| 2201 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-72 |
|
| 2202 |
Ước Tính |
logarit của 4 |
|
| 2203 |
Ước Tính |
3^-5 |
|
| 2204 |
Ước Tính |
(-256)^(3/4) |
|
| 2205 |
Ước Tính |
(-1/2)^2 |
|
| 2206 |
Ước Tính |
1/9 |
|
| 2207 |
Ước Tính |
-5^4 |
|
| 2208 |
Ước Tính |
(1/2)^2 |
|
| 2209 |
Ước Tính |
7/3 |
|
| 2210 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 33 |
|
| 2211 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-1)^3 |
|
| 2212 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-2x-3 |
|
| 2213 |
Giải x |
3^x=243 |
|
| 2214 |
Giải x |
3^x=27 |
|
| 2215 |
Giải x |
2x+3y=12 |
|
| 2216 |
Rút gọn |
i^55 |
|
| 2217 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^2y |
|
| 2218 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-14x-4=0 |
|
| 2219 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x=0 |
|
| 2220 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+16x+64=0 |
|
| 2221 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x+4=0 |
|
| 2222 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x+3=0 |
|
| 2223 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-13x-7 |
|
| 2224 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-40x+16 |
|
| 2225 |
Phân Tích Nhân Tử |
4-x^2 |
|
| 2226 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-9x+18 |
|
| 2227 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-22x+8 |
|
| 2228 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+7x-5 |
|
| 2229 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x+5 |
|
| 2230 |
Ước Tính |
(3/4)^-3 |
|
| 2231 |
Ước Tính |
(-8)^(-2/3) |
|
| 2232 |
Ước Tính |
(-16)^(1/4) |
|
| 2233 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.5 |
|
| 2234 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 8 |
|
| 2235 |
Ước Tính |
14*14 |
|
| 2236 |
Ước Tính |
-2^5 |
|
| 2237 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x+5 |
|
| 2238 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7/8 |
|
| 2239 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+5)^2 |
|
| 2240 |
Rút gọn |
(a+b)^2 |
|
| 2241 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+6=0 |
|
| 2242 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x+3=0 |
|
| 2243 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-6x+5 |
|
| 2244 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 324 |
|
| 2245 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+5x-1=0 |
|
| 2246 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+x-12 |
|
| 2247 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+7x+2 |
|
| 2248 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+14x-3 |
|
| 2249 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-13x-2 |
|
| 2250 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-9x-45 |
|
| 2251 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x+2 |
|
| 2252 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3+125 |
|
| 2253 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2x-1 |
|
| 2254 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2-8n+4 |
|
| 2255 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(2/3) |
|
| 2256 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 81 |
|
| 2257 |
Ước Tính |
(-5)^4 |
|
| 2258 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+10)^2 |
|
| 2259 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/7 |
|
| 2260 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10/7 |
|
| 2261 |
Tìm Độ Dốc |
x=1 |
|
| 2262 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x-4 |
|
| 2263 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2^(-x) |
|
| 2264 |
Giải x |
x^2-x=0 |
|
| 2265 |
Giải x |
x-y=4 |
|
| 2266 |
Rút gọn |
(x+3)(x+3) |
|
| 2267 |
Rút gọn |
(x-4)(x+4) |
|
| 2268 |
Rút gọn |
(-12+ căn bậc hai của -45)/24 |
|
| 2269 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100x^2 |
|
| 2270 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+21x-8=0 |
|
| 2271 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2+10x-7=0 |
|
| 2272 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-2=0 |
|
| 2273 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-121=0 |
|
| 2274 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x-7=0 |
|
| 2275 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-5=0 |
|
| 2276 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-10=0 |
|
| 2277 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-16x+64=0 |
|
| 2278 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x+5=0 |
|
| 2279 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+5x-2=0 |
|
| 2280 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x |
|
| 2281 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3+27 |
|
| 2282 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-81 |
|
| 2283 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-1 |
|
| 2284 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-90 |
|
| 2285 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-7x-20 |
|
| 2286 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 8 |
|
| 2287 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 10 |
|
| 2288 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^-2=1/16 |
|
| 2289 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^-3=1/27 |
|
| 2290 |
Ước Tính |
(-3)^-1 |
|
| 2291 |
Ước Tính |
64^(3/2) |
|
| 2292 |
Ước Tính |
6/3 |
|
| 2293 |
Ước Tính |
6/8 |
|
| 2294 |
Ước Tính |
-6^0 |
|
| 2295 |
Ước Tính |
9*7 |
|
| 2296 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+2)^2 |
|
| 2297 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/5 |
|
| 2298 |
Rút gọn |
(-20+ căn bậc hai của -50)/60 |
|
| 2299 |
Giải a |
a=1/2bh |
|
| 2300 |
Rút gọn |
3x |
|