2697 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+10x+3 |
|
| 2698 |
Ước Tính |
logarit của 100000 |
|
| 2699 |
Ước Tính |
1/7 |
|
| 2700 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
21 |
|