| 2701 |
Ước Tính |
-2^6 |
|
| 2702 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 3 |
|
| 2703 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 37 |
|
| 2704 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 22 |
|
| 2705 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 252 |
|
| 2706 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/36 |
|
| 2707 |
Ước Tính |
1+1 |
|
| 2708 |
Ước Tính |
căn bậc năm của -3125 |
|
| 2709 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+5 |
|
| 2710 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-5)^2 |
|
| 2711 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+2)^2-3 |
|
| 2712 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x |
|
| 2713 |
Vẽ Đồ Thị |
y=tan(x) |
|
| 2714 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-2 |
|
| 2715 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100 |
|
| 2716 |
Giải p |
14=-(p-8) |
|
| 2717 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x-9=1 |
|
| 2718 |
Giải x |
x+y=8 |
|
| 2719 |
Rút gọn |
x^-1 |
|
| 2720 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^3 |
|
| 2721 |
Rút gọn |
(x^2)/(x^2-4)-(x+1)/(x+2) |
|
| 2722 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+14x+4=0 |
|
| 2723 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-20x^2+64=0 |
|
| 2724 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-4x^2+3=0 |
|
| 2725 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-27=0 |
|
| 2726 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-1=0 |
|
| 2727 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-18=0 |
|
| 2728 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 288 |
|
| 2729 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+7x-6 |
|
| 2730 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-81 |
|
| 2731 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14x-32 |
|
| 2732 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x+11 |
|
| 2733 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-11x-21 |
|
| 2734 |
Ước Tính |
logarit của 1/1000 |
|
| 2735 |
Ước Tính |
logarit cơ số 625 của 5 |
|
| 2736 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^-2=1/25 |
|
| 2737 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^4=16 |
|
| 2738 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 16 |
|
| 2739 |
Ước Tính |
(-9)^-1 |
|
| 2740 |
Ước Tính |
(5/2)^2 |
|
| 2741 |
Ước Tính |
30^2 |
|
| 2742 |
Ước Tính |
7*6 |
|
| 2743 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2)^4 |
|
| 2744 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -100 |
|
| 2745 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 7)^2 |
|
| 2746 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-8 |
|
| 2747 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2x-8 |
|
| 2748 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=80 |
|
| 2749 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-8x+ |
|
| 2750 |
Rút gọn |
(x-9)^2 |
|
| 2751 |
Giải x |
5^(2x)=20 |
|
| 2752 |
Giải x |
5^x=125 |
|
| 2753 |
Giải x |
x+y=7 |
|
| 2754 |
Rút gọn |
(x+2)(x-3) |
|
| 2755 |
Rút gọn |
i^48 |
|
| 2756 |
Rút gọn |
(4xy)^-1 |
|
| 2757 |
Rút gọn |
x^3-8 |
|
| 2758 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 300 |
|
| 2759 |
Rút gọn |
(2x)^4 |
|
| 2760 |
Rút gọn |
i^2*0 |
|
| 2761 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2y^2+14y=-19 |
|
| 2762 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-18x-4=0 |
|
| 2763 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x+6=0 |
|
| 2764 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x-3=0 |
|
| 2765 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+29=0 |
|
| 2766 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x+32=0 |
|
| 2767 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+54 |
|
| 2768 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x-9 |
|
| 2769 |
Phân Tích Nhân Tử |
49-x^2 |
|
| 2770 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2+18x+1 |
|
| 2771 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 16 |
|
| 2772 |
Ước Tính |
-4^(1/2) |
|
| 2773 |
Ước Tính |
-4^4 |
|
| 2774 |
Ước Tính |
4^8 |
|
| 2775 |
Ước Tính |
2/( căn bậc hai của 5) |
|
| 2776 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 24 căn bậc ba của 18 |
|
| 2777 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7 căn bậc hai của 28 |
|
| 2778 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+2)^4 |
|
| 2779 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+6x+5 |
|
| 2780 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-12x+ |
|
| 2781 |
Giải x |
3^x=5 |
|
| 2782 |
Giải h |
V=lwh |
|
| 2783 |
Rút gọn |
(m^(1/4)n^(1/2))^2(m^2n^3)^(1/2) |
|
| 2784 |
Rút gọn |
4x^2+20x+16 |
|
| 2785 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x+1- căn bậc hai của x-5=6 |
|
| 2786 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-5)^2 |
|
| 2787 |
Nhân |
(x+4)^2 |
|
| 2788 |
Nhân |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 3) |
|
| 2789 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125x^9 |
|
| 2790 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x+10=0 |
|
| 2791 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x=12 |
|
| 2792 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^4-1 |
|
| 2793 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+48x+64 |
|
| 2794 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-16 |
|
| 2795 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-125 |
|
| 2796 |
Phân Tích Nhân Tử |
5n^2+10n+20 |
|
| 2797 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+10x^2+12x |
|
| 2798 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15x+36 |
|
| 2799 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+14y+49 |
|
| 2800 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3+b^3 |
|