| 2301 |
Rút gọn |
i^4*2 |
|
| 2302 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7x( căn bậc hai của x-7 căn bậc hai của 7) |
|
| 2303 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x+13=0 |
|
| 2304 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-11x+28=0 |
|
| 2305 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-36 |
|
| 2306 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-169 |
|
| 2307 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x+9 |
|
| 2308 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x+30 |
|
| 2309 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-36x |
|
| 2310 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-20 |
|
| 2311 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-8x-3 |
|
| 2312 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+12x+5 |
|
| 2313 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của x^2 |
|
| 2314 |
Ước Tính |
16^(5/2) |
|
| 2315 |
Ước Tính |
9*4 |
|
| 2316 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -225 |
|
| 2317 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 130 |
|
| 2318 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/9+(y^2)/4=1 |
|
| 2319 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=0 |
|
| 2320 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x |
|
| 2321 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x+3 |
|
| 2322 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+6x+5 |
|
| 2323 |
Vẽ Đồ Thị |
9x^2+4y^2=36 |
|
| 2324 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-1 |
|
| 2325 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4x |
|
| 2326 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-6x+3 |
|
| 2327 |
Rút gọn |
(-8+ căn bậc hai của -12)/40 |
|
| 2328 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15 |
|
| 2329 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125x^2 |
|
| 2330 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+x)^2 |
|
| 2331 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+1=0 |
|
| 2332 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x-2=0 |
|
| 2333 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x=35 |
|
| 2334 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+2y=4 |
|
| 2335 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x-10 |
|
| 2336 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-y^6 |
|
| 2337 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14x+40 |
|
| 2338 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x+5 |
|
| 2339 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-5x-2 |
|
| 2340 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+2x-3 |
|
| 2341 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 4 |
|
| 2342 |
Ước Tính |
logarit của 3 |
|
| 2343 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 1/3 |
|
| 2344 |
Ước Tính |
4/9 |
|
| 2345 |
Ước Tính |
(-32)^(3/5) |
|
| 2346 |
Ước Tính |
(-8)^(4/3) |
|
| 2347 |
Ước Tính |
(-8)^-2 |
|
| 2348 |
Ước Tính |
-1/2 |
|
| 2349 |
Ước Tính |
e^6 |
|
| 2350 |
Ước Tính |
6/2(1+2) |
|
| 2351 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/8 |
|
| 2352 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/3 |
|
| 2353 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5 |
|
| 2354 |
Ước Tính |
4^-2 |
|
| 2355 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-3 |
|
| 2356 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27 |
|
| 2357 |
Rút gọn |
i^3*2 |
|
| 2358 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x+4=0 |
|
| 2359 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x+5=0 |
|
| 2360 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=3 |
|
| 2361 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+36=0 |
|
| 2362 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+2x-1=0 |
|
| 2363 |
Phân Tích Nhân Tử |
7a^2+53a+28 |
|
| 2364 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-1 |
|
| 2365 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+81 |
|
| 2366 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x |
|
| 2367 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^-3=1/64 |
|
| 2368 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^3=343 |
|
| 2369 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=49 |
|
| 2370 |
Ước Tính |
2/2 |
|
| 2371 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 2 |
|
| 2372 |
Ước Tính |
6/2 |
|
| 2373 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 39 |
|
| 2374 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-1)^2 |
|
| 2375 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=75 |
|
| 2376 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/3 |
|
| 2377 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(x^2) |
|
| 2378 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-14x+ |
|
| 2379 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+8x-30 |
|
| 2380 |
Giải p |
p=2l+2w |
|
| 2381 |
Giải x |
x+2y=4 |
|
| 2382 |
Rút gọn |
(x+4)^3 |
|
| 2383 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^10 |
|
| 2384 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 32 |
|
| 2385 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x-2=0 |
|
| 2386 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+13=0 |
|
| 2387 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-9=0 |
|
| 2388 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+25=0 |
|
| 2389 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x+20=0 |
|
| 2390 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+81=0 |
|
| 2391 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3=0 |
|
| 2392 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x+25=0 |
|
| 2393 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4y^2 |
|
| 2394 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+16x |
|
| 2395 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-11x-6 |
|
| 2396 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-13x-10 |
|
| 2397 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+7x-2 |
|
| 2398 |
Phân Tích Nhân Tử |
x+3 |
|
| 2399 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-17x+6 |
|
| 2400 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x-1 |
|