| 1601 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x-4=0 |
|
| 1602 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+8=0 |
|
| 1603 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-1000 |
|
| 1604 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+x-2 |
|
| 1605 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-10x+8 |
|
| 1606 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-81 |
|
| 1607 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-17x+12 |
|
| 1608 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-9x-2 |
|
| 1609 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 3 |
|
| 1610 |
Ước Tính |
32^(-2/5) |
|
| 1611 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/4 |
|
| 1612 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -13 |
|
| 1613 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+1 |
|
| 1614 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3x^2 |
|
| 1615 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2/5 |
|
| 1616 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=4 |
|
| 1617 |
Nhân |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2) |
|
| 1618 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x-18=0 |
|
| 1619 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-21=0 |
|
| 1620 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+64=0 |
|
| 1621 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+16=0 |
|
| 1622 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 300 |
|
| 1623 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-18x+9 |
|
| 1624 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2+3n-9 |
|
| 1625 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-3 |
|
| 1626 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3-64 |
|
| 1627 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 1 |
|
| 1628 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -16 |
|
| 1629 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+1)^3 |
|
| 1630 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+3 |
|
| 1631 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-5 |
|
| 1632 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x |
|
| 1633 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-9 |
|
| 1634 |
Rút gọn |
(a^(1/2)b)^(1/2)(ab^(1/2)) |
|
| 1635 |
Rút gọn |
x^-3 |
|
| 1636 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^5 |
|
| 1637 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-64=0 |
|
| 1638 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+9x+14=0 |
|
| 1639 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x+4=0 |
|
| 1640 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+24=0 |
|
| 1641 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+4x-15 |
|
| 1642 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+27y^3 |
|
| 1643 |
Ước Tính |
(-125)^(-2/3) |
|
| 1644 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x |
|
| 1645 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+3)^2 |
|
| 1646 |
Giải x |
x^4-5x^2+4=0 |
|
| 1647 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64 |
|
| 1648 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+y=6 |
|
| 1649 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x+2=0 |
|
| 1650 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-48 |
|
| 1651 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x+4 |
|
| 1652 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x+1 |
|
| 1653 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3-1 |
|
| 1654 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-40 |
|
| 1655 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12x-45 |
|
| 1656 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-n-56 |
|
| 1657 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=21 |
|
| 1658 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2+4 |
|
| 1659 |
Giải x |
x^3-216=0 |
|
| 1660 |
Rút gọn |
i^38 |
|
| 1661 |
Rút gọn |
i^40 |
|
| 1662 |
Rút gọn |
(x+3)^3 |
|
| 1663 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-27=0 |
|
| 1664 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x+10=0 |
|
| 1665 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 192 |
|
| 1666 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+11a+18 |
|
| 1667 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x^2+9 |
|
| 1668 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-30x+9 |
|
| 1669 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+10x+3 |
|
| 1670 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-20 |
|
| 1671 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+9 |
|
| 1672 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^2=49 |
|
| 1673 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^2=25 |
|
| 1674 |
Ước Tính |
100^(1/2) |
|
| 1675 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/5 |
|
| 1676 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
28 |
|
| 1677 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2)^3 |
|
| 1678 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5x+1 |
|
| 1679 |
Giải r |
A=Pe^(rt) |
|
| 1680 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x=2 |
|
| 1681 |
Rút gọn |
(6+7i)^2 |
|
| 1682 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 180 |
|
| 1683 |
Rút gọn |
(-12+ căn bậc hai của -18)/60 |
|
| 1684 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 1685 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-4=0 |
|
| 1686 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+3x-1=0 |
|
| 1687 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-8x+1 |
|
| 1688 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.375 |
|
| 1689 |
Ước Tính |
17^2 |
|
| 1690 |
Ước Tính |
8*4 |
|
| 1691 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 9 |
|
| 1692 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5^x |
|
| 1693 |
Giải h |
V=pr^2h |
|
| 1694 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x=3 |
|
| 1695 |
Rút gọn |
i^16 |
|
| 1696 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^6 |
|
| 1697 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^15 |
|
| 1698 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x-1=0 |
|
| 1699 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x=0 |
|
| 1700 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+7=0 |
|