| 1401 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -17 |
|
| 1402 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 245 |
|
| 1403 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 4 |
|
| 1404 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-3 |
|
| 1405 |
Rút gọn |
i^3*5 |
|
| 1406 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^6 |
|
| 1407 |
Rút gọn |
(x+y)^2 |
|
| 1408 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+13=0 |
|
| 1409 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+8=0 |
|
| 1410 |
Ước Tính |
(3/2)^2 |
|
| 1411 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-5)^2 |
|
| 1412 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1 |
|
| 1413 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-1 |
|
| 1414 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-5)^2 |
|
| 1415 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(x) |
|
| 1416 |
Rút gọn |
(x-5)(x+5) |
|
| 1417 |
Rút gọn |
x^2-9 |
|
| 1418 |
Rút gọn |
(2x+3)^2 |
|
| 1419 |
Rút gọn |
(x-1)^3 |
|
| 1420 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+21=0 |
|
| 1421 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x+1=0 |
|
| 1422 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-63=0 |
|
| 1423 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 34 |
|
| 1424 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x-24 |
|
| 1425 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-24x+144 |
|
| 1426 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-625 |
|
| 1427 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3-27 |
|
| 1428 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-12 |
|
| 1429 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-4x-3 |
|
| 1430 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/8 |
|
| 1431 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 121 |
|
| 1432 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+2x+1 |
|
| 1433 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x=2 |
|
| 1434 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-7=0 |
|
| 1435 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x-2=0 |
|
| 1436 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-2x-3 |
|
| 1437 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-11x-4 |
|
| 1438 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-14x-5 |
|
| 1439 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-20x+4 |
|
| 1440 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^5 |
|
| 1441 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 41 |
|
| 1442 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 5 |
|
| 1443 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^3 |
|
| 1444 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/x |
|
| 1445 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+2 |
|
| 1446 |
Tìm Độ Dốc |
x=-4 |
|
| 1447 |
Rút gọn |
(x+1)^3 |
|
| 1448 |
Rút gọn |
i^3*1 |
|
| 1449 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^6 |
|
| 1450 |
Rút gọn |
i^3*0 |
|
| 1451 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-20x-3 |
|
| 1452 |
Ước Tính |
-1^4 |
|
| 1453 |
Ước Tính |
9^(5/2) |
|
| 1454 |
Ước Tính |
9/4 |
|
| 1455 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2 |
|
| 1456 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -49 |
|
| 1457 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 26 |
|
| 1458 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16/25 |
|
| 1459 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x=2 |
|
| 1460 |
Rút gọn |
(x^3)^2 |
|
| 1461 |
Rút gọn |
i^32 |
|
| 1462 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
14x^2+3x-2=0 |
|
| 1463 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-4 |
|
| 1464 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 21 |
|
| 1465 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-2x-8 |
|
| 1466 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-8y+15 |
|
| 1467 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2+16b+64 |
|
| 1468 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2+4n-12 |
|
| 1469 |
Ước Tính |
256^(3/4) |
|
| 1470 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -6 |
|
| 1471 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -98 |
|
| 1472 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 64 |
|
| 1473 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+6x+8 |
|
| 1474 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x+9=1 |
|
| 1475 |
Rút gọn |
i^33 |
|
| 1476 |
Rút gọn |
(3-2i)^2 |
|
| 1477 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^4 |
|
| 1478 |
Rút gọn |
(x+9)^2 |
|
| 1479 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+y=4 |
|
| 1480 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-3=0 |
|
| 1481 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-32=0 |
|
| 1482 |
Ước Tính |
logarit cơ số 27 của 9 |
|
| 1483 |
Ước Tính |
(-2)^-2 |
|
| 1484 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/8 |
|
| 1485 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 243 |
|
| 1486 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 35 |
|
| 1487 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+1)^2 |
|
| 1488 |
Vẽ Đồ Thị |
x=0 |
|
| 1489 |
Giải x |
x^3-64=0 |
|
| 1490 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 22 |
|
| 1491 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x-5=0 |
|
| 1492 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0 |
|
| 1493 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-5 |
|
| 1494 |
Phân Tích Nhân Tử |
8y^3+27 |
|
| 1495 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 5 |
|
| 1496 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 6 |
|
| 1497 |
Ước Tính |
(-4)^0 |
|
| 1498 |
Ước Tính |
32^(-4/5) |
|
| 1499 |
Ước Tính |
8! |
|
| 1500 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/36 |
|