| 1801 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x |
|
| 1802 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+2m-24 |
|
| 1803 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+m-90 |
|
| 1804 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x+2 |
|
| 1805 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 1/81 |
|
| 1806 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 1/25 |
|
| 1807 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 128 |
|
| 1808 |
Ước Tính |
(-2)^0 |
|
| 1809 |
Ước Tính |
2^-6 |
|
| 1810 |
Ước Tính |
3/10 |
|
| 1811 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+8x+12 |
|
| 1812 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 74 |
|
| 1813 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 42 |
|
| 1814 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 9-x^2 |
|
| 1815 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0 |
|
| 1816 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2x |
|
| 1817 |
Rút gọn |
i^3*8 |
|
| 1818 |
Giải C |
C=2pr |
|
| 1819 |
Rút gọn |
(2x^2)^-4 |
|
| 1820 |
Rút gọn |
i^20 |
|
| 1821 |
Nhân |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2) |
|
| 1822 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9x+14=0 |
|
| 1823 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=0 |
|
| 1824 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+3x-20=0 |
|
| 1825 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-3=0 |
|
| 1826 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x+22 |
|
| 1827 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^4-1 |
|
| 1828 |
Ước Tính |
343^(1/3) |
|
| 1829 |
Ước Tính |
e^-2 |
|
| 1830 |
Ước Tính |
64^(4/3) |
|
| 1831 |
Ước Tính |
7^4 |
|
| 1832 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
48 |
|
| 1833 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -150 |
|
| 1834 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 144 |
|
| 1835 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 324 |
|
| 1836 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^3 |
|
| 1837 |
Vẽ Đồ Thị |
x^4 |
|
| 1838 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^3 |
|
| 1839 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=50 |
|
| 1840 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=8 |
|
| 1841 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y=4 |
|
| 1842 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x+3=1 |
|
| 1843 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x+15=2 |
|
| 1844 |
Rút gọn |
(x+8)(x-8) |
|
| 1845 |
Rút gọn |
i^34 |
|
| 1846 |
Giải x |
x^4-13x^2+36=0 |
|
| 1847 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 250 |
|
| 1848 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+7x+3=0 |
|
| 1849 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+5=0 |
|
| 1850 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x-40=0 |
|
| 1851 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+11x+30=0 |
|
| 1852 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x+7=0 |
|
| 1853 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
m^2-5m-14=0 |
|
| 1854 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2+3r+2=0 |
|
| 1855 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+20x+4 |
|
| 1856 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-16x+5 |
|
| 1857 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-20x-7 |
|
| 1858 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2+12x+1 |
|
| 1859 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+13x-5 |
|
| 1860 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-14x-3 |
|
| 1861 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-16y^2 |
|
| 1862 |
Ước Tính |
logarit cơ số 64 của 4 |
|
| 1863 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 3 |
|
| 1864 |
Ước Tính |
121^(1/2) |
|
| 1865 |
Ước Tính |
6^5 |
|
| 1866 |
Ước Tính |
3^-2 |
|
| 1867 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 64/81 |
|
| 1868 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/4)^x |
|
| 1869 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x |
|
| 1870 |
Rút gọn |
i^45 |
|
| 1871 |
Rút gọn |
(4x)^2 |
|
| 1872 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+2=0 |
|
| 1873 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 68 |
|
| 1874 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 85 |
|
| 1875 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+11x+3 |
|
| 1876 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3-8 |
|
| 1877 |
Ước Tính |
1/2*1/2 |
|
| 1878 |
Ước Tính |
1/2+1/3 |
|
| 1879 |
Ước Tính |
6^-1 |
|
| 1880 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
100 |
|
| 1881 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/5 |
|
| 1882 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y)^4 |
|
| 1883 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x^2 |
|
| 1884 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y=4 |
|
| 1885 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^5 |
|
| 1886 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-36 |
|
| 1887 |
Giải x |
3x+2y=6 |
|
| 1888 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 162 |
|
| 1889 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x=12 |
|
| 1890 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x+1=0 |
|
| 1891 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-11x+30=0 |
|
| 1892 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+x-2=0 |
|
| 1893 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14x+33 |
|
| 1894 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x+10 |
|
| 1895 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-x-2 |
|
| 1896 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-6 |
|
| 1897 |
Ước Tính |
logarit cơ số 81 của 3 |
|
| 1898 |
Ước Tính |
10^-1 |
|
| 1899 |
Ước Tính |
-6^3 |
|
| 1900 |
Ước Tính |
3/6 |
|